EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:
provider | dịch vụ nhà cung cấp nhà cung cấp dịch vụ |
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN Please reach out to your utility provider directly (or use the energy provider finder below) to learn about your payment options.
VI Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp tiện ích của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm nhà cung cấp điện bên dưới) để tìm hiểu về các lựa chọn thanh toán của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
utility | tiện ích |
provider | nhà cung cấp |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
learn | hiểu |
payment | thanh toán |
energy | điện |
use | sử dụng |
your | của bạn |
below | bên dưới |
options | lựa chọn |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN Integrates with groups from your identity provider for user and team-based isolation policies
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
policies | chính sách |
identity | danh tính |
your | của bạn |
user | dùng |
with | với |
groups | các nhóm |
team | nhóm |
EN Automate log data delivery to a cloud storage provider of your choice
VI Tự động gửi dữ liệu log đến nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn chọn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.
VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare có thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
reduce | giảm |
or | hoặc |
completely | hoàn toàn |
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
customers | khách |
websites | trang |
their | của |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN Trusted Data Provider | Semrush
VI Tin tưởng dữ liệu nhà cung cấp | Semrush
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
provider | nhà cung cấp |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Sanjay Kaul PresidentService Provider BusinessAPJC
VI Sanjay Kaul Chủ tịch Phụ trách giải pháp dành cho nhà cung cấp dịch vụ, Cisco Khu vực APJC
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN Contact your doctor or healthcare provider if:
VI Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị nếu:
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
your | của |
or | hoặc |
if | nếu |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN Families should check with their vaccine provider on acceptable forms of consent
VI Các gia đình nên kiểm tra với nhà cung cấp vắc-xin của họ về mẫu đơn chấp thuận được chấp nhận
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
should | nên |
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
with | với |
of | của |
EN The Trusted Provider of Medical Information since 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
information | thông tin |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider.
VI Vui lòng nhập mã vùng California để được chuyển đến hãng cung cấp năng lượng của bạn và tìm hiểu thêm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
be | được |
to | thêm |
EN *Dependent on your energy provider. Amounts subject to change.
VI *Tùy thuộc vào hãng cung cấp năng lượng của bạn. Số tiền có thể thay đổi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Find Energy-Efficient Rebates From Your Energy Provider
VI Tìm Khoản Hoàn Tiền Về Hiệu Quả Năng Lượng Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
find | tìm |
your | của bạn |
from | của |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider
VI Nhập mã zip của bạn để được chuyển tới nhà cung cấp năng lượng cho bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
be | được |
EN The upload of large files is blocked by a proxy of your organisation/provider.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
upload | tải lên |
large | lớn |
files | file |
blocked | bị chặn |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
the | của |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Learn More About Your Energy Usage From Your Service Provider
VI Tìm hiểu thêm về việc sử dụng năng lượng của bạn từ nhà cung cấp dịch vụ cho bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN Find a Participating Contractor or Rater From Your Energy Provider
VI Tìm một Nhà Thầu hay Nhà Giám Định Tham Gia Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN Find Home Cooling Solutions From Your Energy Provider
VI Tìm các giải pháp làm mát nhà
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
find | tìm |
home | nhà |
solutions | giải pháp |
your | là |
from | các |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider
VI Nhập mã zip của bạn để nhận thêm thông tin từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Visit your local energy provider website to see which energy-efficient appliances and products are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng tại địa phương để xem các thiết bị và sản phẩm có hiệu suất năng lượng cao nào phù hợp nhất cho ngôi nhà của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
home | nhà |
see | bạn |
EN Find Water Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
water | nước |
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
EN Learn More From Your Energy Provider
VI Góp Ý Trực Tuyến về Sử Dụng Năng Lượng Trong Gia Đình
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
EN Find Home Heating Solutions with Your Energy Provider
VI Tìm Giải Pháp Làm Nóng Nước với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của Bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
solutions | giải pháp |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | với |
home | nhà |
EN Find Insulation and Air Sealing Solutions With Your Energy Provider
VI Tìm kiếm các giải pháp Cách Nhiệt và Làm Kín Khí với Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
with | với |
EN Find Energy-Efficient Appliances With Your Energy Provider
VI Tìm Thiết Bị Gia Dụng Hiệu Suất Năng Lượng Cao cùng Nhà Cung Cấp Năng Lượng của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
your | của bạn |
with | của |
EN Learn More About Energy-Efficient Lighting From Your Energy Provider
VI Tìm hiểu thêm về đèn có hiệu suất năng lượng cao từ nhà cung cấp năng lượng cho bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | bạn |
about | cao |
EN Find Out More About Energy Savings Assistance Program from Your Energy Provider
VI Tìm hiểu thêm về Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng từ Nhà cung cấp Năng lượng Của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
more | thêm |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
program | chương trình |
provider | nhà cung cấp |
find | tìm |
find out | hiểu |
your | của bạn |
from | của |
EN Learn More About the Energy Savings Assistance Program from your Energy Provider
VI Tìm hiểu thêm về các Chương Trình Hỗ Trợ từ Nhà Cung Cấp Năng Lượng cho bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
learn | hiểu |
energy | năng lượng |
program | chương trình |
provider | nhà cung cấp |
more | thêm |
your | bạn |
EN No formal certification is available to (or distributable by) a cloud service provider within these law and regulatory domains.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
no | không |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
within | trong |
these | này |
and | các |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
this | này |
me | tôi |
or | hoặc |
to | với |
as | nhà |
EN Is AWS listed on the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
is | được |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN To know the identity and professional status of your care provider.
VI Được biết về nhận diện thương hiệu và sự chuyên nghiệp của đội ngũ y bác sỹ chăm sóc sức khỏe cho mình.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
know | biết |
professional | chuyên nghiệp |
of | của |
EN *Note: The listed Insurance and TPAs are only a portion of our list. For panel confirmation, kindly contact your respective Insurer and TPAs provider or you may also check with our Customer Care Department in each facility.
VI *Ghi chú: Để biết thêm chính sách áp dụng cho từng đối tác bảo hiểm, vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận Chăm sóc khách hàng của chúng tôi theo số điện thoại
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
of | của |
each | cho |
our | chúng tôi |
your | tôi |
customer | khách |
Приказује се 50 од 50 превода