EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
{ссеарцх} на језику {лангфром} може се превести у следеће речи/фразе {лангто}:
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN View the latest product updates.
VI Xem các bản cập nhật sản phẩm mới nhất
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
view | xem |
product | sản phẩm |
the | các |
updates | cập nhật |
latest | mới |
EN Product Updates | All of our latest features | Adjust
VI Cập nhật sản phẩm ! Tất cả tính năng mới nhất | Adjust
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
features | tính năng |
updates | cập nhật |
latest | mới |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Receive relevant communications and updates from our organization
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về công ty
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
and | các |
EN Every Friday, receive our new updates to learn French with TV5MONDE.
VI Nhận tin mới của chúng tôi vào thứ sáu hàng tuần để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
french | pháp |
new | mới |
learn | học |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Subscribe to our newsletter below to receive updates from us as they happen
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
our | chúng tôi |
receive | nhận |
to | của |
below | dưới |
from | chúng |
EN In most instances, you may subscribe to these webpages using an authorized email in order to receive certain updates to policies and notices.
VI Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể đăng ký các trang web này bằng email được ủy quyền để nhận một số cập nhật về chính sách và thông báo.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
updates | cập nhật |
policies | chính sách |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
and | các |
EN After they agreed to receive updates from you, the notifications are displayed in the corner of the user's screen (desktop) or the notification panel (mobile/tablets)
VI Sau khi họ đồng ý nhận tin tức từ bạn, thông báo sẽ hiển thị ở gó màn hình của người dùng (máy tính) hoặc bảng thông báo (di động/máy tính bảng)
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
users | người dùng |
screen | màn hình |
desktop | máy tính |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
notifications | thông báo |
after | sau |
EN Yes, I want to receive news and product emails. Read our privacy policy.
VI Có, tôi muốn nhận email giới thiệu sản phẩm và bản tin. Đọc chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
product | sản phẩm |
emails | |
policy | chính sách |
privacy | riêng |
receive | nhận |
our | chúng tôi |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.
VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên và trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
interest | lãi |
loan | khoản vay |
payment | thanh toán |
in | trong |
and | và |
the | nhận |
EN If you receive a scholarship, a fellowship grant, or other grant, all or part of the amounts you receive may be tax-free
VI Nếu quý vị nhận được một học bổng, trợ cấp nghiên cứu sinh hay trợ cấp khác thì toàn bộ hoặc một phần của số tiền quý vị nhận được có thể được miễn thuế
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi reserves the right to edit this information at any time, in particular through updates to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội có quyền chỉnh sửa thông tin này bất kỳ lúc nào, nhất là thông qua các bản cập nhật cho www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
hotel | khách sạn |
edit | chỉnh sửa |
time | nhật |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
any | các |
through | qua |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Sign up for more updates from Bosch
VI Đăng ký thông tin cập nhật từ Bosch
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
things | công việc |
EN You can easily get updates from APKMODY by following APKMODY on Google News.
VI Bạn có thể dễ dàng cập nhật tin mới từ APKMODY bằng cách theo dõi APKMODY trên Google News.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
easily | dễ dàng |
on | trên |
updates | cập nhật |
by | theo |
news | mới |
you | bạn |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Updates made by the primary are visible to all Amazon Aurora Replicas
VI Các cập nhật trên phiên bản chính cũng hiển thị cho toàn bộ Bản sao Amazon Aurora
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
updates | cập nhật |
made | cho |
primary | chính |
all | các |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
EN You can currently find a list of CVEs at Amazon Aurora Security Updates.
VI Hiện bạn có thể tìm xem danh sách CVE tại Bản cập nhật về bảo mật của Amazon Aurora.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
list | danh sách |
amazon | amazon |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
find | tìm |
at | tại |
you | bạn |
of | của |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
Приказује се 50 од 50 превода