EN Ebooks | Learn the ins & outs of mobile marketing | Adjust
EN Ebooks | Learn the ins & outs of mobile marketing | Adjust
VI Ebooks | Tìm hiểu mọi khía cạnh của marketing ứng dụng | Adjust
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
marketing | marketing |
the | của |
EN Learn the ins and outs of mobile app marketing with whitepapers, ebooks, industry guides and more.
VI Tìm hiểu mọi khía cạnh của marketing ứng dụng với sách trắng, ebook, hướng dẫn, và nhiều tài liệu khác của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
marketing | marketing |
ebooks | ebook |
guides | hướng dẫn |
with | với |
EN We explore the ins and outs of growing your user base by utilizing ap...
VI Chúng tôi phân tích chi tiết từng bước sử dụng app store optimization (ASO) và ch...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
user | sử dụng |
we | chúng tôi |
and | từ |
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Set recurring payments on the date you need.
VI Thiết lập thanh toán định kỳ vào ngày bạn cần.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
set | thiết lập |
payments | thanh toán |
EN GetResponse Affiliate Programs: Recurring & Bounty Commissions
VI Chương trình Liên kết GetResponse: Hoa hồng dạng thưởng & định kỳ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
programs | chương trình |
EN The recurring program suits affiliates who want to build longterm passive monthly income
VI Chương trình định kỳ phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn tạo thu nhập hàng tháng ổn định
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
program | chương trình |
income | thu nhập |
to | với |
monthly | hàng tháng |
build | tạo |
EN We pay a 33% recurring commission or $100 one-time commission, depending on the program.
VI Chúng tôi trả hoa hồng định kỳ 33% hoặc hoa hồng một lần $100, tùy theo chương trình.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
depending | theo |
program | chương trình |
EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.
VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
program | chương trình |
month | tháng |
pay | trả |
we | chúng tôi |
from | ngày |
EN Yes, you can. You can join both our recurring and bounty programs.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.
VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất và định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây là 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
marketing | marketing |
highest | cao |
right | đúng |
programs | chương trình |
then | thì |
are | đang |
with | với |
and | các |
EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
VI Bạn sẽ nhận hoa hồng 33% trên tổng số các tài khoản trả phí giới thiệu được hay $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse MAX từ bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
for | cho |
you | bạn |
each | mỗi |
a | trả |
all | được |
EN The comparison offer needs to have the same check-in and check-out dates or activity start time and duration.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá cần phải có cùng ngày nhận và trả phòng hoặc giờ khởi hành tour và thời lượng tour.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
comparison | so sánh |
or | hoặc |
the | nhận |
have | phải |
time | giờ |
needs | cần |
EN Use the COVID-19 County Check tool above to check your community level.
VI Sử dụng công cụ Kiểm Tra Quận COVID-19 bên trên để kiểm tra mức độ nguy cơ theo cộng đồng.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
check | kiểm tra |
above | trên |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Check or money order (US only, upon request)
VI Séc hoặc Lệnh chuyển tiền (chỉ ở Hoa Kỳ, theo yêu cầu)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
or | hoặc |
money | tiền |
request | yêu cầu |
EN We will charge a nominal amount to your credit card to check its validity; once confirmed, it will be immediately refunded
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
check | kiểm tra |
immediately | khi |
we | chúng tôi |
its | của |
your | bạn |
EN For more information, check our Data Studies page
VI Để biết nhiều thông tin hơn, kiểm tra trang Những nghiên cứu về dữ liệu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
page | trang |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
more | nhiều |
EN Check out ready workflows tailored to your needs.
VI Xem qua ngay quy trình làm việc sẵn sàng phù hợp với nhu cầu của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
ready | sẵn sàng |
workflows | quy trình |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
seo | seo |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Check Your SERPS ranking Ranking
VI Kiểm tra Thứ hạng SERPS của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
your | của bạn |
EN Thank you for watching! Please check this page again to watch the on-demand videos of all the sessions.
VI Xin cảm ơn bạn đã tham dự! Xin vui lòng quay lại trang này sau sự kiện để xem các video ghi lại theo yêu cầu của tất cả các phiên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
thank | cảm ơn |
please | xin vui lòng |
page | trang |
videos | video |
all | tất cả các |
you | bạn |
this | này |
for | theo |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
check | kiểm tra |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Check the overview of subscriptions to find the one you want to cancel
VI Kiểm tra tất cả các đăng ký để tìm đăng ký mà bạn muốn hủy
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
find | tìm |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Please check these policies before you submit any personal data to these websites.
VI Vui lòng kiểm tra các chính sách này trước khi bạn gửi bất kỳ dữ liệu cá nhân nào đến các trang web này.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
policies | chính sách |
before | trước |
data | dữ liệu |
these | này |
personal | cá nhân |
you | bạn |
websites | trang web |
to | đến |
EN Check all the plumbing in your kitchen and bathroom(s)
VI Kiểm tra tất cả các đường ống trong bếp và (các) bồn tắm nhà bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
in | trong |
all | tất cả các |
your | bạn |
and | các |
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors
VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt và lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19
EN Self Check-up List Management Speaking 1:1 Feedbacks with Mobile App, SNS
VI Kiểm tra danh sách quản lý Phản hồi 1:1 thông qua Mobile App, SNS
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
list | danh sách |
with | qua |
Приказује се 50 од 50 превода