"same objectives" ஐ வியட்நாமிய க்கு மொழிபெயர்க்கவும்

ஆங்கிலம் இலிருந்து வியட்நாமிய வரையிலான "same objectives" சொற்றொடரின் 50 மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது

same objectives இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம் இல் உள்ள "same objectives" பின்வரும் வியட்நாமிய சொற்கள்/வாக்கியங்களில் மொழிபெயர்க்கலாம்:

same bạn bạn có bạn có thể bằng cho chúng chúng tôi các có sẵn có thể cũng của của bạn hoặc khác liệu một nhiều như những này qua sẽ sử dụng trong trên trước tôi tương tự từ tự vào với điều đã đó được đến để

ஆங்கிலம் இன் வியட்நாமிய இன் same objectives இன் மொழிபெயர்ப்பு

ஆங்கிலம்
வியட்நாமிய

EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
and dịch
asia thái bình dương
world thế giới

EN Before you decide to trade foreign exchange, carefully consider your investment objectives, experience level, and risk tolerance

VI Trước khi quyết định giao dịch ngoại hối, hãy cân nhắc cẩn thận các mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
before trước
decide quyết định
exchange giao dịch
consider cân nhắc
experience kinh nghiệm
risk rủi ro
and của
you các

EN Get this guide to learn how marketing automation can help you achieve your business objectives

VI Tải hướng dẫn này để tìm hiểu xem tự động hóa tiếp thị thể giúp bạn đạt được các mục tiêu kinh doanh của mình như thế nào

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
guide hướng dẫn
learn hiểu
help giúp
business kinh doanh
your bạn
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale

VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động xây dựng một quy mô nhỏ hơn

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
in trong
but nhưng
as như
previous trước
games chơi
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
day ngày
construction xây dựng

EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.

VI Giao hàng trong cùng ngày xây dựng cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
construction xây dựng
available có sẵn
day ngày

EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region

VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
amazon amazon
edition phiên bản
replicas bản sao
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
and với

EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier

VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora cùng mức độ ưu tiên kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
if nếu
two hai
or hoặc
more nhiều
size kích thước
amazon amazon
in trong
replicas bản sao

EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance

VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
replicas bản sao
in trong
region khu vực
primary chính
aws aws

EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag

VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
amazon amazon
replicas bản sao
data dữ liệu
primary chính
region khu vực
aws aws
in trong
the không
as như

EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return. 

VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
way cách
tax thuế
an thể
pay trả
and như
are được

EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies

VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
place nơi
they các
access truy cập
policies chính sách

EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.

VI Internet không chỉ web. Internet còn nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật độ tin cậy.

EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”

VI Điều đó chủ yếu do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left

VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
begin bắt đầu
world thế giới
the trường
same
that chúng
to đầu
as khi

EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time

VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
time lần
you
be loại
second thứ hai
to vào

EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?

VI Tôi thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
another khác

EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit

VI , quý vị thể tiêm vắc-xin COVID-19 các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
other khác

EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.

VI Mục tiêu của chúng tôi  cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
during khi
providing cung cấp
change thay đổi
our chúng tôi
clients khách
workplace nơi làm việc
all các

EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum

VI Điều đó nghĩa bạn thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi nhận Ethereum

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
means có nghĩa
ethereum ethereum
use sử dụng
send gửi
you bạn
and
receive nhận

EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.

VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE nhiều loại khác.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
for với

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design

VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng lối chơi thiết kế tương tự

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
other khác
versions phiên bản
in trong
game trò chơi
and như
this này

EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.

VI Ngoài công việc giao hàng xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng xây dựng trong cùng ngày sẵn từ 13:00 đến 21:00.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
construction xây dựng
work công việc
available có sẵn
at tại
regular thường xuyên
time giờ
day ngày
in trong

EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)

VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
remuneration thù lao
organizations tổ chức
audit kiểm toán
network mạng

EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.

VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
purchase mua
you bạn
on trên
maximum tối đa
time lần
use sử dụng

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi "chương trình").

VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện thư tín theo yêu cầu| Grab VN

VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
want bạn

EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)

VI giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
offers cung cấp
functionality chức năng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
smart thông minh
ethereum ethereum
is được
on trên
and như

EN It also has the same smart contracts language called Solidity.

VI cũng ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi Solidity.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
also cũng
smart thông minh
has được
called gọi

EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied

VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
ethereum ethereum
block khối
is được
the cho

EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.

VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua bán NIM.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
easy dễ dàng
ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
uses sử dụng
in trong
custom tùy chỉnh

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.

VI Nó chỉ đúng phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
have cho
access tiếp cận
energy năng lượng
save tiết kiệm
big lớn
year năm
every mỗi
these này

EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry

VI Các máy này cũng dung tích bồn lớn hơn, nghĩa bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
amount lượng
also cũng
greater hơn
you bạn
which các

EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.

VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.

EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.

VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
money tiền
but nhưng

EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.

VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để một tư thế bảo mật thống nhất hiệu quả.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
complete hoàn thành
security bảo mật
cloud mây
network mạng

EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.

VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật biệt lập cơ sở hạ tầng các cấp độ thực thi.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
lambda lambda
uses sử dụng
techniques kỹ thuật
amazon amazon
provide cung cấp
security bảo mật
and các
infrastructure cơ sở hạ tầng

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
function hàm
amazon amazon
owned sở hữu
account tài khoản
you bạn

EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn thể chọn một hàm liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
select chọn
amazon amazon
also cũng
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
you bạn
function hàm
functionality chức năng
through qua

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI

VI Chức năng tương tự này cũng sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
functionality chức năng
also cũng
available có sẵn
aws aws
sdk sdk
cli cli
through thông qua
this này

EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.

VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.

ஆங்கிலம் வியட்நாமிய
use dùng
documentation tài liệu
provide cung cấp
providers nhà cung cấp
the này

{Totalresult} மொழிபெயர்ப்புகளின் 50 ஐக் காட்டுகிறது