EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN To do that, we have taken around 16 of the most important things you’ll need to know, and made them into short ‘lessons’
VI Để làm được điều đó, chúng tôi đã chọn ra 16 trong số những chủ đề quan trọng nhất bạn cần phải biết để dùng LaTeX, và đưa mỗi chủ đề thành một ‘bài học’ ngắn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
made | làm |
we | chúng tôi |
need | cần |
know | biết |
into | trong |
them | chúng |
have | bạn |
EN Basically, you just need to know that the battery is in good condition. Other information is not so important to ordinary users.
VI Về cơ bản thì bạn chỉ cần biết thông tin pin đang trong tình trạng tốt là được. Những thông tin khác không quá quan trọng đối với những người dùng phổ thông.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
good | tốt |
other | khác |
important | quan trọng |
users | người dùng |
information | thông tin |
is | được |
know | biết |
not | với |
in | trong |
the | không |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN Creating relationships, getting to know people is important
VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
creating | tạo |
is | là |
important | quan trọng |
people | người |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN These are some of the most important facts you should know about hospice care. Download the PDF and share the information with others.
VI Có một số điều được coi là quan trọng nhất mà quý vị cần biết về chăm sóc cuối đời. Tải về tài liệu PDF và chia sẻ thông tin với người khác.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
some | người |
important | quan trọng |
should | cần |
know | biết |
and | với |
information | thông tin |
others | khác |
EN These are some of the most important facts you should know about hospice care. Download the PDF and share the information with others.
VI Có một số điều được coi là quan trọng nhất mà quý vị cần biết về chăm sóc cuối đời. Tải về tài liệu PDF và chia sẻ thông tin với người khác.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
some | người |
important | quan trọng |
should | cần |
know | biết |
and | với |
information | thông tin |
others | khác |
EN These are some of the most important facts you should know about hospice care. Download the PDF and share the information with others.
VI Có một số điều được coi là quan trọng nhất mà quý vị cần biết về chăm sóc cuối đời. Tải về tài liệu PDF và chia sẻ thông tin với người khác.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
some | người |
important | quan trọng |
should | cần |
know | biết |
and | với |
information | thông tin |
others | khác |
EN These are some of the most important facts you should know about hospice care. Download the PDF and share the information with others.
VI Có một số điều được coi là quan trọng nhất mà quý vị cần biết về chăm sóc cuối đời. Tải về tài liệu PDF và chia sẻ thông tin với người khác.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
some | người |
important | quan trọng |
should | cần |
know | biết |
and | với |
information | thông tin |
others | khác |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN We know there's no time to waste so we bring the speed, flexibility and know how to get things done right.
VI Chúng tôi biết không có thời gian để lãng phí, vì vậy chúng tôi mang đến tốc độ, sự linh hoạt và biết cách hoàn thành công việc.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
no | không |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
know | biết |
things | công việc |
EN The principal of least privilege is one of the most fundamental underpinnings of the CJIS Security Policy based on a "need-to-know, right-to-know" standard
VI Nguyên tắc của đặc quyền tối thiểu là một trong những nền tảng cơ bản nhất trong Chính sách bảo mật của CJIS dựa trên tiêu chuẩn "nhu cầu cần biết, có quyền được biết"
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
based | dựa trên |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN Learn why it's so important to discuss your end-of-life wishes with your family.
VI Tìm hiểu lý do tại sao việc thảo luận các ước nguyện cuối đời với gia đình của quý vị lại là vấn đề hết sức quan trọng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
learn | hiểu |
important | quan trọng |
family | gia đình |
why | tại sao |
with | với |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
EN Your privacy is very important to us
VI Sự riêng tư của bạn rất quan trọng với chúng tôi
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
very | rất |
important | quan trọng |
your | của bạn |
privacy | riêng |
us | tôi |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Amazon EC2 is free to start (learn more), but it is important that you terminate your instances to prevent additional charges. The EC2 instance and the data associated will be deleted.
VI Bạn có thể bắt đầu sử dụng Amazon EC2 miễn phí (tìm hiểu thêm), nhưng bạn phải kết thúc các phiên bản để tránh mất thêm phí. Phiên bản EC2 và dữ liệu kèm theo sẽ bị xóa.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
amazon | amazon |
start | bắt đầu |
learn | hiểu |
data | dữ liệu |
charges | phí |
will | phải |
but | nhưng |
that | liệu |
to | đầu |
more | thêm |
you | bạn |
and | các |
EN Your wellbeing is important to us; you matter
VI Sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn quan trọng với chúng tôi, bạn có vai trò to lớn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Conducting audits — both internally and at suppliers – will be another important aspect of your job
VI Kiểm toán — cả nội bộ và tại các nhà cung cấp – sẽ là một phần quan trọng khác trong công việc của bạn
EN We fuel the most important decisions for your app's success
VI Adjust giúp bạn đưa ra các quyết định quan trọng cho ứng dụng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
decisions | quyết định |
your | bạn |
EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
quick | nhanh |
campaign | chiến dịch |
competitors | cạnh tranh |
important | quan trọng |
keyword | từ khóa |
time | thời gian |
track | theo dõi |
all | tất cả các |
the | nhận |
EN Vision plays an important role in your child’s success in school
VI Tầm nhìn đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của con bạn ở trường
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
vision | tầm nhìn |
important | quan trọng |
in | trong |
your | bạn |
EN Please read this agreement carefully, as it contains important information regarding your legal rights and remedies.
VI Vui lòng đọc kỹ thỏa thuận này vì nó chứa các thông tin quan trọng liên quan đến quyền lợi và biện pháp khắc phục của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
contains | chứa |
important | quan trọng |
information | thông tin |
rights | quyền |
your | của bạn |
this | này |
regarding | liên quan đến |
read | đọc |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN It is important to purchase domain names to help potential visitors find your site
VI Điều quan trọng của việc sở hữu tên miền là giúp khách hàng tiềm năng có thể tìm thấy trang web của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
names | tên |
visitors | khách |
find | tìm |
your | của bạn |
to | của |
help | giúp |
site | trang web |
EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand
VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
brand | thương hiệu |
why | tại sao |
your | của bạn |
customer | khách hàng |
with | với |
is | được |
EN Video content plays an increasingly important role in communication. Why not embed your promotional video in a landing page template?
VI Nội dung video đóng vai trò ngày càng quan trọng trong giao tiếp. Tại sao không nhúng video khuyến mại của bạn trong một mẫu trang đích?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
video | video |
important | quan trọng |
in | trong |
communication | giao tiếp |
not | không |
page | trang |
why | tại sao |
your | bạn |
EN First, it is important to research which are the best options for your skin type
VI Thứ nhất, điều quan trọng là nghiên cứu các lựa chọn tốt nhất cho loại da của bạn là gì
EN Find out important information on your profession.
VI Tại đây bạn sẽ tìm thấy thông tin quan trọng về công việc của bạn.
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Track your mentions on social media and get to know your customers.
VI Theo dõi các lượt đề cập đến bạn trên các kênh phương tiện truyền thông xã hội và làm quen với khách hàng của bạn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
on | trên |
media | truyền thông |
your | bạn |
customers | khách |
and | của |
get | các |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek