แปล "employee compliance" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "employee compliance" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"employee compliance" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

employee cho các người nhân viên
compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ employee compliance

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN When an employee no longer has a business need for these privileges, his or her access is immediately revoked, even if they continue to be an employee of Amazon or Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
amazon amazon
web web
access truy cập
privileges quyền
need cần
immediately khi
of này
or người
her những

VI Nhân Viên Nhân Viên Làm Việc Theo Thông Pháp | Internal Revenue Service

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên

EN The exception to that is if the employee’s non-compliance poses a threat to their health or safety or that of others in the workplace.

VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employees nhân viên
health sức khỏe
safety an toàn
others khác
is
if nếu
the trường
or hoặc
workplace nơi làm việc

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply

VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
but nhưng
if nếu
employee nhân viên
standard tiêu chuẩn
because như
require yêu cầu
not không

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
vision tầm nhìn
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
select chọn
employee nhân viên
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
temporary tạm thời
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
providing cung cấp
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
and của

EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.

VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
making cho

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
them họ
training học
the trường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
providing cung cấp

EN While working to protect the environment, we are working to raise employee awareness of the environment.

VI Trong khi làm việc để bảo vệ môi trường, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức của nhân viên về môi trường.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
environment môi trường
employee nhân viên
we chúng tôi
the trường
working làm việc
while trong khi
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined

VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
increased tăng
year năm
style phong cách
hours giờ
work làm việc
by đầu
has

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employee nhân viên
vision tầm nhìn
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
select chọn
employee nhân viên
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
temporary tạm thời
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.

VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
remuneration thù lao
include bao gồm
also cũng
employees nhân viên
the không
for cho

EN Please be careful not to give any information such as credit card number or personal identification number even if you receive a call from a person who claims to be our employee.

VI Xin lưu ý không cung cấp bất kỳ thông tin nào như số thẻ tín dụng hoặc số nhận dạng cá nhân ngay cả khi bạn nhận được cuộc gọi từ một người tự nhận là nhân viên của chúng tôi.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
not không
information thông tin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
personal cá nhân
call gọi
employee nhân viên
or hoặc
person người
you bạn
receive nhận
our chúng tôi
any của

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ