Preložiť "last few years" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "last few years" z Angličtina do Vietnamčina

Preklad Angličtina do Vietnamčina z last few years

Angličtina
Vietnamčina

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

Angličtina Vietnamčina
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN These platforms also default to a last-click model, which only credits the last source a user was on before making a purchase.

VI Các nền tảng này cũng sử dụng mặc định mô hình lượt nhấp cuối cùng, vốn chỉ ghi nhận nguồn cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua hàng.

Angličtina Vietnamčina
platforms nền tảng
default mặc định
model mô hình
last cuối cùng
source nguồn
purchase mua
click nhấp
user dùng
also cũng
the này

EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity

VI Nhóm chăm sóc cuối đời nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần tháng cuối cùng một cách thoải mái tự trọng

Angličtina Vietnamčina
last cuối cùng
months tháng
days ngày

EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity

VI Nhóm chăm sóc cuối đời nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần tháng cuối cùng một cách thoải mái tự trọng

Angličtina Vietnamčina
last cuối cùng
months tháng
days ngày

EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity

VI Nhóm chăm sóc cuối đời nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần tháng cuối cùng một cách thoải mái tự trọng

Angličtina Vietnamčina
last cuối cùng
months tháng
days ngày

EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity

VI Nhóm chăm sóc cuối đời nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần tháng cuối cùng một cách thoải mái tự trọng

Angličtina Vietnamčina
last cuối cùng
months tháng
days ngày

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

Angličtina Vietnamčina
are đang
or hoặc

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

Angličtina Vietnamčina
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

Angličtina Vietnamčina
step bước
to năm

EN Our contracts last between 3 to 25 years

VI Hợp đồng của chúng tôi kéo dài từ 3 đến 25 năm

Angličtina Vietnamčina
our chúng tôi

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án ngày thanh toán cuối cùng của

Angličtina Vietnamčina
define xác định
payment thanh toán
interest lãi
project dự án
last cuối cùng
we chúng tôi
of của
years năm
between giữa
date ngày

EN I have tried several web hosting providers in the last 4 years and I have to admit that Hostinger is by far the best in terms of speed, pricing, and most of all their support

VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua tôi phải thừa nhận rằng Hostinger tốt nhất về tốc độ, giá cả hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ

Angličtina Vietnamčina
web web
providers nhà cung cấp
in trong
years năm
by qua
of của
best tốt
and
all tất cả các

EN Generally, the IRS can include returns filed within the last three years in an audit

VI Thông thường, IRS thể kiểm xét những tờ khai thuế đã nộp trong vòng ba năm vừa qua

Angličtina Vietnamčina
three ba
years năm
in trong

EN We usually don't go back more than the last six years.

VI Chúng tôi thường không kiểm xét trở về trước hơn sáu năm.

Angličtina Vietnamčina
years năm
we chúng tôi

EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.

VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.

Angličtina Vietnamčina
they chúng
within trong
two hai
years năm
most hầu hết
after sau

EN Match-fixing in Football and ball-tampering in Cricket to name a few have soiled sports reputation in recent years.

VI Việc dàn xếp tỷ số trong Bóng đá gian lận bóng trong Cricket để kể tên một số ít đã làm chấn động danh tiếng thể thao trong những năm gần đây.

Angličtina Vietnamčina
in trong
name tên
years năm
have

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Angličtina Vietnamčina
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN More than 12 years of experience in building & securing website systems                         Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing

VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing

Angličtina Vietnamčina
years năm
experience kinh nghiệm
building xây dựng
website website
systems hệ thống
seo seo
marketing marketing
of các
more hơn

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

Angličtina Vietnamčina
years năm
final cuối cùng
rule quy tắc
for với

EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.

VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.

Angličtina Vietnamčina
years năm
time thời gian
make cho

EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return

VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế

Angličtina Vietnamčina
years năm
date ngày

EN COVID-19 cases over the last four months

VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua

Angličtina Vietnamčina
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN COVID-19 hospitalizations over the last four months

VI Số ca nhập viện do COVID-19 trong bốn tháng qua

Angličtina Vietnamčina
four bốn
months tháng
over qua

EN COVID-19 deaths over the last four months

VI Các ca tử vong do COVID-19 trong bốn tháng qua

Angličtina Vietnamčina
four bốn
months tháng
the các
over qua

EN This chart uses data from people 16 and older collected over the last 120 days

VI Biểu đồ này sử dụng dữ liệu của những người từ 16 tuổi trở lên được thu thập trong 120 ngày qua

Angličtina Vietnamčina
people người
uses sử dụng
data dữ liệu
this này

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 1.9%.

Angličtina Vietnamčina
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Getting a book about LaTeX is the best way to learn the details. We cover getting more information, along with book recommendations, in the last lesson.

VI một cuốn sách về LaTeX cách tốt nhất để học nâng cao hơn. Chúng tôi sẽ nói về các nguồn để học thêm về LaTeX, cũng như giới thiệu các cuốn sách phù hợp, trong bài cuối.

Angličtina Vietnamčina
way cách
learn học
we chúng tôi
in trong
best tốt

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

Angličtina Vietnamčina
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on September 2, 2021 at 9:42 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 8, 2021 tại 11:42 am

Angličtina Vietnamčina
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last generation of video iPod with Bose Sound System, large plasma TVs

VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès

EN Will save you money, use less energy and last longer

VI Giúp bạn tiết kiệm tiền, tiêu thụ ít năng lượng hơn bền hơn

Angličtina Vietnamčina
save tiết kiệm
money tiền
energy năng lượng
will hơn
you bạn

EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs

VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống

EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs

VI Sử dụng 25%–30% năng lượng tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt

Angličtina Vietnamčina
bulbs bóng đèn
use sử dụng
energy năng lượng
times lần

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng 120 ngày khả dụng của cookie

Angličtina Vietnamčina
days ngày

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua 2.6%.

Angličtina Vietnamčina
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Last Updated: September 4, 2021

VI Cập nhật lần gần nhất: Ngày 4 tháng 9 năm 2021

Angličtina Vietnamčina
updated cập nhật
september tháng 9

EN The last used & saved addresses

VI Địa chỉ đã sử dụng địa chỉ đã lưu

Angličtina Vietnamčina
used sử dụng

EN It is possible to speed up the crypto exchange process with quick access to the last used & saved addresses

VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại tính năng lưu địa chỉ ví

Angličtina Vietnamčina
exchange giao dịch
quick nhanh

EN Browse applicants in the last month

VI Duyệt các ứng viên trong tháng trước

Angličtina Vietnamčina
browse duyệt
month tháng
the các
in trong

EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.

VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạncủa bạn thông qua Youtube hay Facebook.

Angličtina Vietnamčina
completed hoàn thành
youtube youtube
facebook facebook
quite khá
was được
your của bạn
when khi
i tôi

EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.

VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.

Angličtina Vietnamčina
world thế giới
last cuối cùng
after sau
deep sâu
of của
second hai

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN For GrabCar, how long does the cooperative program last?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Chương trình hợp tác của GrabCar sẽ kéo dài bao lâu?

Angličtina Vietnamčina
long dài
program chương trình

EN We only choose partners we trust to build a solar solution that will last and perform like it should

VI Chúng tôi chỉ chọn những đối tác mà chúng tôi tin tưởng để xây dựng một giải pháp năng lượng mặt trời sẽ tồn tại lâu dài hoạt động như mong muốn

Angličtina Vietnamčina
choose chọn
build xây dựng
solution giải pháp
we chúng tôi
solar mặt trời

EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?

VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào thời hạn của khoản vay đó bao lâu?

Angličtina Vietnamčina
ecoligo ecoligo
define xác định
loan khoản vay
and như
the của

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu thế hệ cuối cùng thể làm được điều gì đó với

Angličtina Vietnamčina
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm

Angličtina Vietnamčina
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on May 24, 2021 at 3:33 pm

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 1:19 pm

Angličtina Vietnamčina
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Last modified on October 27, 2021 at 9:43 am

VI Được sửa đổi lần cuối vào August 3, 2021 tại 5:31 am

Angličtina Vietnamčina
modified sửa đổi
at tại
on vào

EN Take advantage of the last-click attribution and 120 days of cookie life

VI Tận dụng mô hình Tương tác cuối cùng 120 ngày khả dụng của cookie

Angličtina Vietnamčina
days ngày

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov