EN Critical Facilities and Critical Infrastructure
Maaaring isalin ang "critical systems run" sa Ingles sa mga sumusunod na Vietnamese na salita/parirala:
EN Critical Facilities and Critical Infrastructure
VI Cơ sở vật chất quan trọng và Cơ sở hạ tầng quan trọng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
critical | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN For a comprehensive approach to using the AWS Cloud for GxP systems, see the whitepaper GxP Systems on AWS
VI Để biết một cách tiếp cận toàn diện về việc sử dụng Đám mây AWS cho các hệ thống GxP, hãy xem báo cáo nghiên cứu chuyên sâu Hệ thống GxP trên AWS
Ingles | Vietnamese |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
using | sử dụng |
systems | hệ thống |
see | xem |
on | trên |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Our product portfolio includes video surveillance, intrusion detection, fire detection, and voice evacuation systems as well as access control and management systems
VI Danh mục sản phẩm của chúng tôi gồm có hệ thống giám sát bằng video, phát hiện xâm nhập, phát hiện hỏa hoạn, các hệ thống sơ tán bằng giọng nói cũng như các hệ thống quản lý và kiểm soát ra vào
Ingles | Vietnamese |
---|---|
video | video |
systems | hệ thống |
product | sản phẩm |
control | kiểm soát |
and | và |
as | như |
access | vào |
our | chúng tôi |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN Don’t access, use or tamper with our systems or our technical providers’ systems.
VI Không truy cập, sử dụng hoặc giả mạo hệ thống của chúng tôi hoặc hệ thống của các nhà cung cấp kỹ thuật của chúng tôi.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
access | truy cập |
use | sử dụng |
systems | hệ thống |
technical | kỹ thuật |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
providers | nhà cung cấp |
EN Community Systems Most Popular Systems Strategies Contests Forex Charts Forex Sentiment Outlook Indicator
VI Cộng đồng Hệ thống Hệ thống phổ biến nhất Chiến lược Cuộc thi Biểu đồ Forex Tâm lý thị trường Forex Chỉ số triển vọng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
systems | hệ thống |
popular | phổ biến |
strategies | chiến lược |
EN Open doors and windows, run HVAC systems, and install high-quality air filters.
VI Mở cửa ra vào và cửa sổ, bật hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (heating, ventilating, and air conditioning, HVAC) và lắp đặt bộ lọc không khí chất lượng cao.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
Ingles | Vietnamese |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
Ingles | Vietnamese |
---|---|
good | tốt |
employees | nhân viên |
security | bảo mật |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN AWS Organizations makes it easy for you to share critical central resources across your accounts
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
critical | quan trọng |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner.
VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
people | dân |
grow | phát triển |
plan | kế hoạch |
age | tuổi |
comprehensive | toàn diện |
manner | cách |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | các |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN Recommended if you have production and/or business critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
production | sản xuất |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Recommended if you have business and/or mission critical workloads in AWS.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
aws | aws |
in | trên |
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
Ingles | Vietnamese |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.
VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
including | bao gồm |
business | kinh doanh |
critical | quan trọng |
applications | các ứng dụng |
all | tất cả các |
workloads | khối lượng công việc |
the | này |
to | với |
and | các |
EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
VI Bảo mật cấp doanh nghiệp và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
applications | các ứng dụng |
and | các |
for | cho |
EN Protect your business-critical web applications from malicious attacks
VI Bảo vệ các ứng dụng web quan trọng cho doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công nguy hiểm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
web | web |
applications | các ứng dụng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
EN Advanced security, performance and reliability features for running mission-critical applications that are core to your business
VI Các tính năng nâng cao về bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy hỗ trợ vận hành các ứng dụng quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn
Ingles | Vietnamese |
---|---|
advanced | nâng cao |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
features | tính năng |
applications | các ứng dụng |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
and | của |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
EN Pays for Death, TPD and PPD benefits as well as Critical Illness as an optional rider add-on
VI Chi trả bồi thường cho trường hợp tử vong, thương tật vĩnh viễn toàn phần/bộ phận và một số quyền lợi đối với bệnh hiểm nghèo khác
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | với |
well | cho |
EN What do you mean by ?Critical illness??
VI FE Shield hợp tác với các công ty bảo hiểm đối tác như thế nào?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
what | như |
you | các |
by | với |
EN Data completeness is critical to addressing inequity
VI Tính đầy đủ của dữ liệu là yếu tố rất quan trọng để có thể giải quyết tình trạng bất bình đẳng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
critical | quan trọng |
to | của |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
Ingles | Vietnamese |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Understanding the entire user lifecycle is critical in identifying when to optimize your campaigns. Adjust provides full user- level visibility with:
VI Để biết khi nào cần tối ưu hóa chiến dịch, bạn cần hiểu rõ toàn hành trình người dùng. Adjust mang đến cái nhìn toàn diện về vòng đời người dùng với:
Ingles | Vietnamese |
---|---|
understanding | hiểu |
lifecycle | vòng đời |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
user | dùng |
the | khi |
your | bạn |
with | với |
EN Adjust Datascape empowers app marketers with time-saving reporting, visualization, & analysis on business-critical KPIs and performance metrics — on one screen.
VI Khám phá thông tin mới nhất và phân tích chuyên sâu về xu hướng phát triển của ứng dụng trên toàn cầu, đồng thời nhận dữ liệu chi tiết về fintech, thương mại điện tử và game.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
and | của |
EN Voluntary Accident & Critical Illness Coverage
VI Bảo hiểm tai nạn tự nguyện & bệnh hiểm nghèo
EN Track your campaigns’ performance with automated reports to gather the most critical data.
VI Theo dõi hiệu suất chiến dịch bằng các báo cáo tự động để thu thập những dữ liệu quan trọng nhất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
most | các |
critical | quan trọng |
data | dữ liệu |
EN Access comprehensive reports in an intuitive dashboard. Track critical metrics for opportunities to improve.
VI Truy cập báo cáo toàn diện trong bảng điều khiển trực quan. Theo dõi số liệu quan trọng để tìm các cơ hội có thể cải thiện.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
access | truy cập |
comprehensive | toàn diện |
reports | báo cáo |
in | trong |
critical | quan trọng |
improve | cải thiện |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Ingles | Vietnamese |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Could for instance a Far East betting syndicate ‘buy’ a mechanic who in turn messes up a critical pitstop?
VI Chẳng hạn, một tổ chức cá cược Viễn Đông có thể 'mua' một thợ máy, người lần lượt làm hỏng một pitstop quan trọng?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
critical | quan trọng |
EN It is critical that eligible individuals claiming a Recovery Rebate Credit understand that the advance payments applied to different tax years
VI Điều quan trọng là các cá nhân đủ điều kiện yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi phải hiểu rằng các khoản trả trước được áp dụng cho các niên thuế khác nhau
EN We believe that CO-WELL will become our critical consulting partner when Usami Koyu expand our services in near future.
VI Chúng tôi tin tưởng CO-WELL sẽ trở thành đối tác tư vấn đắc lực khi Usami Koyu triển khai mở rộng dịch vụ trong thời gian tới.
EN Only 46% of global websites are loaded in six seconds (even the speed of five seconds may already be critical for a business) and only 9% of websites are loaded in less than three seconds
VI Chỉ có 46% các trang web trên toàn cầu tải xong trong 6 giây (trong khi tốc độ 5 giây đã là quá nghiêm trọng đối với doanh nghiệp) và chỉ có 9% các trang web có thể tải xong trong chưa đến 3 giây
EN Fair Trade and management systems (optional).
VI Hệ thống quản lý và Thương mại công bằng (tùy chọn).
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | bằng |
systems | hệ thống |
EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki
VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki
Ingles | Vietnamese |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
Ingles | Vietnamese |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.
VI Những người có hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
including | bao gồm |
even | cũng |
fully | đầy |
people | người |
not | không |
those | những |
with | dùng |
EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.
VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
systems | hệ thống |
is | được |
in | trong |
the | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
Ingles | Vietnamese |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN Third doses of the Pfizer or Moderna vaccine are available for those 18 and older with moderately to severely compromised immune systems
VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN MAINTENANCE SERVICES FOR PRODUCTS AND SYSTEMS
VI BẢO HÀNH-BẢO TRÌ CÁC DỊCH VỤ-SẢN PHẨM TRƯỚC-SAU BÁN HÀNG
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Ingles | Vietnamese |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work
VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động
Ingles | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
benefits | lợi ích |
solar | mặt trời |
EN Control Union Certifications has supported and implemented many due diligence systems, helping customers identify risks as well as implementing mitigating measures.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
many | nhiều |
systems | hệ thống |
helping | giúp |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
customers | khách hàng |
and | như |
EN TeX systems and LaTeX text editors.
VI Hệ thống TeX và trình soạn thảo mã LaTeX
Ingles | Vietnamese |
---|---|
systems | hệ thống |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin