EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN Estimate how difficult it is to rank for your target keywords
VI Ước tính độ khó để được xếp hạng các từ khóa mục tiêu của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
EN Your go-to local search rank tracker
VI Trình theo dõi thứ hạng tìm kiếm địa phương của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
search | tìm kiếm |
your | của bạn |
to | của |
EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.
VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền và xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
speed | nhanh |
search | tìm kiếm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
website | trang |
your | bạn |
customers | khách |
EN Nebulas Rank (NR) measures the value of on-chain data.
VI 1. Xếp hạng Nebulas (NR) Đo giá trị của dữ liệu trên chuỗi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
data | dữ liệu |
value | giá |
chain | chuỗi |
on | trên |
the | của |
EN The maximum rank in Madden NFL 22 Mobile Football is level 32 equivalent to 99 OVR points
VI Hạng tối đa trong Madden NFL 22 Mobile Football là level 32 tương đương 99 điểm OVR
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
maximum | tối đa |
points | điểm |
in | trong |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN The stock has been a rank outperformer and any dips to monthly / weekly support zones would...
VI Một phát ngôn viên của...
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | của |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Want your email campaigns to shine and get your audience clicking? Follow and apply these best practices when preparing your own email templates.
VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
templates | mẫu |
when | khi |
follow | làm theo |
want | bạn |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request to remove your own information from our system.
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
information | thông tin |
no | không |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN With the largest delivery fleet in Southeast Asia, you get your own delivery service without adding to your headcount.
VI Giao hàng đến người tiêu dùng nhưng không cần phân bổ nhân sự giao hàng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN You can also publish your own applications and share them within your team, or with the community at large.
VI Ngoài ra, bạn có thể phát hành các ứng dụng riêng của mình và chia sẻ với đội ngũ hoặc với cộng đồng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
them | các |
EN Moving your DoD IT environment to AWS can help improve your own compliance oversight with the services and features made available by AWS.
VI Di chuyển môi trường CNTT DoD của bạn sang AWS có thể giúp cải thiện khả năng giám sát tuân thủ của chính bạn bằng các dịch vụ và tính năng do AWS cung cấp.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
dod | dod |
aws | aws |
improve | cải thiện |
help | giúp |
features | tính năng |
your | bạn |
and | của |
EN If the IRS files a substitute return, it is still in your best interest to file your own tax return to take advantage of any exemptions, credits and deductions you are entitled to receive
VI Nếu IRS khai thuế thay cho quý vị thì tốt nhất quý vị vẫn nên tự khai thuế để tận dụng các loại trừ, tín chỉ và khấu trừ mình được hưởng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
tax | thuế |
if | nếu |
still | vẫn |
is | được |
and | khấu |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Build your own attribution logic and enforce it with all of your partners using Adjust’s customizable attribution settings and features.
VI Xây dựng và triển khai logic phân bổ lên mọi đối tác với tính năng thiết lập phân bổ tùy chỉnh của Adjust.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
build | xây dựng |
features | tính năng |
with | với |
all | của |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN We will store your information until APKMODY is no longer active, or when you request us to remove your own information from our system.
VI Chúng tôi sẽ lưu trữ những thông tin của bạn cho đến khi APKMODY không còn hoạt động nữa, hoặc khi bạn có yêu cầu gỡ bỏ thông tin của chính bạn khỏi hệ thống của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
information | thông tin |
no | không |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Create a unique look and feel for your site with our intuitive drag-and-drop store builder. Add your own content and edit any element.
VI Tạo website có diện mạo và cảm nhận độc đáo với phần mềm xây dựng kéo và thả trực quan của chúng tôi. Thêm nội dung riêng của mình và chỉnh sửa các yếu tố.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
create | tạo |
add | thêm |
edit | chỉnh sửa |
your | tôi |
our | chúng tôi |
own | riêng |
and | của |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Connect your online store to GetResponse, or create your own
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse, hoặc tạo cửa hàng của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
create | tạo |
or | hoặc |
your | của bạn |
own | riêng |
EN Sign up now to get your own personalised timeline!
VI Đăng ký ngay bây giờ để có dòng thời gian cá nhân của bạn!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
now | giờ |
your | của bạn |
to | của |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek