แปล "corporate compliance officer" เป็น ภาษาเวียดนาม

กำลังแสดง 50 จาก 50 คำแปลของวลี "corporate compliance officer" จาก ภาษาอังกฤษ ถึง ภาษาเวียดนาม

คำแปลของ {การค้นหา}

"corporate compliance officer" ใน ภาษาอังกฤษ สามารถแปลเป็น ภาษาเวียดนาม คำ/วลีต่อไปนี้:

corporate công ty doanh nghiệp một
compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

คำแปล ภาษาอังกฤษ เป็น ภาษาเวียดนาม ของ corporate compliance officer

ภาษาอังกฤษ
ภาษาเวียดนาม

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

EN Corporate Compliance Officer Jordan Valley Community Health Center

VI Cán bộ tuân thủ doanh nghiệp Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate doanh nghiệp
center trung tâm

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement

VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
copy bản sao
of của

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
financial tài chính
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
sustainable bền vững
development phát triển

EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.

VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy.  Mr Nguyễn Thế Anh đã kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.

EN In July 2012, the DoD issued its Cloud Computing Strategy from the DoD Chief Information Officer CIO)

VI Vào tháng 7 năm 2012, DoD ban hành Chiến lược điện toán đám mây của mình từ Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
july tháng
dod dod
cloud mây
strategy chiến lược
information thông tin
the của
in vào

EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
dod dod
information thông tin
cloud mây
of của
within trong

EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers

VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. số lượng sĩ quan đủ điều kiện

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
remuneration thù lao
type loại
and từ
number số lượng
for tiền
of điều
by theo

EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives

VI một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn cơ hội học tập thay đổi cuộc sống

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
helping giúp
study học
lives sống
change thay đổi
get nhận
their họ
and các
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
quality chất lượng

EN Cy Fenton, Chief Security and Privacy Officer, Global Infrastructure, SVP Ralph Lauren

VI Cy Fenton, Giám đốc Bảo mật Quyền riêng tư, Cơ sở Hạ tầng Toàn cầu, Phó Chủ tịch Cấp cao tại Ralph Lauren

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
global toàn cầu
infrastructure cơ sở hạ tầng
security bảo mật

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
professional chuyên nghiệp
healthcare sức khỏe
or hoặc
made thực hiện

EN Data Protection Officer contact form | Pinterest Help

VI Biểu mẫu Liên hệ Nhân viên Bảo vệ Dữ liệu | Pinterest Help

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
data dữ liệu
form mẫu

EN This is the page to submit a form to Pinterest's Data Protection Officer

VI Đây là trang để gửi biểu mẫu đến Nhân viên bảo vệ dữ liệu của Pinterest

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
form mẫu
data dữ liệu
page trang

EN CCN-STIC-887 Specific Compliance Profile for AWS Corporate Cloud Service

VI Hồ sơ tuân thủ dành riêng cho dịch vụ đám mây của công ty AWS theo CCN-STIC-887

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate công ty
aws aws
cloud mây
for cho

EN Learn more about our Corporate Compliance Program, Code of Conduct and vendor eligibility. View our full notice to agents, vendors and contractors.

VI Tìm hiểu thêm về Chương trình tuân thủ doanh nghiệp, Quy tắc ứng xử tính đủ điều kiện của nhà cung cấp. Xem thông báo đầy đủ của chúng tôi cho các đại lý, nhà cung cấp nhà thầu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
learn hiểu
corporate doanh nghiệp
program chương trình
full đầy
our chúng tôi
more thêm

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.

VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn nguy cơ mất dữ liệu.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
traditional truyền thống
connect kết nối
employees nhân viên
corporate công ty
apps các ứng dụng
data dữ liệu
used sử dụng
you bạn

EN The corporate perimeter has become more difficult to control with complex, conflicting configurations across your VPNs, firewalls, proxies, and identity providers.

VI Chu vi doanh nghiệp trở nên khó kiểm soát hơn với các cấu hình phức tạp, xung đột trên các VPN, tường lửa, proxy nhà cung cấp danh tính của bạn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate doanh nghiệp
more hơn
control kiểm soát
complex phức tạp
identity danh tính
providers nhà cung cấp
across trên
your bạn
and của

VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
browsing duyệt
corporate công ty

EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames

VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng máy chủ

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
identity danh tính
platforms nền tảng
rules quy tắc
limit giới hạn
corporate công ty
applications các ứng dụng
ip ip
access truy cập
protection quyền
providers nhà cung cấp
your của bạn
and
with với

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS Android.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate công ty
client khách
ios ios
android android
with với

EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees

VI Chúng tôi cần một phương pháp để thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate công ty
network mạng
without không
employees nhân viên
needed cần
across trên
we chúng tôi
have

EN Integrate all of your corporate identity providers (Okta, Azure AD, and more) for safer migrations, acquisitions and third-party user access.

VI Tích hợp tất cả các nhà cung cấp danh tính công ty của bạn (Okta, Azure AD, v.v.) để di chuyển, chuyển đổi truy cập người dùng bên thứ ba an toàn hơn.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
integrate tích hợp
corporate công ty
safer an toàn
access truy cập
identity danh tính
your của bạn
providers nhà cung cấp
more hơn
user dùng
all tất cả các

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
vpn vpn
users người dùng
connect kết nối
corporate công ty
resources tài nguyên
client khách
web web
browser trình duyệt
or hoặc
through thông qua

EN Secure access to your corporate applications without a VPN.

VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.

ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
secure an toàn
corporate doanh nghiệp
applications các ứng dụng
vpn vpn
access truy cập
your
without không
to vào
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate doanh nghiệp
environmental môi trường
ภาษาอังกฤษ ภาษาเวียดนาม
corporate doanh nghiệp
energy năng lượng
analysis phân tích

กำลังแสดงคำแปล 50 จาก 50 รายการ