PT A Adjust tem uma segunda rodada de financiamento; agora a empresa conta com quase 40 funcionários. São abertos novos escritórios nos Estados Unidos, Japão e China.
PT A Adjust tem uma segunda rodada de financiamento; agora a empresa conta com quase 40 funcionários. São abertos novos escritórios nos Estados Unidos, Japão e China.
VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
funcionários | nhân viên |
novos | mới |
uma | hai |
PT A segunda opção é usar FTP. FTP significa File Transfer Protocol (Protocolo de transferência de ficheiros). Estes serviços permitem-lhe gerir convenientemente os seus ficheiros de uma forma semelhante a um gestor de ficheiros.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
PT Visite o local do Children's Express Care na esquina da Kansas Expressway com a Grand em Springfield de segunda a sexta-feira, das 19h30 às 16h30.
VI Ghé thăm địa điểm Chăm sóc Trẻ em Cấp tốc của chúng tôi ở góc đường Kansas Expressway và Grand trong Springfield từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, 7:30-4:30 chiều.
PT Segunda-feira sexta-feira7h00 – 19h00
VI Thứ hai thứ Sáu7:00 sáng – 7:00 tối
PT Segunda-feira sexta-feira 7h30 - 16h30
VI Thứ hai thứ Sáu 7:30 sáng - 4:30 chiều
PT Segunda-feira sexta-feira7h30 – 15h30
VI Thứ hai thứ Sáu7:30 sáng – 3:30 chiều
PT Caminhe de segunda a sexta-feira, das 7h30 às 16h30, na Clínica Feminina e Infantil em Springfield quando seu filho estiver doente.
VI Đi bộ từ Thứ Hai - Thứ Sáu từ 7:30 sáng - 4:30 chiều tại Phòng Khám Phụ Nữ & Trẻ Em ở Springfield khi con bạn bị ốm.
PT Segunda-feira sexta-feira 7h30 - 19h00
VI Thứ hai thứ Sáu 7:30 sáng - 7:00 tối
PT Segunda-feira sexta-feira 8h30 - 18h30
VI Thứ hai thứ Sáu 8:30 sáng - 6:30 tối
PT Você pode entrar no Jordan Valley de segunda a sexta-feira para cuidar do uso de substâncias e ser atendido no mesmo dia.
VI Bạn có thể đến Jordan Valley từ Thứ Hai đến Thứ Sáu để được chăm sóc về vấn đề sử dụng chất gây nghiện và được khám trong cùng ngày.
PT Saúde Médica, Odontológica e Comportamental Segunda-feira sexta-feira 7h00 - 17h00
VI Y tế, Nha khoa & Sức khỏe Hành vi Thứ hai thứ Sáu 7:00 sáng - 5:00 chiều
PT Médico e odontológico Segunda-feira quarta-feira sexta-feira 8:00 - 17:00Terça-feira quinta-feira8h00 - 19h00Sábado8h00 - 12h00
VI Y tế & Nha khoa Thứ hai thứ tư thứ sáu 8:00 sáng - 5:00 chiềuThứ ba thứ năm8:00 sáng - 7:00 tốiThứ bảy8:00 sáng - 12:00 trưa
PT Médica e Odontológica Segunda-feira sexta-feira 7h30 - 17h30
VI y tế và nha khoa Thứ hai thứ Sáu 7:30 sáng - 5:30 chiều
PT Segunda-feira sexta-feira 7h00 - 19h00
VI Thứ hai thứ Sáu 7:00 sáng - 7:00 tối
PT Segunda-feira sexta-feira7h00 - 19h00Sábado domingo8h00 - 16h00
VI Thứ hai thứ Sáu7:00 sáng - 7:00 tốiThứ bảy Chủ Nhật8:00 sáng - 4:00 chiều
PT Numerosas lojas organizam um pre-sale para ganhar a atenção dos clientes já na segunda-feira
VI Nó đôi khi có thể bắt đầu vào thứ năm và tiếp tục cho đến cuối tuần, hoặc thậm chí cả tháng
PT Vou contornar a questão dos e-mails temporários.Se você já tem uma ideia geral, convido-o a ir para a segunda seção " Anonimato e segurança "
VI Tôi sẽ xoay quanh câu hỏi về các email tạm thời.Nếu bạn đã có ý tưởng chung, tôi mời bạn sang phần thứ hai " Ẩn danh và bảo mật ".
PT Neste caso, as fontes externas designam que a fonte foi a segunda plataforma e não têm a primeira visualização ou interação do Pin ou anúncio no Pinterest em conta.
VI Trong trường hợp này, các nguồn của bên thứ ba ghi nhận 100% cho đơn vị phát hành nội dung thứ hai và không xét đến lượt xem hoặc lượt tương tác đầu tiên với Ghim hoặc quảng cáo trên Pinterest.
PT O oposto é verdade para segunda, que costuma ser o dia mais caro.
VI Còn Thứ Hai là ngày đối nghịch hẳn, khi đây thường là ngày có giá đắt nhất.
PT Os preços de hotel variam em função de vários fatores, mas é provável que encontres as melhores ofertas em São Diego se reservares a estadia para segunda
VI Giá phòng khách sạn thay đổi tuỳ vào nhiều yếu tố nhưng bạn sẽ có nhiều khả năng tìm được các ưu đãi khách sạn tốt nhất ở San Diego nếu bạn lưu trú vào Thứ Hai
PT A data da primeira vez em que você selecionou um plano pago será a data da cobrança recorrente
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
data | ngày |
você | bạn |
PT Por exemplo, se você se inscrever pela primeira vez no dia 10 de janeiro, todas as cobranças posteriores serão feitas no dia 10 de cada mês.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
vez | lần |
dia | ngày |
todas | tất cả các |
ser | được |
PT Cobraremos uma quantia nominal em seu cartão de crédito para verificar sua validade; uma vez confirmado, será imediatamente reembolsado
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
uma | một |
crédito | tín dụng |
verificar | kiểm tra |
será | không |
ser | được |
PT Nossa equipe de conteúdo, por sua vez, realiza as atividades com a Semrush sem precisar de um exército de pessoas especializadas em SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
sem | không |
precisar | cần |
seo | seo |
um | một |
equipe | đội |
PT O FilterBypass agora sempre criptografa URLs e remove JavaScript das páginas alvo por razões de privacidade. Porém, as opções não são mais necessárias, uma vez que as configurações ideais estão sempre ativas.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
sempre | luôn |
javascript | javascript |
páginas | trang |
privacidade | bảo mật |
PT Quando você usa seu serviço para proxy um site, o site alvo envia os cookies para o nosso servidor, em vez do seu computador, já que atuamos como um intermediário
VI Khi bạn sử dụng dịch vụ của mình để ủy quyền một trang web, trang web đích sẽ gửi cookie đến máy chủ của chúng tôi thay vì máy tính của bạn vì chúng tôi đóng vai trò là người trung gian
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
usa | sử dụng |
computador | máy tính |
um | một |
PT Por se conectar ao nosso servidor em vez do servidor de destino, o servidor de destino não vê seu endereço de IP
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
conectar | kết nối |
destino | mục tiêu |
ip | ip |
PT O sistema DGBB permite que cada masternode vote uma vez (sim/não/ abstenção) para cada proposta
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
sistema | hệ thống |
permite | cho phép |
uma | một |
vez | lần |
não | không |
PT A indústria de pesca e aquicultura se torna mais sustentável com programas de certificação como a MSC e o ASC, e Control Union Certifications tem uma posição global cada vez maior nesse setor
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
certificação | chứng nhận |
global | toàn cầu |
PT No decorrer dos anos, verificações ambientais têm se tornado cada vez mais importantes
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
anos | năm |
importantes | quan trọng |
no | trong |
PT A exclusão de cookies de publicidade não removerá a publicidade das páginas que você visitar; em vez disso, significa que os anúncios que você verá podem não corresponder aos seus interesses.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
páginas | trang |
significa | có nghĩa |
PT Alguns exercícios calistênicos trabalham o corpo inteiro de uma vez. O burpee é interessante, embora não seja recomendado para quem não tem experiência.
VI Một số bài tập Calisthenics được thiết kế nhắm vào toàn bộ cơ thể. Burpee là lựa chọn hàng đầu, nhưng tổ hợp bài tập này có thể hơi quá sức nếu như bạn là người mới bắt đầu.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
seja | được |
PT Esses são os dois exercícios mais recomendados nessas situações, uma vez que incorporam todo o corpo e fazem suar bastante.[11]
VI Đây là hai bài tập thích hợp nhất để đốt mỡ vì bạn sẽ phải vận động toàn thân và đổ mồ hôi.[11]
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
os | bạn |
PT Descentralizada e resistente a ataques - A Zcash é descentralizada e mantida por uma ampla rede de pessoas e máquinas, em vez de uma entidade centralizada, como um banco ou governo
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
ataques | tấn công |
pessoas | người |
como | như |
ou | hoặc |
PT Em vez disso, as transações são verificadas por nós (rede de computadores/usuários espalhados globalmente) e registrados em um livro aberto denominado blockchain.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
transações | giao dịch |
são | ở |
rede | mạng |
usuários | người dùng |
e | và |
um | một |
PT Graças ao suporte nativo da Carteira Trust para PancakeSwap, você pode armazenar facilmente todos os seus ativos de Binance Smart Chain, incluindo CAKE na sua Carteira Trust uma vez que tenha "colhido" seu tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
facilmente | dễ dàng |
ativos | tài sản |
incluindo | bao gồm |
armazenar | lưu |
PT Os computadores da rede trabalham em cooperação em vez de competir
VI Máy tính trên mạng hợp tác chứ không phải cạnh tranh
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
rede | mạng |
PT P: Quando devo usar o AWS Lambda em vez do Amazon EC2?
VI Câu hỏi: Tôi nên dùng AWS Lambda thay vì Amazon EC2 khi nào?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
usar | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
PT Para melhorar o desempenho, o AWS Lambda pode escolher reter uma instância de sua função e reutilizá-la para atender a uma solicitação posterior em vez de criar uma nova cópia
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
melhorar | cải thiện |
desempenho | hiệu suất |
lambda | lambda |
escolher | chọn |
função | hàm |
solicitação | yêu cầu |
criar | tạo |
nova | mới |
PT Toda vez que uma notificação de evento é recebida para sua função, o AWS Lambda rapidamente localiza capacidade livre na sua frota de computação e executa seu código
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
que | khi |
evento | sự kiện |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacidade | công suất |
PT Processamento exatamente uma vez
VI Xử lý chính xác một lần
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
uma | một |
vez | lần |
PT Uma vez implantado, o AWS Lambda tratará uma imagem como imutável
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
uma | một |
aws | aws |
lambda | lambda |
imagem | hình ảnh |
PT A imagem, uma vez implantada no AWS Lambda, não poderá ser modificada
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
imagem | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
a | của |
ser | được |
PT É possível incluir o Lambda Runtime Interface Emulator na imagem de contêiner para que ele aceite solicitações HTTP nativamente em vez dos eventos JSON necessários para implantação no Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
imagem | hình ảnh |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
PT P: Existe um limite para o número de funções do AWS Lambda que eu posso executar de uma vez?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
limite | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | khi |
PT É simples criar uma lista classificada em tempo real: basta atualizar a pontuação de um usuário toda vez que ela muda
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
criar | tạo |
lista | danh sách |
tempo | thời gian |
real | thực |
atualizar | cập nhật |
usuário | người dùng |
que | khi |
pontuação | điểm |
PT Posso usar o código de cupom do criador de sites mais de uma vez?
VI Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá của công cụ xây dựng website nhiều lần không?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
usar | sử dụng |
sites | website |
vez | lần |
PT A maioria dos códigos promocionais é criada para ser usada apenas uma vez
VI Phần lớn các phiếu khuyến mãi được tạo ra chỉ được sử dụng một lần
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
a | các |
para | ra |
vez | lần |
ser | được |
PT Posso usar o código do cupom do criador de sites mais de uma vez?
VI Phiếu giảm giá cho trình tạo trang web là gì?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
sites | trang web |
PT Nosso objetivo aqui é ajudar você a começar sem mostrar tudo o que existe de uma vez só.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
ajudar | giúp |
começar | bắt đầu |
sem | không |
uma | một |
vez | lần |
Приказује се 50 од 50 превода