EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Notice regarding personnel affairs of officers of our subsidiary
VI Thông báo liên quan đến vấn đề nhân sự của các cán bộ của công ty con của chúng tôi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
regarding | liên quan đến |
EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners
VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương
İngilizce | Vietnam |
---|---|
main | chính |
education | giáo dục |
EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.
VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
their | của |
thanks | các |
EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).
VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).
İngilizce | Vietnam |
---|---|
enables | cho phép |
of | của |
give | cho |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN PNP alumni class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures
VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng và kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures
İngilizce | Vietnam |
---|---|
and | dịch |
quality | chất lượng |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN PNV alumni, class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
İngilizce | Vietnam |
---|---|
quality | chất lượng |
EN Our Alumni are also a great source of support and further inspiration
VI Nhóm Cựu nhân viên của chúng tôi cũng là nguồn hỗ trợ và truyền cảm hứng tuyệt vời
İngilizce | Vietnam |
---|---|
great | tuyệt vời |
source | nguồn |
also | cũng |
our | chúng tôi |
9 çeviriden 9 tanesi gösteriliyor