EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | của |
EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
VI Ứng dụng này hoạt động tốt và tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
compatible | tương thích |
including | bao gồm |
popular | phổ biến |
well | tốt |
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones
VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội
EN In Dungeon of Weirdos, you need to take part in the journey to regain life for your loved ones
VI Trong Dungeon of Weirdos, bạn cần phải tham gia vào hành trình giành lại sự sống cho những người thân yêu của mình
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
life | sống |
your | và |
in | trong |
EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet
VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn và hành tinh
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
sustainable | bền vững |
good | tốt |
gift | quà |
your | của bạn |
EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
new | mới |
find | tìm |
your | của bạn |
without | không |
EN You can use any third- party library, even native ones
VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
use | sử dụng |
you | bạn |
any | của |
EN You have two additional replication options in addition to the ones listed above
VI Ngoài các tùy chọn được liệt kê ở trên, bạn còn có hai tùy chọn bản sao khác
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
you | bạn |
options | tùy chọn |
two | hai |
EN Register for upcoming webinars or watch past ones.
VI Đăng ký hội thảo trên web sắp tới hoặc xem hội thảo trước đây.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
or | hoặc |
watch | xem |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Pays for your hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | các |
or | hoặc |
EN Pays for your and your family hospital cost and clinics visit, and provides cash payment for your loved ones in untimely event of death or disability
VI Chi trả các khoản chi phí liên quan đến điều trị ngoại trú/ nội trú, phẫu thuật, thương tật, mất khả năng lao động hoặc tử vong cho mọi thành viên trong gia đình
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
in | trong |
or | hoặc |
EN From the private balcony, take in the surrounding glory of the region?s beauty while enjoying a morning cup of coffee or tea with your loved ones.
VI Từ ban công riêng trong phòng ngủ, bạn có thể nhìn bao quát quang cảnh tuyệt đẹp của núi rừng khi thong thả nhâm nhi tách cà phê hay trà nóng thơm lừng cùng một nửa yêu thương.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
in | trong |
of | của |
while | khi |
your | bạn |
private | riêng |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN After a stable period of working effectively, there is a major need to upgrade the old motors and drives as well as phased-out ones into the new productive levels.
VI Sau thời gian dài hoạt động hiệu quả, nhu cầu nâng cấp thiết bị cũ và sản phẩm đã ngừng cung cấp bởi nhà sản xuất ngày càng tăng cao.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
period | thời gian |
there | ở |
need | nhu cầu |
upgrade | nâng cấp |
after | sau |
into | cung cấp |
EN The application works well and is compatible with most apps, including the most popular ones: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
VI Ứng dụng này hoạt động tốt và tương thích với đa số ứng dụng, bao gồm các ứng dụng phổ biến nhất: Spotify, Netflix, VSCO, Picsart, Subway Surfers, Fortnite, Minecraft.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
compatible | tương thích |
including | bao gồm |
popular | phổ biến |
well | tốt |
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN VITAS volunteers fill the gap between loved ones and our team of professional caregivers.
VI Tình nguyện viên của VITAS lấp đầy khoảng trống giữa những người thân yêu và nhóm chăm sóc chuyên nghiệp của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
professional | chuyên nghiệp |
between | giữa |
our | chúng tôi |
EN VITAS volunteers fill the gap between loved ones and our team of professional caregivers.
VI Tình nguyện viên của VITAS lấp đầy khoảng trống giữa những người thân yêu và nhóm chăm sóc chuyên nghiệp của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
professional | chuyên nghiệp |
between | giữa |
our | chúng tôi |
EN VITAS volunteers fill the gap between loved ones and our team of professional caregivers.
VI Tình nguyện viên của VITAS lấp đầy khoảng trống giữa những người thân yêu và nhóm chăm sóc chuyên nghiệp của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
professional | chuyên nghiệp |
between | giữa |
our | chúng tôi |
EN VITAS volunteers fill the gap between loved ones and our team of professional caregivers.
VI Tình nguyện viên của VITAS lấp đầy khoảng trống giữa những người thân yêu và nhóm chăm sóc chuyên nghiệp của chúng tôi.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
team | nhóm |
professional | chuyên nghiệp |
between | giữa |
our | chúng tôi |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN The bereavement specialist provides grief and loss support to the patient's loved ones.
VI Chuyên viên hỗ trợ tang chế sẽ hỗ trợ cho những người thân của bệnh nhân trước sự mất mát và đau buồn.
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN When ALS patients & their loved ones are dealing with the significant effects of this terminal illness, VITAS can help.
VI Khi bệnh nhân xơ cứng teo cơ một bên (ALS) và người thân của họ phải đối mặt với những ảnh hưởng nghiêm trọng từ căn bệnh giai đoạn cuối này, VITAS có thể hỗ trợ cho họ.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
can | phải |
of | của |
EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.
VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
offer | cho |
our | chúng tôi |
EN Can I Manage Plugins and Add New Ones Myself?
VI Tôi có thể tự quản lý plugin và thêm plugin mới không?
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
add | thêm |
new | mới |
EN At Hostinger, our free SSL is as secure as the paid ones
VI Tại Hostinger, chứng chỉ SSL miễn phí của chúng tôi cũng bảo mật như chứng chỉ trả phí
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
secure | bảo mật |
as | như |
paid | trả |
at | tại |
our | chúng tôi |
EN Often, the most popular extensions are already taken, but country-specific extensions such as .co.uk, or less common ones like .xyz or .online might still be available
VI Thông thường, các đuôi tên miền phổ biến đã được mua, nhưng một số đuôi tên miền quốc gia như .co.uk hoặc ít phổ biến hơn như .xyz hoặc .online vẫn có sẵn
енглески језик | Вијетнамски |
---|---|
often | thường |
popular | phổ biến |
or | hoặc |
available | có sẵn |
but | nhưng |
as | như |
still | vẫn |
such | các |
Приказује се 50 од 50 превода