EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.
EN Discover your opportunities to appear at the top of Google’s SERP with the Featured Snippets report
VI Khám phá cơ hội của bạn để xuất hiện ở đầu Trang kết quả tìm kiếm của Google với báo cáo Đoạn trích nổi bật
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
of | của |
report | báo cáo |
your | bạn |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
list | danh sách |
we | chúng tôi |
all | các |
EN The longer you get to work with us and the more projects we build together we unlock a series of new opportunities for you.
VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu và càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt cơ hội mới cho bạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
more | nhiều |
projects | dự án |
new | mới |
we | chúng tôi |
you | bạn |
build | xây dựng |
work | làm |
together | cùng nhau |
EN Receive alerts with new job opportunities that match your interests
VI Nhận thông báo việc làm mới phù hợp với sự quan tâm của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
job | việc làm |
your | của bạn |
with | với |
receive | bạn |
EN By collecting, visualizing, and analyzing machine, process, and sensor data, you can help us offer a whole new world of opportunities for companies.
VI Bằng cách thu thập, hiển thị và phân tích các dữ liệu về máy móc, quá trình và cảm biến, bạn có thể giúp chúng tôi tạo ra một thế giới với các cơ hội hoàn toàn mới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
machine | máy |
process | quá trình |
data | dữ liệu |
help | giúp |
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, you will monitor and analyse the market and systematically spot trends, as well as identifying new sales opportunities and implementing strategies for increased market penetration
VI Ngoài ra, bạn sẽ theo dõi và phân tích thị trường, xác định xu hướng một cách có hệ thống cũng như xác định các cơ hội bán hàng mới và thực hiện các chiến lược thâm nhập thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
new | mới |
strategies | chiến lược |
you | bạn |
and | các |
sales | bán hàng |
EN Grow into countless new roles, positions and opportunities.
VI Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội mới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
grow | phát triển |
new | mới |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
also | cũng |
information | thông tin |
helping | giúp |
new | mới |
keyword | từ khóa |
get | nhận |
your | bạn |
EN Find new ranking opportunities in just a few clicks with a database of 22 billion keywords.
VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
ranking | xếp hạng |
in | trong |
few | vài |
keywords | từ khóa |
EN The opportunities for marketers to reach new audiences across OTT channels
VI Cơ hội tiếp cận người dùng mới trên các kênh OTT
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
across | trên |
channels | kênh |
EN Use video to reimagine e-commerce and unlock new revenue opportunities.
VI Sử dụng video để tái thiết thương mại điện tử và mở ra các cơ hội doanh thu mới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
use | sử dụng |
video | video |
and | các |
new | mới |
EN Discover new competitors in your niche
VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
your | của bạn |
in | trong |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
things | công việc |
EN You can discover new content by category, publisher name or through keyword phrase
VI Bạn có thể khám phá những nội dung mới theo danh mục, tên nhà phát hành hoặc thông qua cụm từ khóa
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
name | tên |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
you | bạn |
by | qua |
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Discover new markets and niches
VI Khám phá các thị trường và thị trường ngách mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
EN Discover new niches and geo markets, reveal trends, and learn from the top players
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
markets | thị trường |
and | thị |
the | trường |
learn | học |
top | hàng đầu |
EN Discover new competitors in your niche
VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
your | của bạn |
in | trong |
EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
check | kiểm tra |
search | tìm kiếm |
new | mới |
ways | cách |
keyword | từ khóa |
top | hàng đầu |
our | chúng tôi |
with | bằng |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
things | công việc |
EN Discover new ways to use Zoom solutions to power your modern workforce.
VI Khám phá phương thức mới trong việc sử dụng các giải pháp Zoom nhằm nâng cao năng suất cho lực lượng lao động hiện đại.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
use | sử dụng |
modern | hiện đại |
solutions | giải pháp |
EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
organizations | tổ chức |
individuals | cá nhân |
new | mới |
ways | cách |
team | nhóm |
and | và |
working | làm |
while | khi |
EN "This is "the" way to handle your podcast subscriptions. It's also a great way to discover new podcasts."
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN Discover creative ways you can keep in touch with your audience online, plus find new leads along the way.
VI Khám phá các cách sáng tạo giúp bạn duy trì tương tác với đối tượng khán giả trực tuyến của mình, đồng thời tìm các khách hàng tiềm năng mới trong quá trình đó.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
find | tìm |
in | trong |
way | cách |
you | bạn |
the | của |
with | với |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
retail | bán |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
and | của |
own | riêng |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Uncover the highest quality backlink opportunities in your niche
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Turning Obstacles into Opportunities
VI Biến những thách thức thành cơ hội
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN In addition, we can go one step further and identify opportunities for both reducing energy consumption and also the usage of raw materials.
VI Ngoài ra, chúng tôi có thể tiến xa hơn một bước và xác định các cơ hội cho việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng như việc sử dụng các nguyên liệu thô.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
step | bước |
identify | xác định |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
also | cũng |
usage | sử dụng |
further | hơn |
EN We provide unlimited global growth opportunities for our customers, freeing them of the payment constraints.
VI Chúng tôi mang đến cơ hội phát triển toàn cầu không giới hạn cho khách hàng, giải phóng họ khỏi những rào cản về thanh toán.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
provide | cho |
unlimited | không giới hạn |
global | toàn cầu |
growth | phát triển |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
customers | khách |
them | chúng |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN We offer you a PROFESSIONAL WORKING ENVIRONMENT in the dynamic retail industry with full of challenges as well as opportunities
VI Chúng tôi mang đến cho bạn một MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC CHUYÊN NGHIỆP trong ngành công nghiệp bán lẻ năng động; đầy thách thức nhưng cũng nhiều cơ hội
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
challenges | thách thức |
as | như |
we | chúng tôi |
you | bạn |
industry | công nghiệp |
Visar 50 av 50 översättningar