EN Yes, you can modify the priority tier for an instance at any time. Simply modifying priority tiers will not trigger a failover.
EN Yes, you can modify the priority tier for an instance at any time. Simply modifying priority tiers will not trigger a failover.
VI Có, bạn có thể sửa đổi bậc ưu tiên của phiên bản bất cứ lúc nào. Việc sửa đổi bậc ưu tiên đơn thuần sẽ không kích hoạt chuyển đổi dự phòng.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
an | thể |
you | bạn |
EN However, if the higher priority replicas on the cluster are unhealthy or unavailable for some reason, then Amazon RDS will promote the lower priority replica.
VI Tuy nhiên, nếu bản sao có độ ưu tiên cao hơn trên cụm không hoạt động bình thường hoặc không thể sử dụng vì lý do nào đó thì Amazon RDS sẽ đưa lên bản sao có độ ưu tiên thấp hơn.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
on | trên |
or | hoặc |
amazon | amazon |
lower | thấp |
replicas | bản sao |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN At AWS, customer trust is our top priority
VI Tại AWS, sự tin tưởng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
at | tại |
aws | aws |
customer | khách hàng |
our | chúng tôi |
top | hàng đầu |
EN User Experience is Our Top Priority
VI Bảo vệ hiệu quả lợi ích của người dùng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
user | dùng |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN So the basic needs are still a top priority
VI Nên mấy nhu cầu thiết yếu vẫn được ưu tiên hàng đầu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
needs | nhu cầu |
still | vẫn |
are | được |
a | đầu |
top | hàng đầu |
EN No matter the project structure, investment security is a top priority. Learn more about the steps we take to protect every investment here.
VI Bất kể cấu trúc dự án, an ninh đầu tư là ưu tiên hàng đầu. Tìm hiểu thêm về các bước chúng tôi thực hiện để bảo vệ mọi khoản đầu tư đây .
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
project | dự án |
structure | cấu trúc |
security | an ninh |
learn | hiểu |
we | chúng tôi |
top | hàng đầu |
to | đầu |
more | thêm |
steps | bước |
EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.
VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
this | này |
top | hàng đầu |
on | đầu |
with | với |
EN At AWS, our highest priority is securing our customers’ data, and we implement rigorous technical and organizational measures to protect its confidentiality, integrity, and availability regardless of which AWS Region a customer has selected
VI Tại AWS, mối quan tâm lớn nhất của chúng tôi là bảo vệ dữ liệu của khách hàng
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
at | tại |
aws | aws |
we | chúng tôi |
which | liệu |
customers | khách hàng |
EN You can assign a promotion priority tier to each instance on your cluster
VI Bạn có thể chỉ định bậc ưu tiên chuyển đổi cho từng phiên bản trong cụm
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
cluster | cụm |
each | từ |
you | bạn |
EN When the primary instance fails, Amazon RDS will promote the replica with the highest priority to primary
VI Khi phiên bản chính hư hỏng, Amazon RDS sẽ đưa bản sao có độ ưu tiên cao nhất lên làm bản chính
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
primary | chính |
amazon | amazon |
replica | bản sao |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority, then Amazon RDS promotes the replica that is largest in size
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên thì Amazon RDS sẽ lấy bản sao có kích thước lớn nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
amazon | amazon |
size | kích thước |
replicas | bản sao |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN You can assign lower priority tiers to replicas that you don’t want promoted to the primary instance
VI Bạn có thể chỉ định bậc ưu tiên thấp hơn cho các bản sao bạn không muốn đưa lên làm phiên bản chính
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
lower | thấp |
replicas | bản sao |
primary | chính |
want | bạn |
the | không |
EN Highest priority conversion speed
VI Tốc độ chuyển đổi ưu tiên cao nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
EN Check priority levels to fix the most beneficial pages first
VI Kiểm tra cấp độ ưu tiên, để điều chỉnh những trang mang lại lợi ích trước tiên
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
check | kiểm tra |
pages | trang |
first | trước |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Our users are our top priority and we won't let anyone bully or belittle them.
VI Người dùng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi và chúng tôi sẽ không để bất kỳ ai bắt nạt hoặc coi thường họ.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
users | người dùng |
anyone | bất kỳ ai |
or | hoặc |
top | hàng đầu |
and | của |
we | chúng tôi |
are | chúng |
EN Your experience is our top priority.
VI Trải nghiệm của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
your | của bạn |
our | chúng tôi |
top | hàng đầu |
EN The protection of your privacy and security of your patient health information is a top priority for Jordan Valley Community Health Center
VI Việc bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật thông tin sức khỏe bệnh nhân của bạn là ưu tiên hàng đầu của Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
top | hàng đầu |
center | trung tâm |
of | của |
your | bạn |
security | bảo mật |
EN Payment security is our top priority
VI Bảo mật thanh toán là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
top | hàng đầu |
EN Data protection is our priority
VI Bảo vệ dữ liệu là ưu tiên của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
EN MAX2 includes a dedicated Customer Experience Manager and priority support via phone, email, LiveChat, and Slack.
VI MAX2 gồm một Quản lý phụ trách Trải nghiệm Khách hàng và hỗ trợ ưu tiên qua điện thoại, email, LiveChat và Slack.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
via | qua |
customer | khách |
EN Plus, you get first-class, priority support from experts who understand where you’re coming from – and where you’re headed
VI Hơn nữa, bạn còn nhận được sự hỗ trợ ưu tiên hàng đầu từ các chuyên gia hiểu rõ nguồn gốc và hướng đi của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
understand | hiểu |
get | nhận |
you | bạn |
EN Our top priority is to keep customer data safe and secure, so we work hard to protect you from the latest threats
VI Ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là giữ cho dữ liệu của khách hàng an toàn và bảo mật, vì vậy chúng tôi làm việc chăm chỉ để bảo vệ bạn khỏi các mối đe dọa mới nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
data | dữ liệu |
latest | mới |
is | là |
customer | khách hàng |
work | làm việc |
top | hàng đầu |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
threats | mối đe dọa |
to | đầu |
you | bạn |
Zobrazuje sa 32 z 32 prekladov