EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN This isn't Craigslist, so stop treating TradingView content like your own personable advertising board
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
your | bạn |
own | riêng |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
EN Be your own boss and drive on your own time
VI Làm chủ tài chính và thời gian.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN News about Advertising Research | Semrush
VI Tin tức về Advertising Research | Semrush
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
news | tin tức |
EN Advertising or commercial solicitation may not be posted on the Site by anyone other than Circle K Vietnam.
VI Chỉ có Circle K Việt Nam mới có quyền đăng tải nội dung quảng cáo hoặc thương mại.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
or | hoặc |
k | k |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN Specialized advertising platforms
VI Nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
EN Several professional advertising platforms also give you the option to accept or block cookies used by companies that are members
VI Một số nền tảng quảng cáo chuyên nghiệp cũng cho bạn tùy chọn chấp nhận hoặc chặn cookie của những công ty thành viên của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
advertising | quảng cáo |
platforms | nền tảng |
give | cho |
option | chọn |
block | chặn |
cookies | cookie |
companies | công ty |
also | cũng |
you | bạn |
or | hoặc |
accept | nhận |
EN iPromote provides digital advertising solutions to 40,000 small and medium-sized businesses (SMBs)
VI iPromote cung cấp các giải pháp quảng cáo kỹ thuật số cho 40.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
provides | cung cấp |
advertising | quảng cáo |
businesses | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
solutions | giải pháp |
to | cho |
and | các |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.
VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab và chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
advertising | quảng cáo |
costs | phí |
is | được |
on | trên |
as | nhà |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Questions, bug reports, feedback, advertising, feature requests — we're here for it all.
VI Câu hỏi, báo lỗi, phản hồi, quảng cáo, yêu cầu tính năng - chúng tôi sẵn sàng trả lời hết
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
questions | hỏi |
bug | lỗi |
it | chúng |
EN Reasons --- Select --- Feedback Bug Reports Advertising DMCA
VI Lý do --- Chọn --- Phản hồi Báo lỗi Quảng cáo DMCA
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
select | chọn |
feedback | phản hồi |
advertising | quảng cáo |
bug | lỗi |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Marketing Suite SEO Content marketing Market research Advertising Social media
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
seo | seo |
market | thị trường |
research | nghiên cứu |
advertising | quảng cáo |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN It makes it easier to make savvy advertising decisions when you have more data.”
VI Chính sức mạnh này sẽ khiến bạn dễ dàng hơn khi đưa ra các quyết định quảng cáo khôn ngoan nhất là khi có nhiều dữ liệu hơn."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
you | bạn |
when | khi |
more | nhiều |
to | các |
EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
team | nhóm |
models | mô hình |
of | của |
advertising | quảng cáo |
user | dùng |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN Intent Media operates a platform for advertising on travel commerce sites
VI Intent Media vận hành một nền tảng để quảng cáo trên các trang web thương mại du lịch
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
platform | nền tảng |
advertising | quảng cáo |
on | trên |
travel | du lịch |
commerce | thương mại |
sites | trang |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek