PT Sim, os recursos e os recursos são geralmente bons, mas algumas coisas podem ser adicionadas ao segundo ou terceiro nível, na minha opinião, para manter os concorrentes com muitos recursos.
PT Sim, os recursos e os recursos são geralmente bons, mas algumas coisas podem ser adicionadas ao segundo ou terceiro nível, na minha opinião, para manter os concorrentes com muitos recursos.
VI Vâng, các tính năng và tài nguyên nói chung là tốt, nhưng theo tôi, một số thứ có thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.
PT Visão geral Recursos Preço Conceitos básicos Recursos Perguntas frequentes Parceiros
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
geral | tổng quan |
preço | giá |
PT Recursos do MySQL Recursos do PostgreSQL Consulta paralela Sem servidor Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
consulta | truy vấn |
PT Visão geral Recursos Preço Conceitos básicos Recursos Perguntas frequentes Parceiros
VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
geral | tổng quan |
preço | giá |
PT Recursos do MySQL Recursos do PostgreSQL Consulta paralela Sem servidor Babelfish
VI Các tính năng MySQL Các tính năng PostgreSQL Truy vấn song song Phi máy chủ Babelfish
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
mysql | mysql |
postgresql | postgresql |
consulta | truy vấn |
PT Precisa de recursos mais avançados para o seu site? Recursos como Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess são totalmente suportados!
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng quan trọng khác cho trang web? Như Curl, GD2, Zend, XML, fopen(), PHP Sockets, Ioncube Loader, .htaccess cũng hoàn toàn được hỗ trợ!
PT Existem duas opções: um plano Lite, que custa menos por usuário e tem menos recursos; ou um plano profissional que adiciona recursos adicionais por usuário .
VI Có hai lựa chọn - gói Lite, có giá thấp hơn cho mỗi người dùng và có ít tính năng hơn; hoặc gói Professional bổ sung các tính năng bổ sung cho mỗi người dùng .
PT Também bloqueamos ameaças e limitamos bots abusivos e crawlers para não desperdiçar largura de banda e recursos de servidor.
VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa và hạn chế bot và crawlers làm lãng phí băng thông và tài nguyên máy chủ của bạn.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
também | cũng |
ameaças | các mối đe dọa |
bots | bot |
recursos | tài nguyên |
PT A Cloudflare é o provedor de DNS com o gerenciamento mais rápido do mundo. A Cloudflare tem várias maneiras de atingir o desempenho máximo dos recursos on-line.
VI Cloudflare là nhà cung cấp DNS được quản lý nhanh nhất trên thế giới. Cloudflare có nhiều cách để đạt được hiệu suất tối đa cho nội dung trực tuyến.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
provedor | nhà cung cấp |
dns | dns |
rápido | nhanh |
mundo | thế giới |
desempenho | hiệu suất |
máximo | tối đa |
on-line | trực tuyến |
PT O Rate Limiting protege recursos críticos oferecendo controle otimizado para bloquear ou qualificar visitantes com taxas de solicitação suspeitas.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ tài nguyên quan trọng bằng cách cung cấp quyền kiểm soát chi tiết để chặn hoặc sàng lọc người truy cập có tỷ lệ yêu cầu đáng ngờ.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tài nguyên |
controle | kiểm soát |
para | cung cấp |
bloquear | chặn |
solicitação | yêu cầu |
ou | hoặc |
PT A Rede de borda da Cloudflare opera em 250 locais ao redor do mundo, o que significa que está sempre perto de seus usuários e dos recursos de internet de que eles precisam.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
mundo | thế giới |
significa | có nghĩa |
está | này |
sempre | luôn |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
precisam | cần |
PT Os recursos de registro da Cloudflare permitem que você descubra o uso não sancionado de aplicativos de SaaS e crie facilmente uma política para bloquear o acesso a esses aplicativos.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
permitem | cho phép |
e | và |
crie | xây dựng |
facilmente | dễ dàng |
política | chính sách |
bloquear | chặn |
PT Analise se e como eles aparecem em recursos de SERP
VI Phân tích xem đối thủ có xuất hiện trong các tính năng SERP hay không và như thế nào
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
analise | phân tích |
recursos | tính năng |
PT Obtenha métricas essenciais em uma única tabela: tendência do volume, nível de concorrência, recursos de SERP e muito mais para cada palavra-chave
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
palavra-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Adquira insights com análises de recursos de SERP de Snippets em destaque, pacote de mapas local, AMPs e muito mais
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
análises | phân tích |
recursos | tính năng |
PT Um e-mail de acompanhamento após a demonstração, com recursos adicionais específicos para suas necessidades
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
PT Estes recursos permitem que você ouça música em segundo plano
VI Tính năng này cho phép bạn nghe nhạc trong nền
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
estes | này |
recursos | tính năng |
permitem | cho phép |
você | bạn |
PT Isso pode incluir, mas não está limitado a, editar URLs, de modo que quaisquer recursos referenciados pelo recurso de destino também sejam baixados indiretamente
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
editar | chỉnh sửa |
também | cũng |
sejam | được |
pelo | xuống |
PT Saiba como você pode usufruir ao máximo dos muitos recursos do novo NX-OS aberto. (21min25s)
VI Tìm hiểu cách bạn có thể tận dụng triệt để nhiều khả năng của NX-OS mở mới. (21:25 phút)
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
saiba | hiểu |
muitos | nhiều |
novo | mới |
PT Agora, você pode aproveitar os benefícios do compartilhamento de software e da possibilidade de manter recursos compatíveis com códigos reutilizáveis em toda a rede
VI Giờ đây, bạn có thể tận dụng lợi thế của phần mềm được chia sẻ và khả năng duy trì các tính năng nhất quán bằng mã có thể tái sử dụng trên toàn mạng
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
software | phần mềm |
recursos | tính năng |
rede | mạng |
agora | giờ |
PT Pode ser uma sugestão brilhante para um novo recurso ou apenas uma visão de como podemos melhorar os recursos já existentes.
VI Cho dù đó là một gợi ý tuyệt vời cho một tính năng mới hay một cái nhìn sâu sắc khác về các tính năng hiện có đều góp phần giúp chúng tôi làm cho ứng dụng ví Trust trở nên tốt hơn.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
ser | là |
para | cho |
novo | mới |
PT Combine os recursos de coleta e gerenciamento de dados do Excel com o poder analítico e intuitivo do Tableau para transformar seus dados brutos em informações úteis
VI Kết hợp khả năng thu thập và quản lý dữ liệu của Excel với sức mạnh phân tích trực quan của Tableau để chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin chuyên sâu hữu ích
PT Contras: Existem alguns recursos essenciais que ainda estão faltando, o que limita a quantidade de coisas que você pode fazer com o criador.
VI Nhược điểm: Có một số tính năng thiết yếu vẫn còn thiếu, điều này sẽ giới hạn khả năng của bạn khi làm việc với trình xây dựng.
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
ainda | vẫn |
PT É por isso que, em nossas análises dos criadores de sites, analisamos preço, velocidade do site, estabilidade, opções de interface e muitos outros recursos vitais
VI Đây là lý do tại sao, trong các đánh giá xây dựng trang web của chúng tôi, chúng tôi phân tích giá cả, tốc độ trang web, tính ổn định, tùy chọn giao diện và nhiều tính năng quan trọng hơn
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
análises | phân tích |
opções | tùy chọn |
muitos | nhiều |
recursos | tính năng |
preço | giá |
PT A maioria deles possui uma forte presença e anuncia sem rodeios, mas no fim das contas, tudo pode não passar de promessas vazias e recursos decepcionantes
VI Hầu hết trong số họ quảng cáo lớn, nhưng vào cuối ngày, nó không khác gì nhiều so với những lời hứa suông và những tính năng đáng thất vọng
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
maioria | hầu hết |
uma | nhiều |
e | và |
mas | nhưng |
recursos | tính năng |
PT Os dados são agrupados em 8 seções diferentes: informações principais, design, preço, recursos, velocidade, suporte ao cliente, informações da empresa e citações
VI Dữ liệu này được nhóm thành 8 phần khác nhau - thông tin chính, thiết kế, giá cả, tính năng, tốc độ, hỗ trợ khách hàng, thông tin & báo giá của công ty
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
principais | chính |
recursos | tính năng |
empresa | công ty |
se | liệu |
preço | giá |
da | của |
PT Nosso serviço é totalmente gratuito e você não precisa se cadastrar, mas oferecemos serviços premium para usuários que precisam de recursos adicionais
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
mas | nhưng |
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
usuários | người dùng |
recursos | tính năng |
adicionais | bổ sung |
PT Quais são os recursos da TomoChain?
VI Các tính năng của TomoChain?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da VeChain?
VI Các tính năng của VeChain là gì?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Callisto?
VI Các tính năng của Callisto?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Algorand?
VI Các tính năng của Algorand?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Ethereum Classic?
VI Các tính năng của Ethereum Classic?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
ethereum | ethereum |
da | của |
PT Quais são os recursos da Bitcoin Cash?
VI Các tính năng của Bitcoin Cash?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
bitcoin | bitcoin |
da | của |
PT Quais são os recursos da Nano?
VI Các tính năng của Nano là gì?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da GoChain?
VI Các tính năng của GoChain?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Wanchain?
VI Các tính năng của Wanchain?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT O principal diferencial da Wanchain está em sua tecnologia de cadeia cruzada (cross-chain) e nos recursos de privacidade
VI Điểm khác biệt chính của Wanchain là công nghệ chuỗi chéo và các tính năng riêng tư
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
principal | chính |
sua | riêng |
recursos | tính năng |
o | các |
PT Quais são os recursos da ThunderToken?
VI Các tính năng của ThunderToken?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Viacoin?
VI Các tính năng của Viacoin?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Groesticon
VI Các tính năng của Groesticon
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Ontology?
VI Các tính năng của Ontology?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Nebulas?
VI Các tính năng của Nebulas?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos do Digibyte?
VI Các tính năng của Digibyte là gì?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
do | của |
PT Quais são os recursos da Bitcoin?
VI Các tính năng của Bitcoin?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
bitcoin | bitcoin |
da | của |
PT Quais são os recursos do BNB e da Binance Smart Chain
VI Các tính năng của BNB và Binance Smart Chain (BSC) là gì
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
bnb | bnb |
PT Quais são os recursos da Ripple (XRP)?
VI Các tính năng của Ripple ( XRP )?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Quais são os recursos da Ethereum?
VI Các tính năng của Ethereum?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
ethereum | ethereum |
da | của |
PT Quais são os recursos da Stellar?
VI Các tính năng của Stellar?
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
recursos | tính năng |
da | của |
PT Avalie o desempenho dos seus artigos publicados em recursos externos
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
desempenho | hiệu suất |
dos | của |
em | trên |
PT Cada função do AWS Lambda é executada em seu próprio ambiente isolado, com seus próprios recursos e visualização de sistema de arquivo
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Португуесе | Вијетнамски |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
ambiente | môi trường |
recursos | tài nguyên |
sistema | hệ thống |
arquivo | tệp |
o | các |
Приказује се 50 од 50 превода