"transparent manner" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "transparent manner" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

transparent manner இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "transparent manner" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

manner cách

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் transparent manner இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.

VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
names tên
securely an toàn
your bạn
and của

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and bằng
water nước

EN This information makes vaccination data transparent and accessible to all Californians.

VI Thông tin này sẽ cung cấp dữ liệu minh bạch về chiến dịch tiêm vắc-xin và cho phép mọi người dân California có thể dễ dàng truy cập.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
accessible truy cập
information thông tin
data dữ liệu
this này
all người

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
transactions giao dịch
development phát triển
with với
and các

EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.

VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
standard tiêu chuẩn
during trong quá trình
project dự án
of của
need cần
we chúng tôi
documentation tài liệu

EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.

VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
decentralized phi tập trung
is
directly trực tiếp
users người dùng
of của

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and bằng
water nước

EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust

VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
highly cao
business kinh doanh
system hệ thống
greater hơn
we chúng tôi
developing phát triển
build xây dựng
and các

EN 3. Conduct transparent transactions with business partners and strive for mutual development

VI 3. Thực hiện các giao dịch minh bạch với các nhà cung cấp và cố gắng phát triển lẫn nhau

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
transactions giao dịch
development phát triển
with với
and các

EN Securely register and manage your domain names with transparent, no-markup pricing.

VI Đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí chìm theo thời gian.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
names tên
securely an toàn
your bạn
and của

EN We hold transparent competency management information so we can both see where your strengths and opportunities lie.

VI Chúng tôi duy trì sự minh bạch về thông tin quản lý năng lực để chúng ta có thể thấy điểm mạnh và cơ hội của bạn nằm ở đâu.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
information thông tin
we chúng tôi
your bạn
and của

EN With fixed and transparent fare right on the app, you will pay the exact amount to our shippers without worrying about any surges charges.

VI Giá tiền cuốc xe hiển thị ngay trên ứng dụng, bạn chỉ việc trả đúng số tiền này và an tâm món hàng sẽ đến tay người nhận trong thời gian sớm nhất.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
pay trả
and thị
right đúng
to tiền
on trên
you bạn
the này

EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow

VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
understand hiểu
you bạn
follow theo
and của

EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!

VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
great tuyệt vời
and thị
create tạo
your của bạn
quickly nhanh chóng
make bạn

EN Make consent fields a natural part of your signup process. Stay transparent about the way you'll use subscriber data.

VI Biến các trường chấp thuận thành một phần tất yếu của quy trình đăng ký. Luôn minh bạch về cách thức bạn sử dụng dữ liệu của người đăng ký.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
part phần
of của
process quy trình
way cách
use sử dụng
data dữ liệu
your bạn

EN Instant information, multi-channel reporting, marketing and system sales, ... all help to make reasonable, quick and transparent management decisions.

VI Thông tin tức thời, báo cáo đa kênh, marketing và bán hàng qua hệ thống, … tất cả đều giúp các quyết định quản trị có cơ sở vững chắc, nhanh chóng và minh bạch hơn.

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
manner cách
law luật
or hoặc
with với
by theo

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN Depending on the enemy unit, you need to calculate the use of weapons in a reasonable manner

VI Tùy thuộc vào đơn vị của kẻ thù, bạn cần phải tính toán sử dụng vũ khí một cách hợp lý

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
calculate tính
use sử dụng
of của
manner cách
you bạn
need cần

EN In so doing, it is critical to prepare young people to grow, plan and prepare for the older age, so that population aging is addressed in a coherent and comprehensive manner

VI Do đó, cần hỗ trợ thanh niên phát triển, lên kế hoạch và chuẩn bị cho tuổi già để có thể giải quyết vấn đề già hóa dân số một cách chặt chẽ và toàn diện. 

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
people dân
grow phát triển
plan kế hoạch
age tuổi
comprehensive toàn diện
manner cách

EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner

VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
corporate công ty
information thông tin
manner cách

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge

VI Trở thành một người nghe có tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần và tôn trọng, phân tích sự thật, và áp dụng kiến thức nội dung

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
information thông tin
manner cách
analyze phân tích
knowledge kiến thức

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN To contact or communicate with minors in a manner prohibited by law.

VI Liên hệ hoặc giao tiếp với trẻ vị thành niên theo cách bị pháp luật cấm.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
manner cách
law luật
or hoặc
with với
by theo

EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under HIA.

VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách thỏa mãn các nghĩa vụ của họ theo HIA.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
implement triển khai
environment môi trường
use sử dụng
manner cách
under theo
an thể
customers khách hàng
and như

EN As part of the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Là một phần của Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm tra và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS đầy đủ để đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
part phần
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
requirements yêu cầu
of của
across trên
customers khách

EN AWS also provides workbooks, whitepapers, and best practices on our AWS Compliance Resources Page about how to run workloads on AWS in a secure manner.

VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
practices thực hành
resources tài nguyên
page trang
manner cách
aws aws
provides cung cấp
secure an toàn
our chúng tôi
workloads khối lượng công việc
on trên
also cũng
a chúng

EN AWS customers can design and implement an AWS environment, and use AWS services in a manner that satisfies their obligations under PHIPA.

VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
implement triển khai
environment môi trường
use sử dụng
manner cách
under theo
an thể
customers khách hàng
and như

EN Consistent with the Shared Responsibility Model, customers should consider implementing auditing and logging across their AWS environment in a manner sufficient to meet their compliance requirements

VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
responsibility trách nhiệm
model mô hình
should nên
consider cân nhắc
aws aws
environment môi trường
manner cách
requirements yêu cầu
the trường
customers khách hàng
with với

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN 6. Disclose corporate information in a timely and appropriate manner

VI 6. Tiết lộ thông tin công ty một cách kịp thời và phù hợp

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
corporate công ty
information thông tin
manner cách

EN We disclose important information regarding the management of the company to shareholders and other internal and external stakeholders in a timely and appropriate manner.

VI Chúng tôi tiết lộ thông tin quan trọng liên quan đến việc quản lý công ty cho các cổ đông và các bên liên quan bên trong và bên ngoài khác một cách kịp thời và phù hợp.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
important quan trọng
information thông tin
company công ty
other khác
stakeholders các bên liên quan
manner cách
we chúng tôi
in trong
regarding liên quan đến
and các
external ngoài

EN It is suitable for all manner of relational database workloads, up to and including the most demanding, business critical applications.

VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
including bao gồm
business kinh doanh
critical quan trọng
applications các ứng dụng
all tất cả các
workloads khối lượng công việc
the này
to với
and các

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
skills kỹ năng
goal mục tiêu

EN EDION, we are making efforts and support to harmonize work and personal life according to the lifestyle of each employee so that they can continue to work in a rewarding and lively manner.

VI EDION, chúng tôi đang nỗ lực và hỗ trợ để hài hòa giữa công việc và cuộc sống cá nhân theo phong cách sống của mỗi nhân viên để họ có thể tiếp tục làm việc một cách hữu ích và sôi nổi.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
efforts nỗ lực
personal cá nhân
according theo
each mỗi
employee nhân viên
continue tiếp tục
manner cách
we chúng tôi
of của
work làm
life sống
they chúng

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

EN If you've got a complaint, please send it via a private message (in a level-headed manner)

VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
send gửi
private riêng
message tin nhắn
manner cách
a bạn

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது