Isalin ang "romanesque church" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 5 ng 5 mga pagsasalin ng pariralang "romanesque church" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng romanesque church

Ingles
Vietnamese

EN église (l'/une) - visiter une église [church - to visit a church]  

VI église (l'/une) - visiter une église [nhà thờ - thăm một nhà thờ]  

EN How does the payment of church tax (KiSt) work?

VI Việc nộp thuế nhà thờ (KiSt) hoạt động như thế nào?

EN For this purpose, the church tax characteristics are queried in accordance with data protection regulations at the Federal Central Tax Office and transmitted to the platform

VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng

Ingles Vietnamese
purpose mục đích
data dữ liệu
regulations quy định
federal liên bang
platform nền tảng
tax thuế
accordance theo
office văn phòng
and các
this này

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

Ingles Vietnamese
must phải
income thu nhập
tax thuế
paid thanh toán
be được
the nhận
not với
in trong
to đầu

EN Bring your community online and your church to contemporary channels.

VI Đưa cộng đồng tôn giáo, tín ngưỡng của bạn lên các phương tiện trực tuyến

Ingles Vietnamese
online trực tuyến
your bạn
and của

Ipinapakita ang 5 ng 5 na mga pagsasalin