EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
"november international workshop" në Anglisht mund të përkthehet në Vietnameze fjalët/frazat e mëposhtme:
november | tháng |
international | quốc tế với |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN Updated November 5, 2021 with data from November 4, 2021
VI Được cập nhật 5 tháng 11, 2021 dữ liệu từ 4 tháng 11, 2021
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated November 5, 2021, with data from November 4, 2021.
VI Đã cập nhật 5 tháng 11, 2021, với dữ liệu từ 4 tháng 11, 2021.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Updated November 8, 2021 with data from November 7, 2021
VI Được cập nhật 8 tháng 11, 2021 dữ liệu từ 7 tháng 11, 2021
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
EN DA NANG, 17 NOVEMBER, 2022 – The global population reached 8 billion 2 days ago, on 15 November
VI ĐÀ NẴNG, NGÀY 17 THÁNG 11 NĂM 2022 – Dân số thế giới đã đạt 8 tỉ người vào hai ngày trước, ngày 15/11/2022
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN A Vietnamese floral specialist from local boutique Liti Florist will host a flower workshop from 2pm to 4pm on Jan. 18.
VI Đặc biệt, nhiều hoạt động Tết truyền thống sẽ được diễn ra tại phiên chợ:
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registr...
VI Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc làm cha trách nhiệm và tạo dựng các mối quan hệ lành mạnh (Tài...
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
to | làm |
the | cho |
EN Workshop to Review 5-year Implementation of the Viet Nam National Action Programme on Civil Registration and Vital Statistics, 2017-2024
VI Hội nghị đánh giá kết quả 5 năm thực hiện Chương trình hành động quốc gia của Việt Nam về đăng ký và thống kê hộ tịch, 2017-2024
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
implementation | thực hiện |
viet | việt |
nam | nam |
national | quốc gia |
programme | chương trình |
of | của |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
violence | bạo lực |
and | của |
EN All CategoriesCorporateCampaign, Workshop & EventsPress ReleaseChildrenWomen's healthGeneral healthSports
VI LoạiHoạt Động của Bệnh ViệnChiến Dịch, Hội Thảo, Sự KiệnThông Cáo Báo ChíTrẻ EmSức Khỏe Phụ NữY TếThể Thao
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
all | của |
EN Serverless data processing workshop
VI Hội thảo xử lý dữ liệu serverless
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
data | dữ liệu |
EN In this 30-minute virtual workshop, our AWS serverless experts show you to develop, debug, and deploy an AWS Lambda function for a simple web app
VI Trong hội thảo ảo kéo dài 30 phút này, các chuyên gia về công nghệ phi máy chủ của AWS sẽ hướng dẫn bạn cách phát triển, gỡ lỗi và triển khai một hàm AWS Lambda dành cho ứng dụng web đơn giản
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
virtual | ảo |
experts | các chuyên gia |
lambda | lambda |
function | hàm |
web | web |
aws | aws |
deploy | triển khai |
you | bạn |
develop | phát triển |
and | của |
EN A Vietnamese floral specialist from local boutique Liti Florist will host a flower workshop from 2pm to 4pm on Jan. 18.
VI Đặc biệt, nhiều hoạt động Tết truyền thống sẽ được diễn ra tại phiên chợ:
EN In 1886 Robert Bosch founded the "Workshop for Precision Mechanics and Electrical Engineering" in Stuttgart
VI Năm 1886 Robert Bosch đã thành lập "Phân xưởng Cơ khí Chính xác và Kỹ thuật Điện" tại Stuttgart
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN 25 July 2019 | SIMARIS Design 9.2 Workshop
VI 16 tháng 8, 2019 | Ứng dụng đồng phát trong công nghiệp sử dụng tua-bin hiệu suất cao
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
july | tháng |
EN Small Business Taxes: Virtual Workshop
VI Hội Thảo Ảo: Thuế Dành Cho Doanh Nghiệp Nhỏ (tiếng Anh)
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
business | doanh nghiệp |
virtual | ảo |
EN Small Business Taxes: The Virtual Workshop
VI Thuế cho Doanh nghiệp nhỏ: Hội thảo ảo (tiếng Anh)
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
business | doanh nghiệp |
virtual | ảo |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
and | các |
EN monthly sales report for November 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 11 năm 2021 đã được công bố.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
november | tháng |
been | năm |
has | được |
EN In November 2016, AWS was the first Cloud Service Provider in Germany to receive the C5 attestation at the infrastructure level
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
provider | nhà cung cấp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
cloud | mây |
to | đầu |
in | vào |
the | nhận |
EN 28 November 2020 | Event "A piece of Germany" in Vietnam
VI 1 tháng 12 năm 2020 | Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
EN 07 - 09 November 2019 | Siemens Digital Industries Partner Conference 2019
VI 26 tháng 12 năm 2019 | Hội thảo "Giới thiệu giải pháp số hóa quy trình thiết kế, sản xuất và vận hành tủ điện điều khiển"
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant
VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
upgrade | nâng cấp |
power | điện |
EN 05 November - Thai Lai Pham named Siemens ASEAN’s new CEO
VI 5 tháng 11 - Tiến sỹ Phạm Thái Lai trở thành Tổng giám đốc mới của Siemens ở khu vực Đông Nam Á
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
new | mới |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
EN 16 November - Polyco Group launches Digital Process Industries Training Center powered by Siemens technologies
VI 16 tháng 11 - Tập đoàn Polyco ra mắt Trung Tâm Đào Tạo Số Hóa Quy Trình Sản Xuất Công Nghiệp sử dụng công nghệ từ Siemens
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
november | tháng |
process | quy trình |
industries | công nghiệp |
center | trung tâm |
group | đoàn |
EN Dear Users, Phemex is delisting TRIBE/USDT and GTO/USDT from the spot market at 02:00 UTC on November 28, 2022. All pending trade orders will be automatically removed roughly 1-3 days after the ……
VI Phemexers thân mến, Hãy sẵn sàng để bị thổi bay bởi những điều bất ngờ đáng giá trong tháng tại Phemex! Sự kiện Hộp Vàng May Mắn Giao Dịch Sao Chép của ……
EN Updates made by 11:59 pm Eastern Time on November 29 were reflected in the monthly payment disbursed in December
VI Các cập nhật được thực hiện vào 11:59 tối theo Giờ Miền Đông vào ngày 29 tháng 11 đã được thể hiện trong khoản thanh toán hàng tháng được giải ngân vào tháng 12
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
updates | cập nhật |
made | thực hiện |
payment | thanh toán |
were | được |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
by | theo |
in | trong |
time | giờ |
november | tháng |
EN Finteza examined the waiting time of 850 million users who viewed a total of 12 billion pages in November 2019.
VI Finteza đã tiến hành kiểm tra thời gian chờ của 850 triệu người dùng với tổng cộng 12 tỷ trang web đã xem tính đến tháng 11/2019.
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years
VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
months | tháng |
years | tuổi |
education | giáo dục |
provide | cung cấp |
to | đầu |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion
VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.
VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước và quốc tế như Sothys, Ytsara và Laurent Severac.
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
provided | sử dụng |
high | cao |
with | trong |
products | sản phẩm |
and | như |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
Anglisht | Vietnameze |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
Po shfaq 50 nga 50 përkthime