EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Development of a sophisticated interactive booking chart widget to easily visualize the planning of the replacements
VI Phát triển một tiện ích biểu đồ đặt phòng tương tác tinh vi để dễ dàng trực quan hóa việc lập kế hoạch thay thế
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
development | phát triển |
interactive | tương tác |
easily | dễ dàng |
planning | kế hoạch |
EN Build custom charts to visualize your data with Adjust Data Canvas
VI Tạo biểu đồ tùy chỉnh để trực quan hóa dữ liệu với Adjust Data Canvas
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
build | tạo |
custom | tùy chỉnh |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Visualize your automated customer journey
VI Trực quan hóa hành trình trải nghiệm khách hàng tự động
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
customer | khách |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
but | nhưng |
should | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
their | của |
EN For example: If you sign up for the first time on January 10, all future charges will be billed on the 10th of every month.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
charges | phí |
if | nếu |
all | tất cả các |
month | tháng |
be | được |
time | lần |
EN So what can we do as Californians to combat these threats to our health, our livelihoods and our future?
VI Vậy chúng ta có thể làm gì với tư cách người dân California để đối phó với các mối đe dọa cho sức khỏe, cuộc sống và tương lai của chúng ta?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
can | có thể làm |
our | của chúng ta |
health | sức khỏe |
future | tương lai |
threats | mối đe dọa |
and | của |
these | các |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN What is the Future of Connectivity?
VI Tương lai của sự kết nối sẽ như thế nào?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
connectivity | kết nối |
what | như |
the | của |
EN The pandemic has changed the way we work forever, and the future is hybrid
VI Đại dịch đã làm thay đổi mãi mãi phương thức làm việc của chúng ta, và tương lai chính là môi trường làm việc kết hợp
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
changed | thay đổi |
is | là |
the | trường |
work | làm việc |
and | của |
EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready
VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
ready | sẵn sàng |
EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.
VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
join | tham gia |
asean | asean |
marketing | marketing |
cisco | cisco |
future | tương lai |
the | giải |
us | tôi |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
as | theo |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN The Tezos protocol offers a formal process through which stakeholders can efficiently govern the protocol and implement future innovations
VI Giao thức Tezos cung cấp một quy trình chính thức thông qua đó các bên liên quan có thể điều chỉnh hiệu quả giao thức và thực hiện các đổi mới trong tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
protocol | giao thức |
process | quy trình |
stakeholders | các bên liên quan |
future | tương lai |
offers | cung cấp |
through | qua |
EN In the future, BitTorrent will issue its own tokens on the TRX network.
VI Trong tương lai, BitTorrent sẽ phát hành token riêng trên mạng TRX.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
network | mạng |
in | trong |
on | trên |
the | riêng |
EN That’s why we’re inviting you to Keep It Golden®—to better manage your energy use for the future of California.
VI Chính vì vậy, chúng tôi mời bạn tham gia Keep It Golden® — để quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của bạn, vì tương lai của California.
EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future
VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
energy | năng lượng |
future | tương lai |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN See into the future with View Prediction
VI Định hướng tương lai với Dự báo Lượt xem
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
with | với |
see | xem |
EN It is a list of top riders, likely to win your championship in the future
VI Đó là danh sách những tay đua hàng đầu, có khả năng giành giật ngôi vị nhà vô địch của bạn trong tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
list | danh sách |
future | tương lai |
your | của bạn |
top | hàng đầu |
to | đầu |
in | trong |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN We look forward to your continued support and encouragement in the future.
VI Chúng tôi mong được tiếp tục hỗ trợ và khuyến khích của bạn trong tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
in | trong |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Of the materials disclosed by the Company, future strategies, performance forecasts, etc
VI Trong số các tài liệu được Công ty tiết lộ, các chiến lược trong tương lai, dự báo hiệu suất, v.v ..
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
company | công ty |
future | tương lai |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
EN The smart choice for your bright future
VI Lựa Chọn Thông Minh Cho Tương Lai Tươi Sáng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
smart | thông minh |
future | tương lai |
choice | lựa chọn |
EN It specifies a unique governance structure–a system by which decisions about the future of the blockchain can be agreed on by stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
EN We believe that everyone has a right to privacy, that the pursuit of economic freedom is virtuous, and that the future of money is an attack- and censorship-resistant digital currency.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
of | của |
everyone | người |
money | tiền |
EN They currently have privacy capability for native WAN transactions, and plan to implement privacy for all cross-chain transactions in the near future.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
transactions | giao dịch |
plan | kế hoạch |
near | gần |
future | tương lai |
all | tất cả các |
privacy | bảo mật |
in | trong |
and | các |
EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.
VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
but | nhưng |
in | trong |
EN It keeps money in my pocket, for my kid’s future
VI Cách làm này giúp tôi tiết kiệm tiền, dành khoản tiền đầu tư cho tương lai con cái tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
it | này |
my | tôi |
for | tiền |
EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
and | và |
to | thêm |
get | các |
EN Huawei Digital Power Looks to Build a Competent Global Partner Community for a Green and Bright Future
VI Bộ PC _tàng hình_ và setup cực kỳ clean tới từ HP _ HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini
EN Building IoT Solutions for the Future
VI XÂY DỰNG GIẢI PHÁP IOT CHO TƯƠNG LAI
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN You will no longer have to worry about the future of humanity from now on.
VI Tương lai của nhân loại từ nay không còn phải lo nữa.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
future | tương lai |
have | phải |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN A rapidly ageing population might also lead to a lack of workers in the future, as well as an increased need for social security for older people, especially older women
VI Già hóa dân số nhanh chóng cũng có thể dẫn đến tình trạng thiếu lao động trong tương lai cũng như nhu cầu an sinh xã hội ngày càng tăng ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
future | tương lai |
increased | tăng |
need | nhu cầu |
people | người |
rapidly | nhanh |
EN What's next? Embrace it or hate it, the future is here
VI Tiếp theo sẽ là gì nữa? Dù đương đầu hay ghét bỏ đó vẫn là tương lai đang diễn ra
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
next | tiếp theo |
hate | ghét |
future | tương lai |
is | đang |
EN Global alternative payment methods made for the future
VI Các phương thức thanh toán thay thế toàn cầu được thiết kế cho tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
global | toàn cầu |
payment | thanh toán |
future | tương lai |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Protecting the environment for future generations is a tremendous responsibility
VI Bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai là một trách nhiệm vô cùng to lớn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
environment | môi trường |
future | tương lai |
responsibility | trách nhiệm |
EN Clean, solar power is the way of the future
VI Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
solar | mặt trời |
future | tương lai |
the | của |
EN We see an investment in solar as an investment in the future.
VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
see | xem |
solar | mặt trời |
EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
using | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
future | tương lai |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
in | trong |
two | hai |
EN Join thousands of investors fighting for our future
VI Tham gia cùng hàng ngàn nhà đầu tư chiến đấu cho tương lai của chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
join | tham gia |
future | tương lai |
our | chúng tôi |
of | của |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ