EN What is Dogecoin and where can you get a Dogecoin wallet?
EN What is Dogecoin and where can you get a Dogecoin wallet?
VI Dogecoin là gì và bạn có thể lấy ví Dogecoin ở đâu?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
get | lấy |
you | bạn |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN What is Dogecoin and where can you get a Dogecoin wallet?
VI Dogecoin là gì và bạn có thể lấy ví Dogecoin ở đâu?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
get | lấy |
you | bạn |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN Download Trust Wallet for Dogecoin (DOGE) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Dogecoin (DOGE) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Ingles | Vietnamese |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Ingles | Vietnamese |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
Ingles | Vietnamese |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
Ingles | Vietnamese |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Ingles | Vietnamese |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Ingles | Vietnamese |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
Ingles | Vietnamese |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN Download Trust Wallet for Dogecoin (DOGE) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Dogecoin (DOGE) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Ingles | Vietnamese |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Ingles | Vietnamese |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
Ingles | Vietnamese |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN As a result, Dogecoin remains one of the most popular mining coins for at-home miners
VI Do đó, Dogecoin vẫn là một trong những đồng tiền được khai thác phổ biến nhất cho các thợ đào tại nhà
Ingles | Vietnamese |
---|---|
remains | vẫn |
popular | phổ biến |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Ingles | Vietnamese |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Ingles | Vietnamese |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
Ingles | Vietnamese |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
Ipinapakita ang 20 ng 20 na mga pagsasalin