EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN When you provide us with Trips Information or make a booking through KAYAK, you authorize us to make copies as we deem necessary in order to facilitate the storage and assimilation of the Trips Information
VI Khi bạn cung cấp cho chúng tôi Thông tin Trips hoặc đặt chỗ qua KAYAK, bạn cho phép chúng tôi tạo bản sao khi chúng tôi cho là cần thiết để tạo thuận lợi cho việc lưu trữ và đồng hóa Thông tin Trips
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
information | thông tin |
storage | lưu |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
necessary | cần thiết |
or | hoặc |
you | bạn |
the | khi |
to | cho |
through | qua |
EN If you're required to make a deposit on a day that's not a business day, the deposit is considered timely if you make it by the close of the next business day
VI Nếu quý vị phải ký gửi vào ngày không phải ngày làm việc thì có thể ký gửi trước khi kết thúc ngày làm việc tiếp theo và được coi là ký gửi đúng hạn
EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)
VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
can | có thể làm |
character | nhân |
face | mặt |
or | hoặc |
make | cho |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN If you see an ad that doesn't interest you, you can hide it. Pinterest uses your feedback to make sure you see more relevant ads in the future.
VI Nếu thấy quảng cáo mà bạn không quan tâm, thì bạn có thể ẩn đi. Pinterest sử dụng phản hồi của bạn để đảm bảo rằng bạn sẽ thấy nhiều quảng cáo phù hợp hơn trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
uses | sử dụng |
feedback | phản hồi |
future | tương lai |
an | thể |
if | nếu |
your | của bạn |
ads | quảng cáo |
in | trong |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN We’re excited to meet you and your family. Before you make an appointment, you may have questions for us about insurance, payment and how to connect with other resources.
VI Chúng tôi rất vui được gặp bạn và gia đình của bạn. Trước khi đặt lịch hẹn, bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng tôi về bảo hiểm, thanh toán và cách kết nối với các nguồn lực khác.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
family | gia đình |
insurance | bảo hiểm |
payment | thanh toán |
connect | kết nối |
other | khác |
resources | nguồn |
an | thể |
your | của bạn |
before | trước |
you | bạn |
with | với |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN If you’re using Hostinger, you can utilize our SEO and marketing tools to make sure you’re found by the right people.
VI Nếu bạn sử dụng Hostinger, bạn có thể sử dụng các công cụ SEO và marketing của chúng tôi để tiếp cận đúng tệp khách hàng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
using | sử dụng |
seo | seo |
marketing | marketing |
if | nếu |
right | đúng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Whether you are a homeowner or a renter, there are programs that can help you save money and help make your home more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
money | tiền |
energy | năng lượng |
or | người |
programs | chương trình |
more | hơn |
home | nhà |
and | các |
you | bạn |
make | cho |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN In addition to Cinemagragh, VIMAGE also provides you with a lot of different features. You can use these features to make your photos more creative and vivid.
VI Ngoài Cinemagragh, VIMAGE còn cung cấp cho bạn rất nhiều các tính năng khác nhau. Bạn có thể sử dụng những tính năng này để làm bức ảnh của mình trở nên sáng tạo và sống động hơn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
can | nên |
use | sử dụng |
provides | cung cấp |
of | của |
features | tính năng |
more | hơn |
different | khác |
your | bạn |
lot | nhiều |
these | này |
make | cho |
EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.
VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn có thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
option | chọn |
if | nếu |
on | trên |
the | khi |
you | bạn |
using | dùng |
through | thông qua |
EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends
VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn bè
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
world | thế giới |
money | tiền |
business | kinh doanh |
good | tốt |
still | vẫn |
and | và |
with | với |
EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy
VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại và ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
process | quá trình |
of | của |
is | là |
you | bạn |
not | không |
too | cũng |
EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning
VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
little | chút |
other | khác |
play | chơi |
on | trên |
you | bạn |
which | khi |
EN If you think ecoligo would make a great partner for you, please get in touch with us.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
ecoligo | ecoligo |
great | tuyệt vời |
you | bạn |
make | cho |
EN You will need a bank account at a European credit institution (from which you can make a SEPA transfer) to invest in ecoligo's projects.
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
at | tại |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
projects | dự án |
bank | ngân hàng |
you | bạn |
need | cần |
which | các |
EN If you want to help us make Trust Wallet even better you can join our beta program for iOS and Android
VI Nếu bạn muốn giúp chúng tôi làm cho Ví Trust tốt hơn, bạn có thể tham gia chương trình beta cho iOS và Android của chúng tôi
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
ios | ios |
android | android |
if | nếu |
help | giúp |
better | tốt hơn |
our | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN vidIQ Vision will help you learn what’s working on YouTube and what’s not so you can make your channel even better.
VI vidlQ có gói dịch vụ tuyệt vời và tôi đã giới thiệu toàn bộ công ty tôi sử dụng cho YouTube.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
youtube | youtube |
make | cho |
your | tôi |
and | dịch |
EN Whatever you want to make, you can do it with Bosch.
VI Dù là công việc chế tác nào, bạn đều có thể làm được với dụng cụ điện cầm tay của Bosch.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
can | có thể làm |
want | bạn |
with | với |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.
VI Nếu quý vị nhận thông báo (
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
the | nhận |
EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift
VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
must | phải |
transaction | giao dịch |
of | của |
not | không |
and | và |
EN You can’t make improvements if you don’t know where to start
VI Bạn không thể cải thiện sản phẩm hay dịch vụ nếu bạn không biết cần bắt đầu từ đâu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
start | bắt đầu |
if | nếu |
to | đầu |
know | biết |
you | bạn |
EN It’s easy! If you’d like to make the switch to Adjust, we have dedicated support to assist you with the migration. Learn about our three-step process here.
VI Rất dễ là đằng khác! Nếu bạn muốn chuyển sang Adjust, thì chúng tôi sẽ dốc lòng hỗ trợ bạn trong suốt quá trình chuyển đổi. Bạn có thể đọc thêm quy trình ba bước của chúng tôi tại đây.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
three | ba |
step | bước |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
to | thêm |
like | muốn |
EN If you?re a fan of Super Mario Kart?s characters, the character system will make you feel extremely excited
VI Nếu bạn là người yêu thích các nhân vật thuộc series Super Mario Kart, hệ thống nhân vật sẽ khiến bạn cảm thấy cực kỳ phấn khích
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
characters | nhân vật |
character | nhân |
system | hệ thống |
feel | cảm thấy |
you | bạn |
EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information
VI Nếu bạn trở thành người dùng có đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn có trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập và tài khoản của mình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
account | tài khoản |
passwords | mật khẩu |
information | thông tin |
if | nếu |
user | dùng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định và chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi và việc hoàn tiền)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
search | tìm kiếm |
policies | chính sách |
fees | phí |
if | nếu |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
these | này |
two | hai |
with | với |
you | bạn |
and | các |
for | tiền |
different | khác nhau |
EN If you are not completely satisfied with you purchase we want to try to make it right.
VI Nếu bạn chưa hoàn toàn hài lòng với trải nghiệm mua hàng của mình, chúng tôi muốn nỗ lực khắc phục việc này.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
completely | hoàn toàn |
purchase | mua |
if | nếu |
we | chúng tôi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
username | người dùng |
password | mật khẩu |
not | không |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
make | cho |
EN To make Pins that you've created accessible, you can add alternative text to your Pin to explain what people can see.
VI Để giúp các Ghim bạn đã tạo trở nên dễ tiếp cận, bạn có thể thêm văn bản thay thế vào Ghim để giải thích nội dung mọi người có thể xem.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
created | tạo |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
EN If you want to make a new secret board, create a board and toggle Keep this board secret when you name the board.
VI Nếu bạn muốn có một bảng bí mật mới, hãy tạo một bảng và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này khi đặt tên cho bảng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
name | tên |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
make | cho |
EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public.
VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn có thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
want | muốn |
you | bạn |
EN Before you run a personalised collections ad campaign, you need to make sure that:
VI Trước khi chạy chiến dịch quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa, bạn cần đảm bảo:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
before | trước |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
run | chạy |
need | cần |
EN Before you run a dynamic retargeting campaign, you need to make sure:
VI Trước khi chạy chiến dịch nhắm lại mục tiêu động, bạn cần đảm bảo:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
before | trước |
campaign | chiến dịch |
you | bạn |
run | chạy |
need | cần |
EN It’s always good practice to make sure you disconnect your wallet from a DApp when you’re finished
VI Hãy đảm bảo rằng bạn đã ngắt kết nối ví của mình khỏi DApp khi bạn hoàn tất giao dịch
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
dapp | dapp |
when | khi |
you | bạn |
EN Our specialists help you find and apply for jobs. We’ll talk to you about your interests and help make arrangements with potential employers.
VI Các chuyên gia của chúng tôi giúp bạn tìm và nộp đơn xin việc. Chúng tôi sẽ nói chuyện với bạn về sở thích của bạn và giúp sắp xếp với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
apply | với |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN We’re here to help you make an appointment or find more information. Contact the department you wish to speak with or call our main line for patient assistance.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
help | giúp |
or | hoặc |
more | thêm |
information | thông tin |
call | gọi |
main | chính |
you | bạn |
wish | muốn |
our | chúng tôi |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek