EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN to instantly join any meeting by simply pressing a button.
VI để ngay lập tức tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào đơn giản bằng cách nhấn nút.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
join | tham gia |
any | và |
EN The following are the deadlines for compliance.
VI Sau đây là thời hạn phải tuân thủ.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
following | sau |
the | đây |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN The following are the deadlines for compliance.
VI Sau đây là thời hạn phải tuân thủ.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
following | sau |
the | đây |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Work well under pressure and to strict deadlines
VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
work | làm việc |
well | tốt |
to | làm |
EN Ability to accurately estimate time to complete tasks and manage priorities to meet deadlines
VI Khả năng ước tính chính xác thời gian hoàn thành công việc và thực hiện các nhiệm vụ ưu tiên để đảm bảo tiến độ
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
ability | khả năng |
accurately | chính xác |
time | thời gian |
complete | hoàn thành |
and | các |
EN Work well under pressure and when having strict deadlines
VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
under | dưới |
work | làm việc |
well | tốt |
Po shfaq 9 nga 9 përkthime