EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN to instantly join any meeting by simply pressing a button.
VI để ngay lập tức tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào đơn giản bằng cách nhấn nút.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
join | tham gia |
any | và |
EN Small Business are facing challenges working in the pandemic world
VI Các doanh nghiệp nhỏ đang phải đối mặt với nhiều thách thức hoạt động trong bối cảnh đại dịch
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
business | doanh nghiệp |
challenges | thách thức |
in | trong |
EN If you are facing problems related to APK installation, version update, feature not working, MOD request…then the fastest way to get help is to leave a comment
VI Nếu bạn đang gặp vấn đề liên quan tới cài đặt APK, cập nhật phiên bản, tính năng không hoạt động, yêu cầu MOD?thì cách nhanh nhất để nhận được sự trợ giúp là để lại một bình luận
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN That means there is a risk of facing zombies and hostile gangs, but you must eat well before going
VI Nghĩa là có nguy cơ đối diện với zombie và các băng nhóm thù địch, và cũng phải ăn uống đầy đủ trước khi lên đường
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
must | phải |
and | các |
of | với |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN If you’re facing financial challenges due to COVID-19, visit sce.com/billhelp.
VI Nếu quý vị đang gặp khó khăn về tài chính do COVID-19, xin ghé vào trang sce.com/billhelp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
if | nếu |
financial | tài chính |
to | vào |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN The Pregnancy Care Center believes you deserve to know all of your options when facing an unplanned pregnancy
VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
center | trung tâm |
know | biết |
all | tất cả các |
options | lựa chọn |
you | bạn |
the | khi |
EN One Door helps those facing a housing crisis find shelter services
VI One Door giúp những người gặp khủng hoảng nhà ở tìm được dịch vụ trú ẩn
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
find | tìm |
helps | giúp |
EN Visit the Resources page to learn more about other programs that could help people facing eviction
VI Truy cập trang Tài nguyên để tìm hiểu thêm về các chương trình khác có thể giúp những người phải đối mặt với việc bị trục xuất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
resources | tài nguyên |
page | trang |
learn | hiểu |
help | giúp |
people | người |
other | khác |
programs | chương trình |
more | thêm |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN 1. Is the patient facing one of these life-limiting diseases or conditions?
VI 1. Bệnh nhân có đang phải đối mặt với một trong các bệnh hoặc bệnh trạng hiểm nghèo không?
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
diseases | bệnh |
or | hoặc |
these | các |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN This is due to licensing issues
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
this | này |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state
VI Bạn có thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
help | giúp |
information | thông tin |
individuals | cá nhân |
around | xung quanh |
you | bạn |
get | các |
the | nhận |
are | được |
to | cho |
EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.
VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
account | tài khoản |
centre | trung tâm |
and | bạn |
help | giúp |
are | đang |
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN "ecoligo knows about issues long before we do
VI "ecoligo biết về các vấn đề từ rất lâu trước khi chúng tôi làm
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
before | trước |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
then | sau |
system | hệ thống |
continuously | liên tục |
quickly | nhanh chóng |
to | mọi |
is | được |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
Ingiriis | Fiyatnaamiis |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
Muujinaya 50 ee 50 tarjumaadaha