EN Please be sure to check your flight schedule in case of a sudden breakdown and so on.
EN Please be sure to check your flight schedule in case of a sudden breakdown and so on.
VI Quý khách nhớ kiểm tra lịch trình chuyến bay của mình trong trường hợp sự cố đột ngột và tương tự.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
in | trong |
case | trường hợp |
of | của |
EN If you have a small business website, an online store, or a growing blog, your website can easily handle sudden traffic spikes.
VI Nếu bạn đang có website doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng online hoặc blog, website của bạn có thể dễ dàng xử lý lượng truy cập tăng đột biến.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
website | website |
store | cửa hàng |
or | hoặc |
growing | tăng |
blog | blog |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN If you have a small business website, an online store, or a growing blog, your website can easily handle sudden traffic spikes.
VI Nếu bạn đang có website doanh nghiệp nhỏ, cửa hàng online hoặc blog, website của bạn có thể dễ dàng xử lý lượng truy cập tăng đột biến.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
website | website |
store | cửa hàng |
or | hoặc |
growing | tăng |
blog | blog |
easily | dễ dàng |
your | bạn |
Приказује се 7 од 7 превода