"alumni affairs"'i Vietnam diline çevirin

"alumni affairs" ifadesinin İngilizce ile Vietnam arasındaki 9 çevirisinden 9 tanesi gösteriliyor

alumni affairs kelimesinin İngilizce ile Vietnam çevirisi

İngilizce
Vietnam

EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers

VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ

İngilizce Vietnam
company công ty
changes thay đổi
of của

EN Notice regarding personnel affairs of officers of our subsidiary

VI Thông báo liên quan đến vấn đề nhân sự của các cán bộ của công ty con của chúng tôi

İngilizce Vietnam
of của
our chúng tôi
regarding liên quan đến

EN Context Key dates Impact Selection Training and education Our alumni Testimonials Main partners Other local partners

VI Bối cảnh Những dấu mốc phát triển Ảnh hưởng Tuyển sinh Giáo dục và đào tạo Hội cựu sinh viên Chia sẻ Đối tác chính Đối tác địa phương

İngilizce Vietnam
main chính
education giáo dục

EN In addition, it is very inspiring to see that thanks to their careers, our alumni are also taking the time to contribute to the community.

VI PN cảm thấy như được truyền cảm hứng khi những sinh viên của chúng tôi sau khi thành công trong sự nghiệp vẫn luôn hướng về các giá trị phát triển bền vững của cộng đồng.

İngilizce Vietnam
in trong
our chúng tôi
their của
thanks các

EN This salary enables our alumni to give back to their families and communities (an average of 31%).

VI Mức lương này cho phép các cựu sinh viên chu cấp gia đình và đóng góp một phần cho cộng đồng của họ (trung bình 31%).

İngilizce Vietnam
enables cho phép
of của
give cho

EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com

VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com

EN PNP alumni class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures

VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng và kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures

İngilizce Vietnam
and dịch
quality chất lượng
customer khách hàng
sales bán hàng

EN PNV alumni, class 2015, Quality Control Officer, DiCentral

VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral

İngilizce Vietnam
quality chất lượng

EN Our Alumni are also a great source of support and further inspiration

VI Nhóm Cựu nhân viên của chúng tôi cũng là nguồn hỗ trợ và truyền cảm hứng tuyệt vời

İngilizce Vietnam
great tuyệt vời
source nguồn
also cũng
our chúng tôi

9 çeviriden 9 tanesi gösteriliyor