แปล "getting more crowdinvestors" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "getting more crowdinvestors" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ getting more crowdinvestors

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN Getting more crowdinvestors on board makes our projects possible and means a greater environmental impact for the Earth.

VI thêm nhiều nhà đầu tư cộng đồng tham gia giúp các dự án của chúng tôi thể thực hiện được nghĩa tác động môi trường lớn hơn cho Trái đất.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
makes cho
projects dự án
means có nghĩa
environmental môi trường
our chúng tôi
and của

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN Crowdinvestors either finance projects alone, or in partnership with institutional lenders

VI Các nhà đầu tư cộng đồng hoặc tài trợ cho các dự án một mình hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
projects dự án
or hoặc

EN Our track record is perfect: all projects have been paying to crowdinvestors on time and in full

VI Hồ sơ theo dõi của chúng tôi hoàn hảo: tất cả các dự án đã được thanh toán đúng hạn đầy đủ cho các nhà đầu tư cộng đồng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
perfect hoàn hảo
projects dự án
paying thanh toán
our chúng tôi
all tất cả các
and của

EN While the majority of ecoligo's projects are fully funded by crowdinvestors, occasionally a project is not fully financed

VI Trong khi phần lớn các dự án của ecoligo được tài trợ hoàn toàn bởi các nhà đầu tư cộng đồng, đôi khi một dự án không được cấp vốn đầy đủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
of của
fully hoàn toàn
not không
while khi
project dự án

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN To protect crowdinvestors from currency risk, all of our contracts with customers and partners are in EUR or USD

VI Để bảo vệ các nhà đầu tư cộng đồng khỏi rủi ro tiền tệ, tất cả các hợp đồng của chúng tôi với khách hàng đối tác đều bằng EUR hoặc USD

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
currency tiền
risk rủi ro
or hoặc
of của
our chúng tôi
customers khách
all tất cả các

EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction

VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
in trong
case trường hợp
project dự án
or hoặc
construction xây dựng

EN The project is then refinanced by crowdinvestors

VI Dự án sau đó được tái cấp vốn bởi các nhà đầu tư cộng đồng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
project dự án
then sau

EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball

VI Càng khéo léo thì càng cơ hội nhận điểm nhiều giành bóng tốt

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
more nhiều
getting nhận

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
learn hiểu
more thêm

EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional

VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng trình tạo CV ngày càng nhiều chức năng hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
design tạo
more nhiều

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional

VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng trình tạo CV ngày càng nhiều chức năng hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
design tạo
more nhiều

EN Southern California Gas (SoCalGas) is the nation?s largest natural gas distribution utility, with 21.6 million consumers getting their energy through 5.9 million meters in more than 500 communities

VI SoCalGas công ty phân phối khí thiên nhiên lớn nhất cả nước với 21,6 triệu người tiêu dùng thông qua 5,9 triệu đồng hồ đo hơn 500 cộng đồng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
million triệu
consumers người tiêu dùng
more hơn
through qua

EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
details chi tiết
see xem
started bắt đầu
aws aws
page trang
more thêm

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như thêm cánh, tốc độ di chuyển ra đòn nhanh hơn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
after sau
up lên
very rất
as như
you bạn
different khác
such các
faster nhanh

EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.

VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
say nói
clients khách hàng
work làm việc
our chúng tôi
solar mặt trời
on trên
all của
you bạn
with với
were

EN For more details, please see the Getting started with AWS Graviton page

VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem trang Bắt đầu sử dụng AWS Graviton

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
details chi tiết
see xem
started bắt đầu
aws aws
page trang
more thêm

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN Sign into AWS Artifact in the AWS Management Console, or learn more at Getting Started with AWS Artifact.

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
with với
in trong
more thêm

EN Sign in to AWS Artifact in the AWS Management Console or learn more at Getting Started with AWS Artifact

VI Đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS, hoặc tìm hiểu thêm tại Bắt đầu với AWS Artifact

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
console bảng điều khiển
or hoặc
learn hiểu
started bắt đầu
at tại
in trong
to đầu
more thêm
with với

EN The more medical conditions you have, the higher your risk of getting severe COVID-19 that can lead to hospitalization or death

VI Càng nhiều bệnh trạng thì nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng thể dẫn đến nhập viện hoặc tử vong càng cao

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
higher cao
or hoặc
to đến

EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night

VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
attack tấn công
day ngày
they chúng
two hai
not với
more hơn

EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.

VI Dòng thời gian này nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
spend sử dụng
getting nhận
updates cập nhật
time thời gian
this này
you bạn

VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
started bắt đầu
minutes phút
us tôi
a đầu

EN Literally every day we are getting the highest traffic ever on our website.”

VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
website trang
on trên
every mỗi
day ngày
highest cao
the nhận
are được
we tôi

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine

VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
or hoặc
after sau

EN You may also consider getting a booster if you:

VI Quý vị cũng thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
also cũng
consider cân nhắc
if nếu

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN If you have trouble getting your record

VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
your của

EN What might prevent you from getting your COVID-19 vaccination record:

VI Lý do khiến quý vị không nhận được hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của mình:

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
getting nhận
your của

EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
additional bổ sung
if nếu
at tại
an thể
can nên
is này

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
safer an toàn
be
the khi

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
resources nguồn
employees nhân viên
and các

EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
during trong

EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu

EN Meet criteria to stop isolation before getting the COVID-19 vaccine.

VI Đáp ứng các tiêu chí để ngừng cách ly trước khi tiêm vắc-xin COVID-19.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
before trước
the khi
to các

EN If you’ve been waiting for full FDA approval of a vaccine before getting vaccinated, the wait is over. Visit My Turn and book your Pfizer vaccination today.

VI Nếu quý vị đang chờ phê duyệt hoàn toàn từ FDA cho một loại vắc-xin trước khi tiêm thì quý vị không cần chờ đợi thêm nữa. Truy cập My Turn đặt trước lịch tiêm vắc-xin Pfizer hôm nay.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
if nếu
today hôm nay
before trước
over cho

EN Talking with family and friends about the benefits of getting a COVID-19 vaccine can be hard

VI Việc trao đổi với gia đình bạnvề lợi ích của việc tiêm vắc-xin COVID-19 thể khó khăn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
family gia đình
benefits lợi ích
with với

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm các các phiên bản phát hành sớm chưa sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
you bạn
to của

EN Grow your business by getting your goods out the door and directly to your customers’ doorstep

VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng cách đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
grow phát triển
business doanh nghiệp
your của bạn

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ