EN English–Japanese Japanese–English
EN English–Japanese Japanese–English
VI Tiếng Anh?Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh
EN JAS - Japanese Organic Regulation
VI JAS - Quy định về Hữu cơ Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
regulation | quy định |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
system | hệ thống |
by | theo |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN JAS - Japanese Organic Regulation - Certifications
VI JAS - Quy định về Hữu cơ Nhật Bản - Certifications
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
regulation | quy định |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN When it was first released, NieR Re[in]carnation was only attractive in terms of creative gameplay and beautiful graphics because the game only supported Japanese
VI Lúc mới được ra mắt thì NieR Re[in]carnation chỉ hấp dẫn về khoản lối chơi sáng tạo và đồ họa đẹp bởi trò chơi chỉ hỗ trợ tiếng Nhật
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
was | được |
when | thì |
game | trò chơi |
EN Ms Naomi Kitahara, a Japanese national, has officially taken up duty as the UNFPA Representative in Viet Nam on 1 September 2019.
VI Bà Naomi Kitahara, quốc tịch Nhật Bản, đã chính thức nhiệm kỳ làm Trưởng đại diện UNFPA tại Việt Nam từ ngày 1/9/2019.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
has | là |
viet | việt |
nam | nam |
a | làm |
on | ngày |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN See the publication details on the official FISC website (in Japanese) for more information.
VI Xem thông tin chi tiết về ấn bản (bằng tiếng Nhật) trên trang web chính thức của FISC để biết thêm thông tin.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
see | xem |
official | chính thức |
information | thông tin |
details | chi tiết |
on | trên |
more | thêm |
EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?
VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
help | giúp |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
security | bảo mật |
and | như |
EN Amazon Web Services: Risk and Compliance Whitepaper (Japanese)
VI Amazon Web Services: Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về rủi ro và tuân thủ (tiếng Nhật)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
risk | rủi ro |
EN JAS - Japanese Organic Regulation
VI JAS - Quy định về Hữu cơ Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
regulation | quy định |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Financial Results for Third Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 3 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN Bourbon, Scotch, Irish, Tennessee, Canadian, Japanese,… Neat, on the rocks,..
VI các quán bar này có tất cả những gì bạn cần, với bầu không khí và không gian độc đáo, có-một-không-hai
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.
VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
is | được |
and | và |
game | trò chơi |
EN SMBCCF is the leading consumer finance company in the Japanese market with more than 900 branches nationwide
VI SMBCCF là công ty tài chính tiêu dùng dẫn đầu thị trường Nhật Bản với hơn 900 chi nhánh trên toàn quốc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
leading | chính |
finance | tài chính |
company | công ty |
market | thị trường |
the | trường |
with | với |
more | hơn |
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN Financial Results for the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN About Australian Dollar / Japanese Yen
VI Giới thiệu về Đô la Úc/Yên Nhật
EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions
VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính và ngân hàng Nhật Bản
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
and | các |
for | cho |
EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above
VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên
EN 5 beauty tricks a Japanese woman would give you
VI 5 bí quyết làm đẹp mà phụ nữ Nhật Bản sẽ cung cấp cho bạn
EN The Japanese are known for having a flawless skin
VI Phụ nữ Nhật Bản được biết đến là có làn da hoàn mỹ
EN Unlike Western women, Japanese women know from an early age that they must take care of their health
VI Không giống như phụ nữ phương Tây, phụ nữ Nhật Bản sớm biết rằng họ phải chăm sóc sức khỏe của mình
EN In the case of Japanese women, a balanced diet is a reality.
VI Trong trường hợp của phụ nữ Nhật Bản, một chế độ ăn uống cân bằng là một thực tế.
EN One of the Japanese customs that help them to have beautiful skin is the daily cleaning. Even when they don't wear makeup or leave the house, women usually wash their face at least twice a day.
VI Một trong những phong tục Nhật Bản giúp họ có làn da đẹp là dọn dẹp hàng ngày. Ngay cả khi không trang điểm hoặc ra khỏi nhà, phụ nữ vẫn thường rửa mặt ít nhất hai lần một ngày.
EN Another trick that the Japanese have adopted for some time is the facial massage
VI Một thủ thuật khác mà phụ nữ Nhật Bản đã áp dụng trong một thời gian là massage mặt
EN Although they are adept at various natural methods — food and massage, for example — Japanese women also use everyday cosmetics
VI Mặc dù họ rất giỏi trong việc phương pháp khác nhau tự nhiên - thực phẩm và xoa bóp, ví dụ - người phụ nữ Nhật Bản cũng sử dụng mỹ phẩm hàng ngày
EN In addition to researching what they want to use, Japanese women respect the order in which each product is used
VI Ngoài việc nghiên cứu những gì họ muốn sử dụng, các công ty Nhật Bản tôn trọng trật tự sử dụng của từng sản phẩm
EN Discover Japanese cultural values
VI Những cách khác nhau để nói "Không có chi" trong tiếng Nhật
EN Tips for Learning Japanese on Your Own
VI Lời khuyên cho việc học tiếng Nhật một mình
EN SEO and Marketing specialist, traveler, self-taught and writer. He loves musical instruments, games, the internet and Japanese culture.
VI Chuyên gia về SEO và Tiếp thị, khách du lịch, tự học và nhà văn. Yêu thích nhạc cụ, trò chơi, internet và văn hóa Nhật Bản.
EN CO-WELL’s Offshore service is delivered by a team of Japanese-Vietnamese professionals who are high-qualified and experienced in designing, programming and communicating
VI Dịch vụ offshore tại CO-WELL được phát triển bởi một đội ngũ kĩ sư Nhật – Việt giàu kinh nghiệm, năng lực thiết kế tốt, khả năng ngôn ngữ cao và kĩ năng tương tác tốt
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov