EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
"standard for online" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
standard | không tiêu chuẩn |
online | trang trang web trực tuyến web website |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN Binance Smart Chain has a BEP20 token standard that functions similarly to Ethereum’s ERC20 standard
VI Binance Smart Chain có tiêu chuẩn mã thông báo BEP20 hoạt động tương tự như tiêu chuẩn ERC20 của Ethereum
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information
VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 là tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ và Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
federal | liên bang |
information | thông tin |
fips | fips |
canadian | canada |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
sensitive | nhạy cảm |
standard | tiêu chuẩn |
for | với |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN We use a domain-validated certificate compliant with Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS), so it’s a standard SSL that is excellent for protecting all types of websites.
VI Chúng tôi dùng chứng chỉ xác thực tên miền tuân theo Tiêu Chuẩn Bảo Mật Dữ Liệu Thẻ Thanh Toán (PCI DSS), cho nên đó là SSL tiêu chuẩn tuyệt vời để bảo vệ tất cả các loại trang web.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
payment | thanh toán |
data | dữ liệu |
security | bảo mật |
pci | pci |
dss | dss |
domain | miền |
card | thẻ |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
websites | trang web |
that | liệu |
standard | tiêu chuẩn |
for | cho |
types | loại |
EN This free online WebP converter allows you to convert images to the WebP standard from Google
VI Trình chuyển đổi WebP trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh sang định dạng chuẩn WebP từ Google
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
standard | chuẩn |
images | hình ảnh |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN This free online WebP converter allows you to convert images to the WebP standard from Google
VI Trình chuyển đổi WebP trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file hình ảnh sang định dạng chuẩn WebP từ Google
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
standard | chuẩn |
images | hình ảnh |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Convert your video files to the MPG standard with this free and online video converter. It offers many options like cutting and selecting the encoding format.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
video | video |
files | file |
online | trực tuyến |
offers | cung cấp |
standard | chuẩn |
with | bằng |
your | của bạn |
options | tùy chọn |
and | như |
converter | chuyển đổi |
many | bạn |
this | này |
EN Standard plans with premium features to grow online, convert leads, and get sales.
VI Các gói tiêu chuẩn với tính năng cao cấp để phát triển trực tuyến, chuyển đổi khách hàng tiềm năng và tăng doanh số.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
plans | gói |
features | tính năng |
online | trực tuyến |
leads | khách hàng tiềm năng |
grow | phát triển |
convert | chuyển đổi |
standard | tiêu chuẩn |
premium | cao cấp |
with | với |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.
VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
based | dựa trên |
on | trên |
development | phát triển |
human | người |
environmental | môi trường |
principles | nguyên tắc |
of | của |
choice | chọn |
EN To become certified, companies must demonstrate compliance with the criteria listed in the standard.
VI Để được chứng nhận, các công ty phải chứng minh sự tuân thủ những tiêu chí được liệt kê trong tiêu chuẩn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
certified | chứng nhận |
must | phải |
become | được |
companies | công ty |
standard | tiêu chuẩn |
in | trong |
the | nhận |
EN This standard is applicable to any type of organisation independent of its scale.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
type | loại |
of | của |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN COSMOS - Organic Cosmetic Standard
VI COSMOS - Tiêu chuẩn Mỹ phẩm Hữu cơ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RDS - Responsible Down Standard
VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RWS - Responsible Wool Standard
VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN As a standard procedure, when a 'public summary' of an audit is requested, a summary is published on the Control Union Certifications website
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
of | của |
requested | yêu cầu |
on | trên |
website | trang |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN The four main focus points of the standard are:
VI Bốn điểm trọng tâm chính của tiêu chuẩn là:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
main | chính |
points | điểm |
four | bốn |
standard | tiêu chuẩn |
the | của |
EN Available in Standard, Deluxe & Premium categories. *Rollaway beds are suitable for children up to the age of 10.
VI Lựa chọn Standard, Deluxe và Premium. *Giường phụ chỉ thích hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”
VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard
VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Customers pay the standard price for AWS Lambda and for Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
efs | efs |
pay | trả |
price | giá |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.
VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
pay | thanh toán |
learn | hiểu |
using | sử dụng |
cost | phí |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
price | giá |
EN You can use standard tools like Maven or Gradle to compile your Lambda function
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
like | như |
to | các |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
EN Multi-Tier Cloud Security Standard in Singapore
VI Tiêu chuẩn bảo mật đám mây đa bậc tại Singapore
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
standard | tiêu chuẩn |
EN Because the PCI DSS standard is validated by an external independent third party, it confirms that our security management program is comprehensive and follows leading industry practices.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
by | qua |
security | bảo mật |
program | chương trình |
comprehensive | toàn diện |
practices | thực hành |
and | của |
external | ngoài |
our | chúng tôi |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN Is the PCI DSS standard public?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có được công khai không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
is | được |
the | không |
standard | tiêu chuẩn |
EN Amazon ElastiCache for Redis supports the PUB/SUB standard with pattern matching
VI Amazon ElastiCache cho Redis hỗ trợ tiêu chuẩn PUB/SUB với tính năng đối chiếu mẫu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
with | với |
standard | tiêu chuẩn |
EN COSMOS - Organic Cosmetic Standard - Certifications
VI COSMOS - Tiêu chuẩn Mỹ phẩm Hữu cơ - Certifications
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RWS - Responsible Wool Standard - Certifications
VI RWS - Tiêu chuẩn Len có Trách nhiệm - Certifications
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN RDS - Responsible Down Standard - Certifications
VI RDS - Tiêu chuẩn Lông vũ có Trách nhiệm - Certifications
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens
VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
sent | gửi |
ethereum | ethereum |
to | đến |
standard | tiêu chuẩn |
EN Customizations and optimizations on the standard Odoo modules:
VI Các tùy chỉnh và tối ưu hóa trên các phân hệ Odoo tiêu chuẩn:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
EN We served over 6 million users across the globe with high standard of professionalism and integrity.
VI Tuân thủ khái niệm làm việc chuyên nghiệp và công bằng, đã hoạt động ổn định từ năm 2011 và đã phục vụ hơn 6 triệu người dùng trên toàn thế giới。
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
million | triệu |
users | người dùng |
globe | thế giới |
and | bằng |
across | trên |
over | hơn |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN We are not a bank and don't provide standard banking services, such as financial advice or account management.
VI Chúng tôi không phải là ngân hàng và không cung cấp các dịch vụ ngân hàng tiêu chuẩn, chẳng hạn như tư vấn tài chính hoặc quản lý tài khoản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
we | chúng tôi |
account | tài khoản |
or | hoặc |
not | không |
standard | tiêu chuẩn |
bank | ngân hàng |
and | như |
EN Do you have a standard documentation process for your projects?
VI Bạn có quy trình tài liệu chuẩn cho các dự án của mình không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
documentation | tài liệu |
process | quy trình |
projects | dự án |
standard | chuẩn |
for | cho |
you | bạn |
EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
during | trong quá trình |
project | dự án |
of | của |
need | cần |
we | chúng tôi |
documentation | tài liệu |
EN The design documents we require are generated by commercial software in industry standards and standard templates for commissioning are provided by ecoligo.
VI Các tài liệu thiết kế mà chúng tôi yêu cầu được tạo bằng phần mềm thương mại theo tiêu chuẩn công nghiệp và các mẫu tiêu chuẩn để vận hành do ecoligo cung cấp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
design | tạo |
documents | tài liệu |
require | yêu cầu |
software | phần mềm |
industry | công nghiệp |
templates | mẫu |
provided | cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
we | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
are | được |
EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain
VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng có thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo có thể thay thế trên Binance Smart Chain
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
tokens | mã thông báo |
on | trên |
deploy | triển khai |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov