EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
established | thành lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
perform | thực hiện |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
their | của |
while | khi |
work | làm |
have | là |
EN Some of the world's most respected companies trust online-convert.com:
VI Một vài công ty được đánh giá cao nhất trên thế giới đã tin tưởng lựa chọn online-convert.com:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
some | và |
companies | công ty |
EN Some of the world's most respected companies trust online-convert.com:
VI Một vài công ty được đánh giá cao nhất trên thế giới đã tin tưởng lựa chọn online-convert.com:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
some | và |
companies | công ty |
EN We have set up a consultation desk to maintain a comfortable working environment where employees can carry out their duties while being respected as individuals
VI Chúng tôi đã thiết lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng với tư cách cá nhân
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
set | thiết lập |
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
individuals | cá nhân |
we | chúng tôi |
while | khi |
working | làm |
their | của |
have | là |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
or | hoặc |
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.
Visar 13 av 13 översättningar