EN "Algolia is growing pretty fast
EN "Algolia is growing pretty fast
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
growing | phát triển |
fast | nhanh |
EN A free online converter to convert video files to the Nintendo DS DPG format. High quality and pretty fast.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file video sang định dạng Nintendo DS DPG. Chất lượng cao và khá nhanh.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
converter | chuyển đổi |
and | các |
to | đổi |
EN Convert videos to the Matroska MKV format with this free online video converter. Provides high quality and pretty fast.
VI Chuyển đổi file video sang định dạng Matroska MKV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi với chất lượng cao và khá nhanh.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN A free online converter to convert video files to the Nintendo DS DPG format. High quality and pretty fast.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí để chuyển đổi các file video sang định dạng Nintendo DS DPG. Chất lượng cao và khá nhanh.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
files | file |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
converter | chuyển đổi |
and | các |
to | đổi |
EN Convert videos to the Matroska MKV format with this free online video converter. Provides high quality and pretty fast.
VI Chuyển đổi file video sang định dạng Matroska MKV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Trình chuyển đổi với chất lượng cao và khá nhanh.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
high | cao |
fast | nhanh |
video | video |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN ecoligo’s model is economical and sustainable, and demand for the service is growing fast.
VI Mô hình của ecoligo là kinh tế và bền vững, và nhu cầu về dịch vụ đang tăng nhanh.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
model | mô hình |
sustainable | bền vững |
demand | nhu cầu |
growing | tăng |
fast | nhanh |
is | đang |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space
VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng
EN Fast growing platform that always strives to be ahead of competition with features and quality
VI Nền tảng phát triển mạnh mẽ vượt mọi đối thủ cả về tính năng và chất lượng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
growing | phát triển |
platform | nền tảng |
features | tính năng |
quality | chất lượng |
to | mọi |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Quality settings: Best quality (lossless compression) Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Quality settings: Best quality Pretty good Good Medium Best compression
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
quality | chất lượng |
settings | cài đặt |
compression | nén |
best | tốt |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN If you are looking for an app for your children at home, Peacock TV is also a pretty good choice
VI Nếu bạn đang định tìm một ứng dụng xem TV cho bé ở nhà thì Peacock TV cũng là một lựa chọn khá hay
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
if | nếu |
tv | tv |
also | cũng |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Installing Android apps from an APK file is pretty...
VI Việc cài đặt ứng dụng Android từ tệp APK khá...
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
installing | cài đặt |
android | android |
apk | apk |
file | tệp |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN Life is pretty short, and before you even know it, your relatives will be getting ready to pick out your coffin
VI Cuộc sống khá ngắn ngủi và trước khi bạn biết điều đó, người thân của bạn sẽ chuẩn bị sẵn sàng để tiễn đưa bạn
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
life | sống |
before | trước |
ready | sẵn sàng |
and | của |
know | biết |
your | bạn |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN As a result, the JSE Top 40 can give investors a pretty good idea of what's happening on the South African stock market.
VI Do đó, Top 40 của JSE có thể cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng khá hay về những gì đang xảy ra trên thị trường chứng khoán Nam Phi.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
give | cho |
as | nhà |
of | của |
on | trên |
a | đầu |
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Get free insights and guidance to keep your channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
engelsk | Vietnamesiska |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
Visar 50 av 50 översättningar