EN église (l'/une) - visiter une église [church - to visit a church]
EN église (l'/une) - visiter une église [church - to visit a church]
VI église (l'/une) - visiter une église [nhà thờ - thăm một nhà thờ]
EN How does the payment of church tax (KiSt) work?
VI Việc nộp thuế nhà thờ (KiSt) hoạt động như thế nào?
EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
purpose | mục đích |
data | dữ liệu |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
platform | nền tảng |
tax | thuế |
accordance | theo |
office | văn phòng |
and | các |
this | này |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
Ingles | Vietnamese |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN Bring your community online and your church to contemporary channels.
VI Đưa cộng đồng tôn giáo, tín ngưỡng của bạn lên các phương tiện trực tuyến
Ingles | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
your | bạn |
and | của |
Ipinapakita ang 5 ng 5 na mga pagsasalin