EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
"years later" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
years | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của dịch hoặc hàng đầu hơn không là lên một ngày nhiều những này năm phải qua rất sau số sử dụng theo trong trên trước tôi từ và vào với đang đi điều đây đã được đến để đổi |
later | bạn các có có thể của hoặc những ra sau trong từ và về đã đó được để |
EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
EN Operating Systems with DisplayLink Plug and Display™ Drivers, including Windows 10, macOS 10.15 and later, and ChromeOS™ 75 or later.
VI Các Hệ điều hành có Giắc DisplayLink và Trình điều khiển Display™, bao gồm Windows 10, macOS 10.15 trở lên, và ChromeOS™ 75 trở lên.
EN Then, in later years, you can choose to use the standard mileage rate or actual expenses.
VI Sau đó, trong những năm sau, quý vị có thể chọn sử dụng vận phí tính theo dặm đường đi thông thường hoặc phí tổn thực tế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
choose | chọn |
use | sử dụng |
or | hoặc |
actual | thực |
then | sau |
the | những |
in | trong |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN It is generally three years after a return is due or was filed, whichever is later
VI Thông thường là ba năm sau khi tờ khai đến hạn hoặc được nộp, bất cứ thời hạn nào đến sau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
three | ba |
years | năm |
or | hoặc |
after | sau |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape
VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
program | chương trình |
they | họ |
with | bằng |
like | như |
or | hoặc |
be | được |
EN Four months later I flipped a switch on that house, which is still there today
VI Bốn tháng sau đó tôi bật công tắc điện của ngôi nhà đó và nó vẫn còn tồn tại đến hôm nay
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
months | tháng |
later | sau |
still | vẫn |
today | hôm nay |
four | bốn |
house | của |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Because later, this will also be your emoticon when chatting.
VI Vì sau này đây còn là biểu tượng cảm xúc của bạn khi chat nữa đấy.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
your | của bạn |
this | này |
because | của |
when | khi |
EN Sooner or later, you will have a donut shop
VI Sớm muộn gì thì bạn cũng sẽ có một cửa hàng bánh donut thôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
shop | cửa hàng |
you | bạn |
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN Run your Java compiler tool on your source files and include the AWS SDK 1.9 or later with transitive dependencies on your classpath
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
java | java |
source | nguồn |
files | tệp |
aws | aws |
sdk | sdk |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
and | và |
EN You can hibernate your Amazon EC2 instances backed by Amazon EBS, and resume them from this state at a later time
VI Bạn có thể cho ngủ đông các phiên bản của Amazon EC2 được hỗ trợ bởi Amazon EBS và khôi phục chúng từ trạng thái này sau đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
later | sau |
this | này |
instances | cho |
you | bạn |
EN * Note: We will use the key pair file (.pem) later.
VI * Lưu ý: Chúng tôi sẽ sử dụng tệp cặp khóa (.pem) sau.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
key | khóa |
file | tệp |
later | sau |
we | chúng tôi |
EN Later, enjoy the sunset as a Cham Master conducts a sacred blessing and a traditional Cham family feast is served beneath the star-strewn sky.
VI Sau đó, dưới ánh hoàng hôn, thầy cúng người Chăm sẽ tiến hành ban phước lành thiêng liêng cho bạn và bữa tối với ẩm thực Chăm sẽ được phục vụ dưới bầu trời đầy sao.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
star | sao |
is | là |
the | cho |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Aurora gives you the ability to create snapshots of your databases, which you can use later to restore a database
VI Aurora cho bạn khả năng tạo bản kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để bạn có thể sử dụng để phục hồi cơ sở dữ liệu về sau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ability | khả năng |
which | liệu |
use | sử dụng |
later | sau |
create | tạo |
databases | cơ sở dữ liệu |
gives | cho |
you | bạn |
EN If you do, you can use this DB Snapshot to restore the deleted DB Instance at a later date
VI Nếu chọn lựa chọn này, bạn có thể sử dụng bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu để khôi phục phiên bản CSDL đã bị xóa về sau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
later | sau |
you | bạn |
this | này |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN ?All importers must comply with FSVP requirements by 5-30-17 OR 6 months after their foreign suppliers? reach their FSMA compliance deadlines, whichever is later
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
months | tháng |
suppliers | nhà cung cấp |
must | phải |
requirements | yêu cầu |
all | các |
after | sau |
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
selected | chọn |
or | hoặc |
save | lưu |
multi | nhiều |
for | cho |
EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)
VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị có thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu và hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
business | kinh doanh |
purposes | mục đích |
later | sau |
of | của |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Ever since the first legends of El Dorado and later, the Gold Rush, the Americas – North and South – have been associated with the promise of gainz
VI Kể từ những truyền thuyết đầu tiên về El Dorado và sau đó, Cơn sốt vàng, châu Mỹ - Bắc và Nam - đã gắn liền với lời hứa về gainz
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
with | với |
the | những |
EN Something went wrong, please try again later.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
later | sau |
try | thử |
EN Pocket (formerly Read It Later) extension - Opera add-ons
VI Tiện ích mở rộng Pocket (formerly Read It Later) - Phần bổ trợ Opera
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
EN This infographic can help you understand what decisions you can make today that may help you later.
VI Biểu đồ thông tin này có thể giúp quý vị hiểu về những quyết định mà quý vị có thể đưa ra ngày hôm nay để cải thiện sức khỏe bản thân trong tương lai.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
help | giúp |
decisions | quyết định |
make | trong |
today | hôm nay |
this | này |
you | những |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov