EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
{gözleg Iňlis -da aşakdaky Wýetnamly sözlere / sözlemlere terjime edilip bilner:
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator
VI Là một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
system | hệ thống |
still | vẫn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
pay | thanh toán |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
still | vẫn |
grid | lưới |
you | bạn |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)
VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
above | trên |
solar | mặt trời |
EN For Kenya for example, the grid emission factor is 0.6191 kg CO2 / kWh (source: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor).
VI Ví dụ đối với Kenya, hệ số phát thải trên lưới là 0,6191 kg CO2 / kWh (nguồn: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor ).
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
grid | lưới |
source | nguồn |
https | https |
for | với |
EN Use signup forms on your landing page, blog or website for continuous list growth
VI Dùng các biểu mẫu đăng ký trên trang đích, blog hay trang web của bạn để tiếp tục phát triển danh bạ
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
growth | phát triển |
your | của bạn |
on | trên |
EN Add forms to capture emails from your website and blog
VI Thêm các biểu mẫu để thu hút email từ trang web và blog của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
emails | |
blog | blog |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Use customizable signup forms on your blog, website, and landing pages to keep building your list.
VI Dùng biểu mẫu đăng ký tùy chỉnh trên blog, trang web và trang đích để giúp bạn duy trì phát triển danh bạ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
use | dùng |
blog | blog |
on | trên |
your | bạn |
EN Used properly, popups and forms with special offers and updates can increase your website conversions up to 10%.
VI Nếu được dùng đúng cách, cửa sổ popup, biểu mẫu với các thông tin cập nhật và ưu đãi đặc biệt có thể giúp tăng số lượt chuyển đổi trên trang web tới 10%.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
increase | tăng |
properly | đúng |
updates | cập nhật |
and | các |
with | với |
EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.
VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
see | xem |
has | nên |
grid | lưới |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
and | các |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations
VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng có thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
files | tệp |
name | tên |
creation | tạo |
view | xem |
grid | lưới |
also | cũng |
or | hoặc |
with | với |
date | ngày |
by | theo |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
using | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
future | tương lai |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
in | trong |
two | hai |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN The solar system reduces the energy needed from the grid to run your business
VI Hệ thống năng lượng mặt trời làm giảm năng lượng cần thiết từ lưới điện để vận hành doanh nghiệp của bạn
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
reduces | giảm |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
needed | cần thiết |
grid | lưới |
EN Additional demand exceeding the capacity will automatically be provided by the grid, with no need for any manual work.
VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
additional | bổ sung |
capacity | công suất |
provided | cung cấp |
grid | lưới |
no | không |
work | công việc |
demand | nhu cầu |
need | cần |
EN Will my solar system make me independent from the grid during the day?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi có giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
my | của tôi |
me | tôi |
day | ngày |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
make | và |
during | với |
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
system | hệ thống |
solar | mặt trời |
grid | lưới |
the | khi |
to | đổi |
EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
in | trong |
still | vẫn |
out | các |
systems | hệ thống |
grid | lưới |
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN In addition to this, most of the clients are saving money every month in our solution compared to buying power from the grid
VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
saving | tiết kiệm |
month | tháng |
solution | giải pháp |
grid | lưới |
power | điện |
the | giải |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
to | tiền |
in | trong |
of | của |
EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.
VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi là hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau có CO2 khác nhau cường độ.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
grid | lưới |
of | của |
different | khác |
countries | quốc gia |
EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization
VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro và lĩnh vực để tối ưu hóa
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
analysis | phân tích |
speed | nhanh |
identify | xác định |
product | sản phẩm |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN BIMA takes Southeast Asia off-grid
VI BIMA cung cấp hệ thống lưới điện độc lập tại khu vực Đông Nam Á
EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.
VI Từ điều khiển lưới điện thông minh và điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà và các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van và cảm biến.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | các |
systems | hệ thống |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
EN Energy automation and smart grid
VI Tự động hóa năng lượng và lưới điện thông minh
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
EN Energy automation and smart grid solutions that are set for the future
VI Tự động hóa năng lượng và giải pháp lưới điện thông minh được thiết lập cho tương lai
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
solutions | giải pháp |
set | thiết lập |
future | tương lai |
EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.
VI Thông qua tự động hóa năng lượng và các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
energy | năng lượng |
smart | thông minh |
grid | lưới |
world | thế giới |
changing | thay đổi |
solutions | giải pháp |
provide | cung cấp |
through | qua |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Fast and efficient design for distribution grid.
VI Thiết kế nhanh và hiệu quả cho mạng điện phân phối
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
fast | nhanh |
for | cho |
EN 10 April - Siemens improves the performance of the Vietnamese transmission grid
VI 10 tháng 4 - Siemens giúp cải thiện hiệu suất của lưới điện truyền tải của Việt Nam
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
april | tháng |
performance | hiệu suất |
grid | lưới |
the | của |
EN Our drag-and-drop editor and snap grid layout ensure that everything on your site looks pixel-perfect at all times.
VI Trình chỉnh sửa kéo và thả và bố cục lưới đảm bảo mọi thứ trên trang của bạn hoàn hảo đến từng pixel.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
grid | lưới |
site | trang |
on | trên |
your | của bạn |
all | của |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN No forms, no selfies. Trade crypto anytime with ease.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
crypto | mã hóa |
anytime | bất cứ lúc nào |
with | theo |
no | không |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
EN Here are the different forms discrimination can take, and what you can do about them.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
can | có thể làm |
the | giải |
do | làm |
and | các |
here | đây |
different | khác nhau |
are | này |
EN If you have faced any of these forms of discrimination or violence, file a complaint.
VI Nếu quý vị bị phân biệt đối xử hoặc bạo lực dưới bất kỳ hình thức nào, hãy nộp đơn khiếu nại.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
if | nếu |
violence | bạo lực |
or | hoặc |
EN These instances are a great fit for applications that need access to high-speed, low latency local storage like video encoding, image manipulation and other forms of media processing
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
instances | cho |
fit | phù hợp |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
low | thấp |
video | video |
image | hình ảnh |
other | khác |
access | truy cập |
and | và |
these | này |
like | các |
EN LSA develops and distributes legal self-help materials and forms.
VI LSA phát triển và phân phối pháp lý tự giúp đỡ vật liệu và các hình thức.
Iňlis | Wýetnamly |
---|---|
and | các |
help | giúp |
{Totalresult} terjimeleriniň 50 görkezmek