IT EFS per Lambda è ideale per vari casi d'uso come processare o eseguire il backup di grandi volumi di dati, e caricare grandi file o modelli di riferimento
IT EFS per Lambda è ideale per vari casi d'uso come processare o eseguire il backup di grandi volumi di dati, e caricare grandi file o modelli di riferimento
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
vari | nhiều |
casi | trường hợp |
uso | sử dụng |
grandi | lớn |
modelli | mô hình |
o | hoặc |
come | như |
IT DDoS resistente ai più grandi attacchi volumetrici
VI DDoS chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn nhất
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
ddos | ddos |
grandi | lớn |
attacchi | tấn công |
IT I browser Web oggi sono più complessi e sofisticati che mai ma, allo stesso tempo, sono anche una delle più grandi superfici di attacco.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
browser | trình duyệt |
web | web |
una | một |
grandi | lớn |
IT Semrush è un fornitore di dati affidabile, le nostre informazioni sul comportamento online sono utilizzate da alcuni dei più grandi media di tutto il mondo
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
fornitore | nhà cung cấp |
affidabile | tin cậy |
online | trực tuyến |
sono | ở |
utilizzate | sử dụng |
grandi | lớn |
mondo | thế giới |
IT Puoi ottenere un report su un sito di grandi dimensioni (per es. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
un | một |
report | báo cáo |
amazon | amazon |
IT Puoi convertire gratuitamente un file della dimensione massima di 100 Megabyte. Per poter caricare dei file più grandi, da' un'occhiata ai nostri servizi premium.
VI Giới hạn kích thước file tải lên và chuyển đổi miễn phí là 100 MB. Để có thể tải lên các file lớn hơn, vui lòng xem dịch vụ cao cấp của chúng tôi.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
file | file |
dimensione | kích thước |
grandi | lớn |
IT Un proxy del tuo provider / della tua organizzazione blocca il caricamento dei file di grandi dimensioni.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
organizzazione | tổ chức |
blocca | chặn |
caricamento | tải lên |
file | file |
IT Con questo strumento online per la compressione dei documenti potrai ridurre la dimensione dei file più grandi
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
questo | này |
online | trực tuyến |
compressione | nén |
ridurre | giảm |
dimensione | kích thước |
più | hơn |
grandi | lớn |
IT Offriamo i nostri servizi a milioni di clienti attivi, tra cui grandi aziende, istituzioni scolastiche e agenzie governative in oltre 190 paesi
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
nostri | chúng tôi |
aziende | doanh nghiệp |
agenzie | cơ quan |
i | chúng |
IT Le applicazioni HPC spesso richiedono prestazioni di rete elevate, storage veloce, grandi quantità di memoria e funzioni di elaborazione di alto livello o tutte queste caratteristiche insieme
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
le | các |
spesso | thường |
rete | mạng |
veloce | nhanh |
grandi | lớn |
quantità | lượng |
alto | cao |
tutte | tất cả các |
memoria | nhớ |
o | hoặc |
di | trên |
IT AWS aiuta a ridurre i costi fornendo soluzioni ottimizzate per specifiche applicazioni senza grandi investimenti di capitali iniziali
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
aiuta | giúp |
ridurre | giảm |
senza | không |
costi | phí |
IT Nuove dimensioni di istanze più rapide, più potenti e più grandi, ottimizzate per machine learning e High Performance Computing distribuiti
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
nuove | mới |
high | cao |
IT Supporto di modelli più grandi e complessi
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
modelli | mô hình |
grandi | lớn |
IT Esegui le tue simulazioni complesse e di grandi dimensioni nonché i carichi di lavoro di Deep Learning nel cloud con una suite completa di prodotti e sistemi computerizzati ad alte prestazioni (HPC, High Performance Computing) su AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
esegui | chạy |
lavoro | công việc |
cloud | mây |
prodotti | sản phẩm |
prestazioni | hiệu suất |
aws | aws |
IT Database di grandi dimensioni suddivisi su più server NOVITÀ
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
database | cơ sở dữ liệu |
più | nhiều |
IT Puoi ottenere un report su un sito di grandi dimensioni (per es. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
un | một |
report | báo cáo |
amazon | amazon |
IT “AWS è il solo fra i più grandi fornitori di cloud che oggi dà ad .NET 5 una opzione di architettura ARM64
VI “AWS là nhà cung cấp đám mây chủ đạo duy nhất tạo điều kiện cho việc biến .NET 5 trở thành một lựa chọn kiến trúc ARM64 như hiện nay
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
aws | aws |
fornitori | nhà cung cấp |
cloud | mây |
una | một |
che | điều |
IT Con Amazon Elastic File System (EFS) per AWS Lambda puoi leggere, scrivere e conservare in modo sicuro grandi volumi di dati a bassa latenza, a qualsiasi scala
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
modo | cách |
sicuro | an toàn |
grandi | lớn |
qualsiasi | mọi |
leggere | đọc |
IT Questo incrementa la velocità e l'agilità dello sviluppo dell'applicazione, anche all'interno di grandi team di sviluppo, applicando elevati standard di sicurezza.
VI Từ đó, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng tăng lên, ngay cả trong các nhóm lớn mà vẫn tuân theo các tiêu chuẩn bảo mật cao.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
sviluppo | phát triển |
interno | trong |
grandi | lớn |
team | nhóm |
sicurezza | bảo mật |
di | lên |
IT Esegui le tue simulazioni complesse e di grandi dimensioni nonché i carichi di lavoro di Deep Learning nel cloud con una suite completa di prodotti e sistemi computerizzati ad alte prestazioni (HPC, High Performance Computing) su AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
esegui | chạy |
lavoro | công việc |
cloud | mây |
prodotti | sản phẩm |
prestazioni | hiệu suất |
aws | aws |
IT La rete da 121 Tbps di Cloudflare blocca in media 86 miliardi di minacce al giorno, tra cui alcuni dei più grandi attacchi DDoS della storia.
VI Mạng 121 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 86 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
rete | mạng |
blocca | chặn |
minacce | mối đe dọa |
giorno | ngày |
alcuni | một |
grandi | lớn |
attacchi | tấn công |
IT I database chiave-valore sono ottimizzati per modelli di accesso comuni, generalmente per archiviare e recuperare grandi volumi di dati
VI Cơ sở dữ liệu khóa-giá trị được tối ưu hóa cho các cấu trúc truy cập phổ biến, thường để lưu trữ và truy xuất khối lượng lớn dữ liệu
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
i | các |
accesso | truy cập |
grandi | lớn |
archiviare | lưu |
IT Utilizzando Apache Spark in Amazon EMR per elaborare grandi quantità di dati e alimentare modelli di machine learning, Yelp ha aumentato i guadagni e la percentuale di clic delle proprie inserzioni.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
utilizzando | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
grandi | lớn |
quantità | lượng |
dati | dữ liệu |
e | và |
modelli | mô hình |
IT Database di grandi dimensioni suddivisi su più server NOVITÀ
VI Các cơ sở dữ liệu giảm quy mô được chia thành nhiều máy chủ MỚI
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
database | cơ sở dữ liệu |
più | nhiều |
IT Se due o più repliche di Aurora hanno la stessa priorità, Amazon RDS dà precedenza alla replica di dimensioni più grandi
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên thì Amazon RDS sẽ lấy bản sao có kích thước lớn nhất
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
due | hai |
più | nhiều |
repliche | bản sao |
amazon | amazon |
o | hoặc |
IT Query parallela è adatta per carichi di lavoro analitici che richiedono dati aggiornati e buone prestazioni di query, anche su tabelle di grandi dimensioni
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
query | truy vấn |
per | với |
lavoro | công việc |
che | liệu |
dati | dữ liệu |
IT Ne possono trarre vantaggio la maggior parte delle query su insiemi di dati di grandi dimensioni che non sono già nel pool di buffer
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
query | truy vấn |
dati | dữ liệu |
che | liệu |
IT I PDF possono diventare davvero grandi e difficili da condividere su internet
VI Các file PDF có thể rất lớn khiến việc gửi chúng qua internet trở nên khó khăn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
grandi | lớn |
internet | internet |
IT Con questo strumento online per la compressione dei documenti potrai ridurre la dimensione dei file più grandi
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
questo | này |
online | trực tuyến |
compressione | nén |
ridurre | giảm |
dimensione | kích thước |
più | hơn |
grandi | lớn |
IT La rete da 142 Tbps di Cloudflare blocca in media 117 miliardi di minacce al giorno, tra cui alcuni dei più grandi attacchi DDoS della storia.
VI Mạng 142 Tbps của Cloudflare chặn trung bình 117 tỷ mối đe dọa mỗi ngày, trong đó có một số cuộc tấn công DDoS lớn nhất trong lịch sử.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
rete | mạng |
blocca | chặn |
minacce | mối đe dọa |
giorno | ngày |
alcuni | một |
grandi | lớn |
attacchi | tấn công |
IT Le immagine rendono vive le tue pagine web, ma quelle di grandi dimensioni spesso le rallentano
VI Hình ảnh làm cho trang web của bạn trở nên sống động, nhưng hình ảnh có kích thước lớn thường làm chậm trang web
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
spesso | thường |
ma | nhưng |
IT Puoi ottenere un report su un sito di grandi dimensioni (per es. Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
un | một |
report | báo cáo |
amazon | amazon |
IT Incontrerete generalmente gli stili di utilità sui più grandi siti web e applicazioni web state-driven, dove le classi a bassa specificità aiutano a garantire la coerenza.
VI Nhìn chung, bạn sẽ gặp các Tiện ích Style trên các trang web và ứng dụng web lớn hơn do nhà nước điều khiển, trong đó các lớp có đặc tính thấp giúp đảm bảo tính nhất quán.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
grandi | lớn |
IT Le intestazioni dovrebbero essere abbastanza grandi per distinguersi facilmente dal testo
VI Tiêu đề phải đủ lớn để dễ dàng nổi bật so với bản sao nội dung
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
grandi | lớn |
per | với |
facilmente | dễ dàng |
IT Per grandi aree come i colori di sfondo, utilizzate colori più tenui quando possibile.
VI Đối với các khu vực rộng lớn như màu nền, sử dụng nhiều màu bị tắt tiếng hơn khi có thể.
ภาษาอิตาลี | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
per | với |
grandi | lớn |
colori | màu |
utilizzate | sử dụng |
IT Scelto dai più grandi marchi mondiali
VI Được tin cậy bởi hàng triệu khách hàng
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Le più grandi società per capitalizzazione di mercato - Mercato Azionario Stati Uniti
VI Các công ty lớn nhất theo giá trị vốn hóa thị trường — Thị trường Chứng khoán Hoa Kỳ
IT Cripto di 1 gen: grandi cambiamenti dalle piccole cose
VI Tiền điện tử thế hệ 1: từ những quả sồi nhỏ phát triển
IT Cripto di 1 gen: grandi cambiamenti dalle piccole cose
VI Tiền điện tử thế hệ 1: từ những quả sồi nhỏ phát triển
IT Cripto di 1 gen: grandi cambiamenti dalle piccole cose
VI Tiền điện tử thế hệ 1: từ những quả sồi nhỏ phát triển
IT Cripto di 1 gen: grandi cambiamenti dalle piccole cose
VI Tiền điện tử thế hệ 1: từ những quả sồi nhỏ phát triển
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ