EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
"fast website" på engelsk kan översättas till följande Vietnamesiska ord/fraser:
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Speed is everything. It can make or break your website's success. Maximize your potential with a lightning-fast website.
VI Tốc độ là tất cả. Nó là yếu tố quyết định website của bạn sẽ thành công hay thất bại. Tối đa hóa mọi cơ hội tiềm năng với một website nhanh như chớp.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
speed | nhanh |
everything | mọi |
website | website |
your | bạn |
EN Gauge how fast your website is and how you can make it even faster
VI Đo tốc độ trang web của bạn. Và cách bạn có thể làm cho nó nhanh hơn nữa
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | có thể làm |
even | hơn |
is | là |
your | bạn |
website | trang |
and | của |
fast | nhanh |
make | cho |
EN Building a website takes patience, dedication and time. But on 000webhost, it’s easy, fast & fun! Starting your online adventure is a simple four-step process.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
building | xây dựng |
website | website |
time | thời gian |
but | nhưng |
on | trên |
fast | nhanh |
and | của |
your | bạn |
EN Our top-notch server technology ensures that your website loads fast under all circumstances
VI Công nghệ máy chủ hàng đầu của chúng tôi đảm bảo trang web của bạn tải nhanh chóng trong mọi trường hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
top | đầu |
your | của bạn |
all | của |
our | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
EN It will give you dedicated resources, fast website speed, and secure data storage.
VI Nó sẽ cho bạn tài nguyên riêng biệt, tốc độ trang web nhanh và bảo mật lưu trữ dữ liệu.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
give | cho |
resources | tài nguyên |
secure | bảo mật |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
you | bạn |
dedicated | riêng |
website | trang |
EN Yes. With SSD cloud hosting, you will have a lightning-fast hosting environment and better reliability for your website or application.
VI Có. Với cloud hosting SSD, bạn sẽ có môi trường hosting cực nhanh và đáng tin cậy cho trang web hoặc ứng dụng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
environment | môi trường |
fast | nhanh |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
for | cho |
EN Thanks to 000webhost’s cloud infrastructure, your free website will load fast and without any delays
VI Nhờ cơ sở hạ tầng đám mây của 000webhost, trang web miễn phí của bạn sẽ tải nhanh và không bị trễ
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
fast | nhanh |
your | của bạn |
EN Take a look at our WordPress hosting plans for a dedicated, fast, and reliable solution for your website.
VI Hãy xem các gói WordPress hosting để có giải pháp chuyên dụng, nhanh chóng và đáng tin cậy cho trang web của bạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
look | xem |
plans | gói |
reliable | tin cậy |
solution | giải pháp |
your | của bạn |
fast | nhanh chóng |
for | cho |
EN Go live with one click. Hostinger is designed to make it easy to get your website online, fast.
VI Trực tuyến chỉ với một cú nhấp chuột. Hostinger được thiết kế để giúp bạn dễ dàng khởi chạy website của mình trong tích tắc.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
one | của |
click | nhấp |
easy | dễ dàng |
website | website |
online | trực tuyến |
your | bạn |
designed | với |
EN Read about the many benefits of a responsive WordPress website. A responsive website works on any device. WordPress allows you to make your own website edits.
VI Đọc về nhiều lợi ích của một trang web WordPress đáp ứng. Một trang web đáp ứng hoạt động trên mọi thiết bị. WordPress cho phép bạn thực hiện các chỉnh sửa trang web của riêng mình.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
benefits | lợi ích |
allows | cho phép |
of | của |
on | trên |
many | nhiều |
website | trang |
your | bạn |
own | riêng |
make | cho |
EN You agree not to create a link from any website, including any website controlled by you, to Our Website.
VI Bạn đồng ý không tạo liên kết từ bất kỳ website nào, bao gồm bất kỳ website nào do bạn kiểm soát, dẫn đến website của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
link | liên kết |
website | website |
including | bao gồm |
not | không |
create | tạo |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN ?Zoom Website? means Zoom?s website located at https://zoom.us/ or such other website as Zoom may maintain from time to time.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
means | có nghĩa |
https | https |
website | trang |
EN The Website builder allows you to create a website in minutes. You don't need to have design or technical skills. Use intuitive drag and drop website builder to start your online project.
VI Website builder giúp bạn tạo trang web chỉ trong ít phút. Bạn không cần kỹ năng thiết kế hoặc code. Sử dụng trình tạo trang web kéo và thả để bắt đầu dự án trực tuyến của mình.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
minutes | phút |
skills | kỹ năng |
use | sử dụng |
start | bắt đầu |
project | dự án |
online | trực tuyến |
create | tạo |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
EN You can easily create a fully functional website with no coding knowledge. Currently, there are two ways to build a website using GetResponse Website Builder:
VI Bạn có thể dễ dàng tạo một trang web đầy đủ chức năng mà không cần kiến thức về lập trình. Hiện có hai cách để tạo một trang web bằng công cụ Thiết Kế Website của GetResponse:
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
can | cần |
easily | dễ dàng |
no | không |
knowledge | kiến thức |
ways | cách |
you | bạn |
create | tạo |
two | hai |
website | trang |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Zero Trust browsing that’s actually fast.
VI Duyệt web Zero Trust thực sự nhanh chóng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
browsing | duyệt |
fast | nhanh chóng |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Cloudflare offers ultra-fast static and dynamic content delivery over our global edge network
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
offers | cung cấp |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Cloudflare’s global anycast network ensures fast video delivery, with shorter video startup times and reduced buffering, no matter where your visitors are located
VI Mạng anycast toàn cầu của Cloudflare đảm bảo phân phối video nhanh , với thời gian khởi động video ngắn hơn và giảm bộ đệm, bất kể khách truy cập của bạn ở đâu
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
fast | nhanh |
video | video |
times | thời gian |
visitors | khách |
and | của |
your | bạn |
EN Fast, Secure, and Resilient DNS
VI DNS nhanh, bảo mật và phục hồi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
secure | bảo mật |
dns | dns |
EN "Algolia is growing pretty fast
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
growing | phát triển |
fast | nhanh |
EN Convert media free, fast and online.
VI Chuyển đổi phương tiện truyền thông miễn phí, nhanh chóng và trực tuyến.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
media | truyền thông |
convert | chuyển đổi |
and | đổi |
fast | nhanh chóng |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Dash offers a form of money that is portable, inexpensive, divisible and fast
VI Dash cung cấp một hình thức tiền tệ di động, rẻ tiền, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
offers | cung cấp |
money | tiền |
and | dịch |
fast | nhanh |
EN It tries to solves this problem with a form of cryptocurrency that is portable, inexpensive, divisible and fast.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
and | dịch |
EN With a lightning-fast delivery service, you will get the items right away.
VI Giao và nhận kiện hàng của bạn chưa bao giờ nhanh và dễ dàng đến vậy. Chỉ trong vài cái chạm tay!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
the | nhận |
EN Our professional shippers will ensure you get the items as fast as possible with an utmost care.
VI Tài xế GrabExpress được đào tạo bài bản trong phong cách phục vụ và giao nhận an toàn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
with | trong |
will | được |
the | nhận |
EN This free online file converter lets you convert media easy and fast from one format to another
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
easy | dễ dàng |
another | khác |
this | này |
fast | nhanh chóng |
lets | cho phép |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN 10. Fast customer inquiry resolution
VI 10. Giải quyết yêu cầu của khách hàng nhanh chóng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
customer | khách hàng |
fast | nhanh chóng |
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN Find out more about the wide range of fast and delicious foods together with unique and trendy drink offers at Circle K.
VI Tìm hiểu thêm các món ăn nhanh đa dạng, cùng các thức uống độc đáo và rất chất tại Circle K.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
at | tại |
k | k |
more | thêm |
and | các |
EN NEED THE FAST, CONVENIENT & SAFESHOPPING DESTINATION
VI MUA SẮM NHANH CHÓNG,TIỆN LỢI VÀ AN TOÀN
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN High throughput: 1000+ TPS on testnet for Ethereum smart contracts. Fast, near-instant confirmation: block confirmation time in seconds
VI Thông lượng cao: 1000 TPS trên Testnet cho Hợp đồng thông minh của Ethereum Xác nhận nhanh, gần như tức thì: Thời gian xác nhận khối tính bằng giây
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
block | khối |
near | gần |
time | thời gian |
high | cao |
fast | nhanh |
on | trên |
seconds | giây |
for | cho |
EN Viacoin was built for fast and secure microtransactions
VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng và an toàn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
secure | an toàn |
was | được |
fast | nhanh chóng |
for | cho |
and | các |
EN Fast: Proof-of-Stake algorithm and Waves-NG protocol enable rapid yet secure transactions.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
algorithm | thuật toán |
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
fast | nhanh chóng |
of | dịch |
EN Fast transactions, 40x faster than Bitcoin and 15 seconds block time.
VI Giao dịch nhanh, nhanh hơn 40 lần so với Bitcoin và có thời gian tạo khối 15 giây.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
fast | nhanh |
seconds | giây |
and | dịch |
EN Fast Consensus w/ Instant Finality
VI Đồng thuận nhanh với tính chính xác tức thì
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Accelerate innovation with fast networking and virtually unlimited infrastructure
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
fast | nhanh |
networking | mạng |
and | với |
unlimited | không giới hạn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
Visar 50 av 50 översättningar