EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Ingles | Vietnamese |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
home | nhà |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Ingles | Vietnamese |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Ingles | Vietnamese |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Ingles | Vietnamese |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
home | nhà |
EN We will continue to support people undergoing medical treatment and medical professionals by contributing to the local community.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục hỗ trợ những người đang điều trị y tế và các chuyên gia y tế bằng cách đóng góp cho cộng đồng địa phương.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
continue | tiếp tục |
people | người |
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Ingles | Vietnamese |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
Ingles | Vietnamese |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
Ingles | Vietnamese |
---|---|
are | được |
the | không |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN TGA apprentices are trained by a team of highly-skilled professionals in a modern learning environment
VI Học viên học nghề của TGA được đào tạo bởi đội ngũ chuyên viên tay nghề cao trong môi trường học tập hiện đại
Ingles | Vietnamese |
---|---|
tga | tga |
of | của |
in | trong |
modern | hiện đại |
environment | môi trường |
learning | học |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
Ingles | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Webinar software means medical professionals no longer have to travel to earn required continuing education credits.
VI Phần mềm hội thảo trực tuyến giúp các chuyên gia y tế không còn phải đi xa để nhận được các tín chỉ giáo dục thường xuyên cần thiết.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
software | phần mềm |
professionals | các chuyên gia |
no | không |
education | giáo dục |
have | phải |
EN Going forward, professionals will meet sometimes face to face, and sometimes digitally via Zoom.”
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Behavioral health professionals are available to you at no cost each time you visit.
VI Các chuyên gia sức khỏe hành vi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn miễn phí mỗi khi bạn đến thăm khám.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
cost | phí |
you | bạn |
to | đến |
at | khi |
each | mỗi |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
Ingles | Vietnamese |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
Ingles | Vietnamese |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
Ingles | Vietnamese |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN Our admissions professionals will contact the patient or caregiver to schedule a visit and dispatch a VITAS team member to the bedside
VI Chuyên viên tiếp nhận của chúng tôi sẽ liên hệ với bệnh nhân hoặc người chăm sóc để lên lịch thăm khám và cử thành viên nhóm của VITAS tới bên giường bệnh
Ingles | Vietnamese |
---|---|
team | nhóm |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
the | nhận |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN The hospice care team is a special group of healthcare professionals who focus on patients with life-limiting illnesses and their families.
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là một nhóm chuyên gia đặc biệt tập trung chăm sóc những bệnh nhân mắc bệnh hiểm nghèo và gia đình của họ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN Patients, families and healthcare professionals who have a question for VITAS can find contact information in our Help Center.
VI Bệnh nhân, gia đình và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có câu hỏi dành cho VITAS có thể tìm thấy thông tin liên hệ tại Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
center | trung tâm |
question | câu hỏi |
find | tìm |
our | chúng tôi |
for | cho |
a | chúng |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin