EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
important | quan trọng |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN This year’s mooncakes come in three different types of decorative boxes: four-piece boxes, six-piece boxes and VIP boxes
VI Người ta vẫn thường nói, hương vị của những hoài niệm xưa thường rất đẹp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | thường |
and | của |
EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
smart | thông minh |
making | cho |
important | quan trọng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
modern | hiện đại |
these | này |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN Travel is a big piece that clients forget about a lot of times
VI Du lịch là sự kiện lớn giúp khách hàng quên đi thời gian
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
travel | du lịch |
big | lớn |
times | thời gian |
clients | khách hàng |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.
VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, có lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
increase | tăng |
bill | hóa đơn |
EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!
VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | đây |
like | như |
EN And the pièce de résistance – the hand-woven, wall-to-wall coverings of the La Scala ballroom, one of the grandest ballrooms in all of Saigon.
VI Và một tuyệt tác phải kể đến chính là những bức tường phủ vải dệt tay sang trọng của sảnh tiệc La Scala, một trong những sảnh tiệc lớn nhất Sài Gòn.
EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!
VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | đây |
like | như |
EN A piece of Germany event in Vietnam
VI Ngày hội Gia đình Mảnh ghép nước Đức tại Việt Nam
EN 28 November 2020 | Event "A piece of Germany" in Vietnam
VI 1 tháng 12 năm 2020 | Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
november | tháng |
EN A piece of Germany event in Vietnam | Fairs and Events | Siemens Vietnam
VI Ngày hội Gia đình Mảnh ghép nước Đức tại Việt Nam | Sự kiện và triển lãm | Siemens Vietnam
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
events | sự kiện |
EN Event "A piece of Germany" in Vietnam
VI Ngày hội Gia đình "Mảnh ghép nước Đức" tại Việt Nam
EN A piece of history in bustling Hanoi
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | các |
a | bạn |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN A piece of mail addressed to you at your address
VI Một mẩu thư gửi cho bạn theo địa chỉ của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN It is important and important that it be repaired and restored immediately, and that it be used at its best all the time.
VI Điều quan trọng là phải sửa chữa sản phẩm ngay lập tức để khôi phục chức năng của nó và giữ cho nó ở tình trạng tốt nhất, và đó là nhiệm vụ của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
be | giữ |
all | của |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN Why are transactional emails important? Transactional emails are important because they provide a way for businesses to communicate critical information and updates to their customers
VI Tại sao email giao dịch lại quan trọng? Email giao dịch rất quan trọng vì nó cung cấp cách doanh nghiệp truyền đạt thông tin quan trọng và cập nhật cho khách hàng của họ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
emails | |
way | cách |
businesses | doanh nghiệp |
information | thông tin |
why | tại sao |
important | quan trọng |
updates | cập nhật |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
EN Why is a lead magnet important? Lead magnets are important because they provide businesses with a way to attract and engage potential customers, and generate leads for their business
VI Tại sao nam châm hút khách lại quan trọng? Lead magnet quan trọng vì nó cung cấp cho doanh nghiệp cách thu hút và tương tác với khách hàng tiềm năng, đồng thời tạo ra cơ hội tiếp thị cho doanh nghiệp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
way | cách |
generate | tạo |
leads | khách hàng tiềm năng |
provide | cung cấp |
and | với |
customers | khách |
business | doanh nghiệp |
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Get vaccinated ? it’s safe, effective, and free. Vaccination is the most important tool to end the COVID-19 pandemic.
VI Tiêm vắc-xin – an toàn, hiệu quả và miễn phí. Tiêm vắc-xin là biện pháp quan trọng nhất giúp chấm dứt đại dịch COVID-19.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
safe | an toàn |
and | dịch |
important | quan trọng |
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN It is always important that we work together and use energy efficiently.
VI Điều quan trọng là chúng ta phải hợp tác cùng nhau và sử dụng năng lượng hiệu quả.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
together | cùng nhau |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
that | chúng |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.
VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
goals | mục tiêu |
in | trong |
area | khu vực |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
EN Important notice about the product
VI Thông tin quan trọng về sản phẩm
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
product | sản phẩm |
EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
decisions | quyết định |
important | quan trọng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
after | sau |
and | các |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN c. Remuneration for other important audit certification services
VI c. Thù lao cho các dịch vụ chứng nhận kiểm toán quan trọng khác
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
remuneration | thù lao |
other | khác |
important | quan trọng |
audit | kiểm toán |
certification | chứng nhận |
for | cho |
EN Important news about products | EDION home appliances and living
VI Tin tức quan trọng về sản phẩm | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
products | sản phẩm |
EN Important information about products
VI Thông tin quan trọng về sản phẩm
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
information | thông tin |
products | sản phẩm |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Everyone is an important part of a strong and united team
VI Tại Circle K, mỗi nhân viên là một mắt xích quan trọng tạo nên một đội ngũ vững mạnh và thống nhất
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
use | sử dụng |
bills | hóa đơn |
important | quan trọng |
paying | trả |
costs | phí |
energy | năng lượng |
and | các |
are | được |
you | bạn |
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN Why is it important to be more sustainable?
VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?
VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
have | tạo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
why | tại sao |
EN I think the most important things are to educate yourself and understand your carbon footprint
VI Tôi cho rằng điều quan trọng nhất là bạn tự tìm hiểu và biết được phát thải các-bon của mình
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
understand | hiểu |
are | được |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN Proper ventilation is important, but unwanted air drafts make your home less comfortable
VI Thông khí đúng cách là quan trọng, nhưng những lỗ gió lùa không mong muốn sẽ làm giảm sự thoải mái trong nhà bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
but | nhưng |
is | là |
home | nhà |
EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.
VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán và các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
important | quan trọng |
payment | thanh toán |
and | các |
responsible | chịu trách nhiệm |
not | không |
pci | pci |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek