EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Over the years, millions of WordPress users have created various types of websites – from portfolios, resumes, forums, publications, and membership sites to online stores.
VI Theo thời gian, hàng triệu người dùng WordPress đã tạo ra nhiều loại trang web - từ porfolio, CV, diễn đàn, ấn phẩm và trang thành viên cho đến website bán hàng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
millions | triệu |
types | loại |
websites | trang |
various | nhiều |
EN Publications - Control Union - Certifications
VI Công bố - Control Union - Certifications
EN Recent publications and articles
VI Ấn bản và bài viết gần đây
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | đây |
articles | bài viết |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Publications - Control Union - Certifications
VI Công bố - Control Union - Certifications
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Forms and Publications by U.S. Mail | Internal Revenue Service
VI Mẫu đơn và Ấn phẩm qua Bưu điện Hoa Kỳ | Internal Revenue Service
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
by | qua |
EN Forms and Publications by U.S. Mail
VI Mẫu đơn và Ấn phẩm qua Bưu điện Hoa Kỳ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
by | qua |
EN Comment on Tax Forms and Publications
VI Nhận xét về các mẫu khai thuế và ấn phẩm (tiếng Anh)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | các |
tax | thuế |
EN Five copies each for instructions and publications ordered
VI 5 bản cho mỗi hướng dẫn và ấn phẩm
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
for | cho |
each | mỗi |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN Education Resources and Guidance Find publications, forms and official guidance.
VI Nguồn Tài Nguyên Giáo Dục và Hướng Dẫn (tiếng Anh) Tìm các ấn phẩm, biểu mẫu và hướng dẫn chính thức.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
education | giáo dục |
and | các |
guidance | hướng dẫn |
official | chính thức |
find | tìm |
resources | tài nguyên |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN What are some common types of lead magnets? Common types of lead magnets include ebooks, guides, templates, webinars, and email courses
VI Các loại nam châm hút khách phổ biến là gì? Các loại lead magnet phổ biến bao gồm ebook, hướng dẫn, template, webinar, và các khóa học qua email
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
include | bao gồm |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
and | các |
types | loại |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Get millions of keyword suggestions using different match types
VI Nhận hàng triệu gợi ý về từ khóa bằng cách sử dụng các loại nối khác nhau
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
keyword | từ khóa |
using | sử dụng |
get | các |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Trust Wallet is the best Bitcoin wallet for Android and iOS phones, moreover the wallet app is a multi coin crypto wallet so instead of downloading only a Bitcoin wallet, you'll be able to store many types of crypto coins and tokens with Trust Wallet.
VI Hơn nữa, Ứng dụng Ví Trust là ví đa tiền mã hóa nên thay vì tải xuống một ví chỉ dành cho bitcoin, bạn sẽ có thể lưu trữ nhiều loại tiền điện tử khác bằng Trustwallet!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
coin | tiền |
crypto | mã hóa |
types | loại |
many | nhiều |
and | bạn |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN What types of advertisements do you offer?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
offer | cấp |
of | những |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The status information can be a session identifier, a language, an expiration date, a response field or other types of information.
VI Thông tin trạng thái có thể là một ID của phiên, một ngôn ngữ, ngày hết hạn, trường phản hồi hoặc một loại thông tin khác.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
status | trạng thái |
information | thông tin |
date | ngày |
response | phản hồi |
or | hoặc |
other | khác |
types | loại |
of | của |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Q: Which container image types are supported?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
image | hình ảnh |
types | loại |
EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
functionality | chức năng |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
documents | tài liệu |
types | loại |
programs | chương trình |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
of | này |
for | cho |
and | như |
EN Amazon Elastic Container Service (ECS) [both Fargate and EC2 launch types]
VI Amazon Elastic Container Service (ECS) [cả hai loại khởi chạy Fargate và EC2]
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
amazon | amazon |
launch | chạy |
types | loại |
EN Free online file converter to convert various file types like PPTX or ODP to the Microsoft Powerpoint PPT format.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các loại file khác nhau như PPTX hoặc ODP sang định dạng PPT của Microsoft Powerpoint.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
pptx | pptx |
microsoft | microsoft |
like | như |
or | hoặc |
various | khác nhau |
converter | chuyển đổi |
types | loại |
EN Our customers don’t have to sign up or store funds on our service. SimpleSwap provides two exchange types: floating and fixed rate. You can always choose the most suitable option.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provides | cung cấp |
exchange | giao dịch |
types | loại |
always | luôn |
choose | chọn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
two | hai |
can | cần |
the | không |
EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.
VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
types | loại |
different | khác |
and | các |
EN The Learn LaTeX website uses 2 types of licenses:
VI Trang LearnLateX website sử dụng hai loại giấy phép:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
uses | sử dụng |
types | loại |
EN On the home screen, you can explore many different types of games
VI Tại màn hình trang chủ, bạn có thể khám phá nhiều thể loại trò chơi khác nhau
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
screen | màn hình |
types | loại |
games | trò chơi |
different | khác nhau |
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Initially, you only have 5 factories to play with. Unlocking and upgrading respectively, you will have more diverse types of factories, both in design and function.
VI Ban đầu bạn chỉ có trong tay 5 nhà máy để chơi, nhưng lần lượt mở khóa và nâng cấp, ta sẽ có thêm nhiều thể loại nhà máy đa dạng hơn, cả về thiết kế lẫn chức năng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
function | chức năng |
play | chơi |
types | loại |
you | bạn |
in | trong |
to | đầu |
more | thêm |
only | nhưng |
and | như |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek