EN At least that's what our clients say about us
EN At least that's what our clients say about us
VI Ít nhất đó là những gì khách hàng của chúng tôi nói về chúng tôi
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
what | những |
us | tôi |
clients | khách hàng |
our | chúng tôi |
at | của |
EN On top of all that, our clients say we’re particularly easy to work with. And that makes getting solar a smoother, more enjoyable process for you.
VI Trên hết, khách hàng của chúng tôi nói rằng chúng tôi đặc biệt dễ làm việc. Và điều đó làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru hơn, thú vị hơn đối với bạn.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
clients | khách hàng |
work | làm việc |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
on | trên |
all | của |
you | bạn |
with | với |
were | là |
EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN HANOI, Vietnam (September 7, 2020) — They say you are what you eat
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger
VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn có thể coi đó là một yêu tố kích hoạt
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN What would you say to anyone looking to start a business?
VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
you | bạn |
would | muốn |
to | đầu |
EN My mom used to say you actually need to prune in order for things to grow
VI Mẹ tôi từng nói thật ra con cần cắt bớt cành lá thì cây mới lớn được
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
need | cần |
you | tôi |
EN That means you can use the material as long as you say where it came from and let others do the same.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
it | nó |
others | khác |
you | bạn |
and | của |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN This topic is also discussed a lot on forums. Experienced users all say that Android.PUA.DebugKey is a false positive warning. You can read more on Reddit, Twitter,…
VI Chủ đề này cũng được thảo luận nhiều trên các diễn đàn. Những người dùng có kinh nghiệm đều nói rằng Android.PUA.DebugKey là một thông báo sai. Bạn có thể tham khảo thêm trên Reddit, Twitter,?
EN And the reason, I say that apps only have most, not all games on Android because there are some exceptions, for example, Fortnite
VI Và sở dĩ, tôi nói rằng ứng dụng chỉ có hầu hết, chứ không phải tất cả trò chơi trên Android bởi vì có một số ngoại lệ, ví dụ như Fortnite
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
and | tôi |
say | nói |
only | nó |
have | phải |
most | hầu hết |
not | không |
on | trên |
android | android |
there | ở |
games | chơi |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN It?s say the city has a corrupted date pls fix this
VI Nó hiện cái bảng , bắt mình phải tải chính thức ad ạ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
has | phải |
the | cái |
EN People often say, ?Quantity does not equal quality?
VI Người ta vẫn hay bảo “Số lượng không bằng chất lượng”
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
people | người |
quality | chất lượng |
not | không |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN Have a question? Concern? Just want to say hi? We look forward to hearing from you.
VI Đừng ngần ngại liên hệ để được giải đáp bất kì câu hỏi hay thắc mắc nào.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
have | được |
question | câu hỏi |
EN Get the answers your looking for, give us some feedback or simply say hello.
VI Hãy xem câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm, cung cấp cho chúng tôi một số phản hồi hoặc chỉ cần nói xin chào.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
give | cho |
EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true
VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái và khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó là đúng
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
it | nó |
creating | tạo |
they | chúng |
two | hai |
we | chúng tôi |
know | biết |
better | hơn |
EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
say | nói |
your | của bạn |
and | và |
to | tiền |
with | với |
EN Have your say on the future of Travala.com by voting on key platform proposals
VI Hãy cùng lên tiếng về tương lai của Travala.com bằng cách bỏ phiếu cho các đề xuất cộng đồng trên nền tảng chính
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
have | cho |
on | trên |
future | tương lai |
of | của |
platform | nền tảng |
EN Apps to Get Started: Say Hello, World
VI Ứng dụng để bắt đầu sử dụng: Say Hello, World
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
started | bắt đầu |
to | đầu |
EN The right of Californians to say no to the sale of personal information.
VI Người dân California có quyền nói không với việc bán thông tin cá nhân.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
right | quyền |
the | không |
to | với |
EN Learn what leading industry analysts have to say about Cloudflare and our suite of products and solutions.
VI Tìm hiểu những gì các nhà phân tích hàng đầu trong ngành nói về Cloudflare cũng như bộ sản phẩm và giải pháp của chúng tôi.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | hiểu |
say | nói |
solutions | giải pháp |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN We live what we say — and are proud to be part of Bosch
VI Chúng tôi nói là làm — và tự hào là một phần của Bosch
EN When we say that we shape tomorrow, we mean it
VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự có ý đó
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
we | chúng tôi |
it | nó |
when | khi |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Are you unwell? Don't panic. You will soon be able to make appointments with a doctor, say where it hurts and understand the recommended treatment.
VI Bạn không khỏe à? Đừng hoảng sợ. Bạn sẽ sớm có thể đặt lịch hẹn với bác sĩ, nói nơi đau và hiểu phương thức điều trị được đề nghị.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
understand | hiểu |
it | nó |
you | bạn |
with | với |
EN say names of occupations, in French,
VI nói tên nghề nghiệp bằng tiếng Pháp,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
names | tên |
french | pháp |
EN say your first and last names in the correct order,
VI nói họ và tên của bạn theo đúng thứ tự,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
names | tên |
correct | đúng |
your | của bạn |
EN say and write your nationality,
VI nói và viết quốc tịch của bạn,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
write | viết |
your | của bạn |
and | của |
EN say what you like or dislike doing, in French,
VI nói những điều bạn thích hoặc không thích làm bằng tiếng Pháp,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
doing | làm |
french | pháp |
or | hoặc |
you | bạn |
say | nói |
EN say hello and goodbye to your colleagues, in French,
VI chào và tạm biệt các đồng nghiệp của bạn bằng tiếng Pháp,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
your | của bạn |
french | pháp |
EN use the "futur proche" tense and the preposition "dans" to say that an event will happen soon,
VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
use | sử dụng |
say | nói |
event | sự kiện |
EN Assessment: Can you say what's wrong?
VI Tổng kết: bạn có thể nói rằng điều đó không ổn không ?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
you | bạn |
EN There are many things I want to say after experiencing Need for Speed Most Wanted
VI Có rất nhiều điều tôi muốn nói sau khi trải nghiệm Need for Speed Most Wanted
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
to | điều |
many | nhiều |
i | tôi |
after | khi |
EN Doctors say allergy season in the Ozarks is off to an aggressive start
VI Các bác sĩ cho biết mùa dị ứng ở Ozarks đang bắt đầu dữ dội
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
off | các |
start | bắt đầu |
EN Local doctors say they’ve seen an increase in the number of people complaining of severe symptoms.
VI Các bác sĩ địa phương cho biết họ đã chứng kiến sự gia tăng số lượng người phàn nàn về các triệu chứng nghiêm trọng.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
increase | tăng |
people | người |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | cho |
EN Save time. Say goodbye to writer’s block – our AI is always having a good writing day.
VI Tiết kiệm thời gian. Nói lời tạm biệt với những hạn chế viết bài - AI của chúng tôi sẽ viết những nội dung hay cho bạn.
EN Here’s what they say about our web hosting service on Trustpilot, G2, and Google My Business review sites.
VI Và đây là những gì họ nói về dịch vụ web hosting của chúng tôi trên các trang web đánh giá: Trustpilot, G2 và Google Doanh Nghiệp.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
business | doanh nghiệp |
web | web |
on | trên |
our | chúng tôi |
sites | trang web |
what | những |
EN I’ve used tons of different software and I can honestly say that GetResponse is the easiest one for creating, promoting and selling your online courses. Highly recommended!
VI Tôi đã sử dụng rất nhiều phần mềm khác nhau và thành thực mà nói GetResponse chính là phần mềm cho phép tạo, quảng bá và bán khóa học trực tuyến của bạn dễ dàng nhất. Rất nên dùng đó!
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
software | phần mềm |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
your | của bạn |
different | khác nhau |
EN See what satisfied email marketers have to say about their experience
VI Hãy xem những chuyên gia tiếp thị qua email hài lòng với sản phẩm nói gì về trải nghiệm của họ
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
say | nói |
EN "I just want to say that I am a driver from Russia and I am proud of it. I will continue, no matter what it takes," Sidorkova insisted.
VI "Tôi chỉ muốn nói rằng tôi là một tay đua đến từ Nga và tôi tự hào về điều đó. Tôi sẽ tiếp tục, bất kể điều gì xảy ra", Sidorkova nhấn mạnh.
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
want | muốn |
say | nói |
and | tôi |
it | nó |
continue | tiếp tục |
EN Hamish Bicket, director for sports content and partnerships at Sportradar, had this to say on the state and potential of F1 betting,
VI Hamish Bicket, giám đốc nội dung thể thao và quan hệ đối tác tại Sportradar, đã nói điều này về tình trạng và tiềm năng của cá cược F1,
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
at | tại |
say | nói |
of | của |
EN Why does it say 'Major Airline' instead of a name I recognise?
VI Tại sao nó ghi là "Hãng bay lớn" thay vì một cái tên mà tôi có thể nhận ra?
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
why | tại sao |
major | lớn |
name | tên |
EN I would love to say that Lifepoints is…
VI mọi thứ đều ổn và tốt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
to | mọi |
EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints
VI mọi thứ đều ổn và tốt
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
to | mọi |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
ภาษาอังกฤษ | ภาษาเวียดนาม |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ