EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money
VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp và miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng và tiền bạc
Ingles | Vietnamese |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
cost | phí |
low | thấp |
solutions | giải pháp |
home | nhà |
and | các |
your | bạn |
for | tiền |
EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
Ingles | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
cost | phí |
many | nhiều |
programs | chương trình |
customers | khách hàng |
offer | cấp |
help | giúp |
as | như |
to | tiền |
that | liệu |
EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT
VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT
Ingles | Vietnamese |
---|---|
savings | tiết kiệm |
compare | so sánh |
cost | phí |
power | điện |
also | cũng |
in | trong |
we | chúng tôi |
with | với |
EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
interest | lãi |
bank | ngân hàng |
system | hệ thống |
monitoring | giám sát |
asset | tài sản |
insurance | bảo hiểm |
pay | trả |
also | mà còn |
cost | phí |
pricing | giá |
you | bạn |
EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.
VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
please | xin vui lòng |
due | với |
EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective
VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo và mục tiêu quảng cáo
Ingles | Vietnamese |
---|---|
depending | theo |
cost | phí |
target | mục tiêu |
advertising | quảng cáo |
run | chạy |
to | đổi |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Ingles | Vietnamese |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Ingles | Vietnamese |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
Ingles | Vietnamese |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
Ingles | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
Ingles | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Ingles | Vietnamese |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Ingles | Vietnamese |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN Call for ideas for business improvement and cost reduction
VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh
Ingles | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
improvement | cải tiến |
cost | phí |
EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves
VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh và giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất
Ingles | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cost | phí |
improvements | cải tiến |
and | các |
to | đến |
EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng
Ingles | Vietnamese |
---|---|
power | điện |
cost | phí |
EN How much does the advertisement space cost?
VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
does | không |
advertisement | quảng cáo |
space | không gian |
EN Bring cost-effective energy to emerging markets
VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi
Ingles | Vietnamese |
---|---|
bring | mang lại |
energy | năng lượng |
markets | thị trường |
cost | phí |
emerging | các |
to | cho |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Ingles | Vietnamese |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN This means that producing new blocks has a very low computational cost
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
Ingles | Vietnamese |
---|---|
means | có nghĩa |
new | mới |
very | rất |
low | thấp |
blocks | khối |
cost | phí |
this | này |
a | các |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
Ingles | Vietnamese |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.
VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng và vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
look | xem |
easy | dễ dàng |
not | không |
use | sử dụng |
building | xây dựng |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
you | bạn |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
Ingles | Vietnamese |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more
VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
store | cửa hàng |
made | làm |
little | chút |
more | hơn |
EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.
VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả và sẽ gây tốn kém hơn.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
not | không |
more | hơn |
EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.
VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng có thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
even | cũng |
second | giây |
month | tháng |
per | mỗi |
one | các |
EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises
VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập và không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
and | và |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
Ingles | Vietnamese |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
Ingles | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Q: Is there any additional cost for using Code Signing for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
cost | phí |
using | sử dụng |
for | cho |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
Ingles | Vietnamese |
---|---|
developer | nhà phát triển |
resources | tài nguyên |
product | sản phẩm |
videos | video |
optimization | tối ưu hóa |
cost | phí |
customers | khách hàng |
EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
Ingles | Vietnamese |
---|---|
high | cao |
cost | phí |
with | với |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
EN The industry's most cost-effective solution for ML training
VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành
Ingles | Vietnamese |
---|---|
solution | giải pháp |
the | giải |
cost | phí |
for | trong |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
Ingles | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.
VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
work | công việc |
cost | phí |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
and | các |
from | chúng |
EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy
VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí
Ingles | Vietnamese |
---|---|
large | lớn |
power | điện |
cost | phí |
to | phần |
EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
complex | phức tạp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
cost | giá |
and | và |
the | giải |
to | vào |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
Ingles | Vietnamese |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
option | chọn |
cost | phí |
is | được |
workloads | khối lượng công việc |
for | cho |
a | trước |
or | không |
EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
Ingles | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
cost | phí |
not | không |
have | phải |
is | được |
additional | thêm |
and | bạn |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
Ingles | Vietnamese |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports
VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán và xây dựng hệ thống báo cáo quản trị
Ingles | Vietnamese |
---|---|
implement | triển khai |
accounting | kế toán |
reports | báo cáo |
price | giá |
and | các |
for | cho |
EN If you wanna use it with more features and more utilities, you can use the Peacock Premium package at the cost of $4.99/month.
VI Nếu anh em quyết tâm dùng thường xuyên và muốn sâu sát hơn, nhiều tính năng và nhiều tiện ích hơn, có thể chuyển qua dùng gói Peacock Premium với phí là 4,99 USD/ tháng.
Ingles | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
features | tính năng |
package | gói |
month | tháng |
cost | phí |
you | em |
the | anh |
with | với |
of | thường |
use | dùng |
can | muốn |
more | nhiều |
EN Policy Brief On Economic Cost of Violence Against Women: Violence is costly today and tomorrow
VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách - Thiệt hại kinh tế do bạo lực đối với phụ nữ: Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ Gây Thiệt Hại Hiện Thời và Lâu Dài Về Kinh Tế
Ingles | Vietnamese |
---|---|
policy | chính sách |
violence | bạo lực |
of | với |
Ipinapakita ang 50 ng 50 na mga pagsasalin