Isalin ang "sustainable life" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "sustainable life" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng sustainable life

Ingles
Vietnamese

EN Costa Rica ? A pioneer in sustainable tourism The philosophy of Costa Rica ? PURA VIDA ? the pure life presupposes an?

VI Costa Rica – Tiên phong trong du lịch bền vững Triết lý của Costa Rica ? PURA VIDA ? cuộc sống thuần?

Ingles Vietnamese
in trong
sustainable bền vững
of của
life sống

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

Ingles Vietnamese
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

Ingles Vietnamese
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

Ingles Vietnamese
life sống
people người
many nhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Ingles Vietnamese
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Ingles Vietnamese
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Ingles Vietnamese
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

Ingles Vietnamese
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

Ingles Vietnamese
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

Ingles Vietnamese
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

Ingles Vietnamese
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

Ingles Vietnamese
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Ingles Vietnamese
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Ingles Vietnamese
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Ingles Vietnamese
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

Ingles Vietnamese
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

Ingles Vietnamese
very rất
help giúp
to với
was được
the khi
a trả
Ingles Vietnamese
sustainable bền vững

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn bền vững của mình.

Ingles Vietnamese
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC ASC Control Union Certifications vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
globally toàn cầu
certification chứng nhận
programs chương trình
in trong
and như
this này

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm nguồn gốc từ lâm nghiệp

Ingles Vietnamese
certification chứng nhận
important quan trọng
provides cung cấp
sustainable bền vững
or hoặc
origin nguồn
of của
products sản phẩm

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

Ingles Vietnamese
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
water nước

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

Ingles Vietnamese
white trắng
sustainable bền vững

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạo phát triển nguồn nhân lực chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

Ingles Vietnamese
development phát triển
sustainable bền vững
k k
our chúng tôi

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững hơn thế nữa.

Ingles Vietnamese
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện

Ingles Vietnamese
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary

VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
block khối
reward phần thưởng
system hệ thống
allows cho phép
time thời gian
necessary cần
to phần

EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming

VI xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ

Ingles Vietnamese
family gia đình
is đang
the của

EN Why is it important to be more sustainable?

VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?

Ingles Vietnamese
why tại sao
important quan trọng
sustainable bền vững

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái bền vững hơn trong ngành hoa

Ingles Vietnamese
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN What’s surprising about sustainable energy is that it’s cheaper in the long run

VI Điều thú vị về năng lượng bền vững nó rẻ hơn về lâu dài

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
energy năng lượng
long dài
the hơn

EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.

VI Việc chúng ta được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không thể được quyết định cấp địa phương.

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
system hệ thống
power điện
at hay
be
will được

EN The principle of organic agriculture is the sustainable production of food from balanced and fertile soil.

VI Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ sản xuất lương thực bền vững từ đất cân bằng màu mỡ.

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
production sản xuất

EN Through this sponsorship, we will continue to cooperate with the local community and contribute to the realization of a sustainable society.

VI Thông qua sự tài trợ này, chúng tôi sẽ tiếp tục hợp tác với cộng đồng địa phương đóng góp vào việc thực hiện một xã hội bền vững.

Ingles Vietnamese
continue tiếp tục
cooperate hợp tác
sustainable bền vững
we chúng tôi
and
through qua

EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact

VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững

Ingles Vietnamese
company công ty
sustainable bền vững
create tạo
and với

VI Giải pháp bao bì bền vững

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
solutions giải pháp

EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.

VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
reduce giảm

EN Introducing a range of measures, such as opting for reusable packaging, to support the adoption of sustainable consumer behaviours

VI Đưa ra một loạt giải pháp, như lựa chọn bao bì thể tái sử dụng, để khuyến khích hành vi tiêu dùng bền vững.

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững

EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet

VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn hành tinh

Ingles Vietnamese
sustainable bền vững
good tốt
gift quà
your của bạn

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất tác động bền vững.

Ingles Vietnamese
other khác
projects dự án
decide quyết định
country quốc gia
business kinh doanh
type loại
interest lãi
sustainable bền vững
you bạn
such các

EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.

VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.

Ingles Vietnamese
project dự án
sustainable bền vững
development phát triển
you bạn

EN ecoligo’s model is economical and sustainable, and demand for the service is growing fast.

VI Mô hình của ecoligo kinh tế bền vững, nhu cầu về dịch vụ đang tăng nhanh.

Ingles Vietnamese
model mô hình
sustainable bền vững
demand nhu cầu
growing tăng
fast nhanh
is đang

EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?

VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa Kenya thực sự bền vững hơn không?

Ingles Vietnamese
more hơn
sustainable bền vững

EN It's very important to us to make sustainable investing accessible to everyone, this is why we have a low minimum investment amount

VI Điều rất quan trọng đối với chúng tôi làm cho mọi người thể tiếp cận đầu tư bền vững, đây lý do tại sao chúng tôi số tiền đầu tư tối thiểu thấp

Ingles Vietnamese
very rất
important quan trọng
sustainable bền vững
why tại sao
low thấp
minimum tối thiểu
is
we chúng tôi
everyone người
us tôi

EN ecoligo combines sustainable investing with economic development in the target countries

VI ecoligo kết hợp đầu tư bền vững với phát triển kinh tế các quốc gia mục tiêu

Ingles Vietnamese
ecoligo ecoligo
sustainable bền vững
development phát triển
target mục tiêu
countries quốc gia
the các
with với

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm xây dựng, các tổ chức tài chính các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

Ingles Vietnamese
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin