EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.
"same colors" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:
EN The VEM quartiles are identified by the colors of the circles at the center of each zip code.
VI Các góc phần tư VEM được xác định bằng màu sắc của các vòng tròn ở chính giữa của mỗi mã bưu chính.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
are | được |
of the | phần |
each | mỗi |
the | của |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Provide choices in colors and light levels
VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc và độ sáng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
choices | chọn |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
change | thay đổi |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN APK Editor has a neat design, the background and text are only encapsulated in two colors, blue and white, so it looks very clear
VI APK Editor có thiết kế gọn gàng, ngăn nắp, nền và chữ chỉ gói gọn trong hai màu xanh, trắng nên về phương diện nhìn rất ổn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
apk | apk |
has | nên |
in | trong |
white | trắng |
very | rất |
two | hai |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN It also has many diverse customizations and cheerful colors
VI Nhiều tùy chỉnh đa dạng, màu sắc tươi vui
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
many | nhiều |
EN Join us on a culinary journey filled with the exotic colors, tastes and aromas of local cuisine.
VI Hãy tham gia vào hành trình ẩm thực tràn ngập sắc màu, hương vị và sự tinh tế.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
join | tham gia |
and | và |
EN Starlight technology - colors in the dark
VI Công nghệ Starlight - sắc màu trong bóng tối
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN I’d like to change some colors or font size.
VI Tôi muốn thay đổi một số màu hoặc kích thước phông chữ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
like | muốn |
change | thay đổi |
or | hoặc |
size | kích thước |
EN Add custom colors to grab visitors’ attention
VI Thêm màu tùy chỉnh để thu hút sự chú ý của khách truy cập
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
visitors | khách |
to | thêm |
EN Using archetypes in your marketing helps you decide which colors, fonts, and words should be used to represent your brand.
VI Sử dụng nguyên mẫu trong hoạt động tiếp thị giúp bạn quyết định nên sử dụng màu sắc, phông chữ và từ nào để đại diện cho thương hiệu của mình.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
helps | giúp |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
should | nên |
your | bạn |
and | của |
using | sử dụng |
EN The QR code colors are inverted
VI Màu mã QR bị đảo ngược
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag
VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
data | dữ liệu |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
the | không |
as | như |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time
VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
time | lần |
you | và |
be | loại |
second | thứ hai |
to | vào |
EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?
VI Tôi có thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
another | khác |
EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit
VI Có, quý vị có thể tiêm vắc-xin COVID-19 và các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | với |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design
VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng có lối chơi và thiết kế tương tự
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
other | khác |
versions | phiên bản |
in | trong |
game | trò chơi |
and | như |
this | này |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)
VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
remuneration | thù lao |
organizations | tổ chức |
audit | kiểm toán |
network | mạng |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN
VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện và thư tín theo yêu cầu| Grab VN
EN Want the same success? Free trial here
VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
want | bạn |
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov