Isalin ang "prevent outbreaks within" sa Vietnamese

Ipinapakita ang 50 ng 50 mga pagsasalin ng pariralang "prevent outbreaks within" mula sa Ingles hanggang Vietnamese

Mga pagsasalin ng prevent outbreaks within

Maaaring isalin ang "prevent outbreaks within" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:

prevent ngăn chặn
within aws bạn bất kỳ cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc họ một nhiều như nhận những qua sau số sử dụng thời gian trang trang web trong trên tạo tất cả từ vào về với đây đó được để

Pagsasalin ng Ingles sa Vietnamese ng prevent outbreaks within

Ingles
Vietnamese

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.

VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.

Ingles Vietnamese
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
company công ty
we chúng tôi
various khác nhau
in trong
and các
through thông qua
the nhận

EN Unfortunately, you can’t...PSPS are planned outages to help prevent wildfires so we have no control to prevent them.

VI Rất tiếc không...PSPS ngắt điện chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.

Ingles Vietnamese
no không
so rất
are này

EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent it from occurring in-house, we are working to raise awareness and prevent it through various training programs.

VI Ngoài ra, để hiểu sâu hơn về hành vi quấy rối ngăn chặn nó xảy ra trong nội bộ, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức ngăn chặn nó thông qua các chương trình đào tạo khác nhau.

Ingles Vietnamese
in trong
understanding hiểu
prevent ngăn chặn
we chúng tôi
programs chương trình
and các
through qua

EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ

Ingles Vietnamese
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
of của
in trong

EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.

VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
and
reduce giảm
vpn vpn
users người dùng

EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.

VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi thư viện.

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
blocking chặn
users người dùng
files tệp
libraries thư viện
types loại

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Ingles Vietnamese
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

Ingles Vietnamese
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

Ingles Vietnamese
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.

VI Tiêm vắc-xin thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.

Ingles Vietnamese
all tất cả các
and như

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

Ingles Vietnamese
getting nhận
your của

EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage

VI . Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng

Ingles Vietnamese
safe an toàn
place nơi
keep giữ
card thẻ
or hoặc

EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.

VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện tử vong nhiều hơn.

Ingles Vietnamese
children trẻ em
important quan trọng
young trẻ
to cho
more nhiều

EN Do not use the Services in such a way that you are distracted and prevent you from complying with safety or traffic laws.

VI Không sử dụng các Dịch vụ đó theo cách khiến bạn bị mất tập trung ngăn cản bạn tuân thủ các luật về an toàn hoặc giao thông.

Ingles Vietnamese
use sử dụng
way cách
safety an toàn
laws luật
or hoặc
you bạn
and các
with theo
the không

EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.

VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.

Ingles Vietnamese
information thông tin
helps giúp
prevent ngăn chặn
before trước
better tốt hơn
it khi

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham

VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email spam hoặc ham

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
users người dùng
have
or hoặc
email email
providers nhà cung cấp
different khác

EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors

VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài

Ingles Vietnamese
information thông tin
security bảo mật
features tính năng
prevent ngăn chặn
access truy cập
we chúng tôi
your của bạn
will được
from chúng

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

Ingles Vietnamese
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Insulate your attic and walls and seal openings to prevent warm air leaks.

VI Cách nhiệt mái nhà tường của bạn, bịt các khe hở để tránh rò rỉ khí nóng.

Ingles Vietnamese
your của bạn

EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

Ingles Vietnamese
solar mặt trời
to các

EN Prevent successful credential stuffing attacks from taking over user accounts.

VI Ngăn chặn các cuộc tấn công credential stuffing thành công chiếm tài khoản người dùng.

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
accounts tài khoản
user dùng

EN This is a mechanism to prevent undesired variability in your application when demand exceeds the anticipated amount.

VI Đây một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.

Ingles Vietnamese
in trong
demand nhu cầu

EN Your task is to grow special plants to prevent zombies are trying to reach your home.

VI Nhiệm vụ của bạn trồng các loại thực vật đặc biệt nhằm ngăn cản những thây ma đang cố gắng tiếp cận ngôi nhà của bạn.

Ingles Vietnamese
your của bạn
home nhà
to của
special các

EN Thanks to this strict control, you can prevent unwanted agents.

VI Nhờ việc kiểm soát chặt chẽ này, bạn thể ngăn chặn những tác nhân không mong muốn.

Ingles Vietnamese
control kiểm soát
prevent ngăn chặn
this này
you bạn
can muốn

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

Ingles Vietnamese
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Project's Results "Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls in Viet Nam" (2017-2021)

VI Kết quả Dự án "Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam" (2017 - 2021)

Ingles Vietnamese
projects dự án
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
viet việt
nam nam
to với

EN Building a Support Model to Respond and Prevent Violence against Women and Girls...

VI Xây dựng mô hình ứng phó với bạo lực đối với phụ nữ trẻ em gái tại Việt Nam

Ingles Vietnamese
building xây dựng
model mô hình
violence bạo lực
to với

EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.

VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn người hay chương trình tự động.

Ingles Vietnamese
question câu hỏi
human người
you bạn

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

Ingles Vietnamese
diseases bệnh
we chúng tôi
home nhà
you bạn
the khi

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Ingles Vietnamese
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

Ingles Vietnamese
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN *Unless access is requested by you, is required to prevent fraud and abuse, or to comply with law.

VI *Trừ khi bạn yêu cầu quyền truy cập đó, điều này bắt buộc để ngăn chặn tình trạng gian lận lạm dụng, hoặc để tuân thủ luật pháp.

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
or hoặc
you bạn
access truy cập
requested yêu cầu

EN This is a mechanism to prevent undesired variability in your application when demand exceeds the anticipated amount.

VI Đây một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.

Ingles Vietnamese
in trong
demand nhu cầu

EN Amazon EC2 is free to start (learn more), but it is important that you terminate your instances to prevent additional charges. The EC2 instance and the data associated will be deleted.

VI Bạn thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.

Ingles Vietnamese
amazon amazon
start bắt đầu
learn hiểu
data dữ liệu
charges phí
will phải
but nhưng
that liệu
to đầu
more thêm
you bạn
and các

EN Protect your campaigns with solutions that prevent fraudsters from distorting your data and draining your budgets.

VI Bảo vệ thành quả của chiến dịch, qua việc ngăn kẻ gian lận làm sai lệch dữ liệu hao hụt ngân sách.

Ingles Vietnamese
campaigns chiến dịch
data dữ liệu
that liệu

EN Control whether to use SSL, Virtual Private Cloud and other network security measures to prevent unauthorized access.

VI Kiểm soát việc sử dụng SSL, Virtual Private Cloud các biện pháp bảo mật mạng khác để ngăn chặn truy cập trái phép không.

Ingles Vietnamese
control kiểm soát
whether không
use sử dụng
virtual ảo
other khác
network mạng
security bảo mật
prevent ngăn chặn
access truy cập
and các

EN EDION, we strive to prevent infectious diseases from the time you visit to the time you leave, even when you visit your home by delivery.

VI EDION, chúng tôi cố gắng ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm từ khi bạn đến thăm cho đến khi bạn rời đi, ngay cả khi bạn đến thăm nhà bằng phương pháp giao hàng.

Ingles Vietnamese
diseases bệnh
we chúng tôi
home nhà
you bạn
the khi

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

Ingles Vietnamese
environment môi trường
employees nhân viên
work làm
safety an toàn
life sống

EN Q: Can I prevent certain replicas from being promoted to the primary instance?

VI Câu hỏi: Tôi thể ngăn không cho một số bản sao nhất định được đưa lên thành phiên bản chính không?

Ingles Vietnamese
replicas bản sao
primary chính

EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.

VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.

Ingles Vietnamese
block chặn
ads quảng cáo
installation cài đặt
cookies cookie
your của bạn
not với
the này

EN It organizes workshops on HIV/AIDS to prevent the spread of the epidemic

VI Caritas tổ chức các hội thảo về HIV / AIDS để đào tạo tư vấn nhằm tuyên truyền sự lây lan của dịch bệnh

Ingles Vietnamese
of của

EN Vaccines prevent serious illness, save lives, and reduce further spread of COVID-19

VI Vắc-xin giúp ngăn ngừa bệnh nặng, cứu sống giảm sự lây lan của COVID-19

Ingles Vietnamese
save cứu
lives sống
reduce giảm

EN Contact the reservation center at 1588-8000 for details to prevent from denied boarding/entry due to insufficient documents.

VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.

Ingles Vietnamese
the trường
details chi tiết

EN ※ To prevent the spread of Corona 19, boarding may be restricted if the mask is not worn in accordance with the Korean government's guidelines

VI ※ Theo chỉ thị của Chính phủ Hàn Quốc, để ngăn chặn sự lây lan của dịch Corona 19, việc lên máy bay thể bị từ chối nếu không sử dụng khẩu trang

EN We don’t just detect, we prevent ad fraud before it happens, safeguarding your app’s success

VI Không chỉ dừng lại ở việc phát hiện, Adjust còn ngăn gian lận quảng cáo trước cả khi nó kịp xảy ra, bảo vệ sự thành công cho ứng dụng

Ingles Vietnamese
ad quảng cáo
happens xảy ra
before trước
your không

EN Adjust protects your campaigns with solutions that prevent fraudsters from distorting your data and draining your budgets.

VI Adjust giúp bạn bảo vệ ngân sách, trải nghiệm của người dùng doanh thu.

Ingles Vietnamese
with dùng

EN Prevent mobile ad fraud in real time

VI Ngăn chặn gian lận quảng cáo theo thời gian thực

Ingles Vietnamese
prevent ngăn chặn
ad quảng cáo
real thực
time thời gian

Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin