EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
EN There are other ways to get help from Pinterest for a few standard questions relating to those rights. We have listed a number of those ways here:
VI Có những cách khác để yêu cầu Pinterest trả lời về vài câu hỏi tiêu chuẩn liên quan đến các quyền đó. Chúng tôi đã liệt kê một số cách dưới đây:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
ways | cách |
few | vài |
standard | tiêu chuẩn |
rights | quyền |
we | chúng tôi |
get | các |
those | những |
EN One global company, many ways of working, and areas to explore
VI Một công ty toàn cầu, nhiều cách làm việc và nhiều lĩnh vực để khám phá
Ingles | Vietnamese |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
ways | cách |
many | nhiều |
working | làm |
EN World Fuel Services Saves Over 50%, Instills New Ways of Working with the Zoom Platform
VI World Fuel Services tiết kiệm hơn 50%, gây dựng cách thức làm việc mới với nền tảng Zoom
Ingles | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
ways | cách |
platform | nền tảng |
working | làm việc |
with | với |
the | hơn |
EN Using Zoom Rooms & Meetings to instill better ways of working
VI Sử dụng Zoom Rooms và Meetings để gây dựng những phương thức làm việc hiệu quả hơn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
using | sử dụng |
of | những |
working | làm việc |
to | làm |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN What’s he working on now? Building ways for two minds (rats and monkeys, for now) to send messages brain to brain
VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não
Ingles | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
building | xây dựng |
ways | cách |
two | hai |
working | làm |
and | và |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.
VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
environment | môi trường |
employee | nhân viên |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
while | trong khi |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Ingles | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN “vidIQ helps me in many ways. One is their
VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
Ingles | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
one | các |
ways | cách |
crypto | mã hóa |
steps | bước |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Follow us on our social channels for fun and informative ways to save energy
VI Hãy theo dõi chúng tôi trên các kênh xã hội để biết những cách thú vị và bổ ích để tiết kiệm điện
Ingles | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
channels | kênh |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
our | chúng tôi |
follow | theo |
and | các |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
Ingles | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN 4 ways to overcome fear and reach success
VI Tại sao nên thuê văn phòng quận 5?
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
Ingles | Vietnamese |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN Are there surprising ways that events tend to waste energy?
VI Các sự kiện có gây lãng phí năng lượng theo cách đáng ngạc nhiên nào không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
to | các |
EN What are some of the ways you save energy day-to-day at BellaPasta?
VI Anh vui lòng cho biết một vài biện pháp tiết kiệm năng lượng mỗi ngày được áp dụng ở BellaPasta?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
you | và |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Follow the manufacturer’s recommendations for ways to insulate your water heater tank and pipes.
VI Làm theo lời khuyên của nhà sản xuất về các biện pháp cách nhiệt cho bình chứa nước nóng và đường ống.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
water | nước |
follow | làm theo |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
Ingles | Vietnamese |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions
VI Chuyển sang dùng loại đèn có hiệu suất năng lượng cao trong nhà là một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí carbon
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
home | những |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
EN Learn 5 ways that Zero Trust security saves your business time and money, while reducing your attack surface.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
ways | cách |
your | là |
security | bảo mật |
trust | an toàn |
that | làm |
EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money
VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
money | tiền |
will | được |
you | bạn |
more | nhiều |
EN See The LaTeX Project’s help page for ways to get user support.
VI Bạn có thể xem Trang hỗ trợ của The LaTeX Project để tìm hiểu thêm về các cách nhận được hỗ trợ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
page | trang |
ways | cách |
see | bạn |
get | các |
the | nhận |
to | thêm |
EN Homescapes: 6 Best ways to earn coins
VI Cách ngăn chặn virus trên máy tính
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
to | trên |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad?s battery health status
VI Hướng dẫn tự đổi pass wifi Viettel, FPT, VNPT
Ingles | Vietnamese |
---|---|
to | đổi |
EN 6 best ways to earn free coins in Homescape
VI 6 cách hay nhất để kiếm tiền xu hay nhất trong Homescapes
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
to | tiền |
in | trong |
EN Match-3 puzzles are a major part of the gameplay of Homescape, so completing the match-3 puzzles is one of the main ways to earn money
VI Các câu đố match-3 là phần chính trong gameplay của Homescapes, vì vậy việc hoàn thành các câu đố match-3 chính là cách kiếm tiền chính và ổn định nhất trong game
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
main | chính |
to | tiền |
the | của |
EN Here are 6 ways that I have applied to earn coins while playing Homescape
VI Trên đây là 6 cách mà tôi đã áp dụng để kiếm được tiền xu khi chơi game Homescapes
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
playing | chơi |
to | tiền |
here | đây |
are | được |
EN 4 ways to check your iPhone, iPad's battery health status - APKMODY
VI 4 cách giúp bạn kiểm tra tình trạng pin của iPhone - APKMODY
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Please share your results in the comment section; Or share other ways to view battery information that you know!
VI Hãy chia sẻ kết quả của bạn dưới phần bình luận; hoặc chia sẻ những cách xem thông tin về pin khác mà bạn biết!
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
ways | cách |
information | thông tin |
your | của bạn |
know | biết |
you | bạn |
to | phần |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Ingles | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Playing sports games, there are ways to upgrade players
VI Chơi game thể thao thì chắc chắn thể nào cũng có các hình thức nâng hạng cho tuyển thủ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
games | chơi |
to | cũng |
EN In addition, you can also make money in some other ways such as taking advantage of the backyard to grow crops or buying a fishing rod
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể kiếm tiền bằng một số cách khác như tận dụng khoảng vườn sau nhà để trồng trọt hay mua một chiếc cần để câu cá
Ingles | Vietnamese |
---|---|
can | cần |
also | cũng |
money | tiền |
other | khác |
ways | cách |
such | bằng |
you | bạn |
EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source
VI Chưa kể vẫn có đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ và nguồn thức ăn của bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
other | khác |
groups | nhóm |
ways | cách |
source | nguồn |
your | của bạn |
still | vẫn |
are | đang |
EN Information about ways to become self-sufficient
VI Thông tin về các cách để trở thành tự túc
Ingles | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
ways | cách |
to | các |
EN Get access to multiple ways of earning with us
VI Thêm cuốc xe - thêm thu nhập mỗi ngày với đa dạng các dịch vụ trên ứng dụng Grab
Ingles | Vietnamese |
---|---|
get | các |
with | với |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin