EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting
VI Mô hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu và thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
reporting | báo cáo |
depth | sâu |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
and | của |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.
VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) và giá cố định.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
including | bao gồm |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
per | mỗi |
offer | cấp |
and | các |
EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.
VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
consider | cân nhắc |
high | cao |
when | khi |
EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.
VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® và bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
save | tiết kiệm |
frequently | thường |
or | hoặc |
bulbs | bóng đèn |
star | sao |
with | bằng |
used | dùng |
you | bạn |
EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform
VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight
EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.
VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
and | các |
increase | tăng |
more | hơn |
faster | nhanh |
learning | học |
model | mô hình |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells
VI Với công suất điện toán này, Celgene có thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
power | điện |
this | này |
and | các |
with | với |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN The fastest way to train and run machine learning models
VI Cách nhanh nhất để đào tạo và chạy các mô hình machine learning
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
way | cách |
models | mô hình |
fastest | nhanh nhất |
run | chạy |
and | các |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models
VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình machine learning
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
building | xây dựng |
deploying | triển khai |
models | mô hình |
and | các |
EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC
VI Ngoài S3, các mô hình có thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác có trong VPC
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
access | truy cập |
other | khác |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
in | trong |
EN Support larger and more complex models
VI Hỗ trợ các mô hình lớn hơn và phức tạp hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | các |
complex | phức tạp |
models | mô hình |
more | hơn |
larger | lớn |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN ■ Special models for corporate use
VI ■ Mô hình đặc biệt để sử dụng cho công ty
EN We also offer corporate-only models at great value.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các mô hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
great | lớn |
value | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
at | với |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more
VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes và nhiều hơn nữa
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
car | xe |
famous | nổi tiếng |
range | nhiều |
and | như |
of | của |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders
VI Chúng tôi làm việc với hai mô hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng và được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
we | chúng tôi |
two | hai |
work | làm |
and | các |
EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.
VI Đối với cả hai mô hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
ecoligo | ecoligo |
security | bảo mật |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models
VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
own | cũng |
models | mô hình |
such | các |
EN Learn how to build, train, and deploy ML models.
VI Tìm hiểu cách xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình ML.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
learn | hiểu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
build | xây dựng |
to build | tạo |
EN Discover optimal ways to maintain your ML production models.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
ways | cách |
production | sản xuất |
models | mô hình |
your | của bạn |
to | của |
EN EFS for Lambda is ideal for a range of use cases including processing or backing up large data amounts, and loading large reference files or models
VI EFS for Lambda là dịch vụ lý tưởng cho nhiều trường hợp sử dụng, bao gồm xử lý hoặc sao lưu khối lượng dữ liệu lớn cũng như tải tệp hoặc mô hình tham chiếu lớn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
range | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
including | bao gồm |
data | dữ liệu |
files | tệp |
models | mô hình |
large | lớn |
or | hoặc |
and | như |
for | cho |
of | dịch |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN FedRAMP is mandatory for federal agency cloud deployments and service models at the low, moderate, and high-risk impact levels.
VI FedRAMP là chương trình bắt buộc đối với việc triển khai đám mây và mô hình dịch vụ ở cấp tác động rủi ro thấp, trung bình và cao của cơ quan liên bang.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
cloud | mây |
models | mô hình |
low | thấp |
and | của |
EN ■ Special models for corporate use
VI ■ Mô hình đặc biệt để sử dụng cho công ty
EN We also offer corporate-only models at great value.
VI Chúng tôi cũng cung cấp các mô hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
great | lớn |
value | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
at | với |
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
EN Pro-Ject record player 12 models of AC adapter malfunction and replacement
VI Máy ghi âm Pro-Ject 12 kiểu bộ đổi nguồn AC bị trục trặc và thay thế
EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để xây dựng và triển khai mô hình machine learning một cách nhanh chóng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
fast | nhanh |
EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.
VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các mô hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
amazon | amazon |
for | các |
EN Yelp’s advertising targeting team makes prediction models to determine the likelihood of a user interacting with an advertisement
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
team | nhóm |
models | mô hình |
of | của |
advertising | quảng cáo |
user | dùng |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction
VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
uses | sử dụng |
apache | apache |
amazon | amazon |
build | xây dựng |
models | mô hình |
boost | tăng |
websites | trang web |
on | trên |
EN They leverage Amazon EMR's performant connectivity with Amazon S3 to update models in near real-time.
VI Các mô hình này tận dụng khả năng kết nối hiệu năng của Amazon EMR với Amazon S3 để cập nhật các mô hình gần theo thời gian thực.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
leverage | tận dụng |
amazon | amazon |
connectivity | kết nối |
update | cập nhật |
models | mô hình |
near | gần |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
with | với |
EN Our Models - Saigon Dragon Studios
VI Mô hình - Saigon Dragon Studios
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
models | mô hình |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov