EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN Set up automated email campaigns to welcome your new contacts and nurture them with targeted email communication, so they're more likely to buy from you.
VI Thiết lập các chiến dịch email tự động để chào đón liên lạc mới và chăm sóc họ bằng nội dung truyền thông qua email nhắm mục tiêu, để họ sẽ có nhiều khả năng mua hàng của bạn hơn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
set | thiết lập |
campaigns | chiến dịch |
new | mới |
targeted | mục tiêu |
buy | mua |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Use your contacts’ data to reach new people who are likely to buy
VI Dùng dữ liệu của các liên lạc để tiếp cận những người mới có khả năng sẽ mu
Ingles | Vietnamese |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
people | người |
new | mới |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Ingles | Vietnamese |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
times | lần |
fully | đầy |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN Also, they are more likely than younger kids to spread the virus and become seriously ill
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
more | nhiều |
EN Pregnant people are more likely to get severely ill with COVID-19 than those who are not pregnant
VI Người đang mang thai có nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
are | đang |
more | nhiều |
EN It isn’t likely that California will experience blackouts
VI Ít có khả năng là California sẽ gặp sự cố mất điện
Ingles | Vietnamese |
---|---|
california | california |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
Ingles | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN Photographs will most likely not have the desired effect when converted from raster to SVG format
VI Ảnh chụp rất có thể sẽ không có các hiệu ứng mong muốn khi chuyển đổi từ định dạng raster sang SVG
Ingles | Vietnamese |
---|---|
will | muốn |
converted | chuyển đổi |
to | đổi |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN Temporary disability coverage to cover the more likely day-to-day injuries.
VI Chi trả chi phí thương tật tạm thời để kịp thời chi trả chi phí chữa trị phát sinh hàng ngày.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
temporary | tạm thời |
day | ngày |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
times | lần |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN Here are some common medical conditions that may make you more likely to get severe COVID-19
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
EN People with disabilities are more likely to:
VI Người khuyết tật có khả năng cao hơn sẽ:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | người |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
Ingles | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Ingles | Vietnamese |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN A full picture likely requires independent 3rd-party audit which may require more time. We would like to remind everyone to exercise caution and stay safe!
VI Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
Ingles | Vietnamese |
---|---|
audit | kiểm tra |
may | cần |
time | thời gian |
like | muốn |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
more | hơn |
everyone | người |
and | của |
EN That’s why Google is most likely to place SSL-certified websites higher on search results, increasing their visibility and organic traffic.
VI Đó là lý do Google thường xếp các trang web có SSL cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng thêm sự hiện diện và truy cập tự nhiên.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
increasing | tăng |
search | tìm kiếm |
higher | cao hơn |
to | thêm |
on | trên |
websites | trang web |
and | các |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Increase sales from your website and email campaigns by recommending your customers products they’re most likely to purchase.
VI Tăng doanh số từ các chiến dịch email và trang web bằng cách đề xuất các sản phẩm mà khách hàng có khả năng mua nhất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
increase | tăng |
campaigns | chiến dịch |
purchase | mua |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | các |
to | dịch |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin