EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
system | hệ thống |
by | theo |
EN Managed AWS Landing Zone (MALz) [feature of AWS Managed Services]
VI Vùng đích AWS được quản lý (MALz) [tính năng của AWS Managed Services]
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
feature | tính năng |
of | của |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.
VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
good | tốt |
modern | hiện đại |
top | hàng đầu |
they | chúng |
chain | chuỗi |
minh | minh |
we | chúng tôi |
choice | chọn |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 3 VIOFFICE BUILDING NGUYEN SON HA
VI Văn phòng cho thuê Quận 3 VIOFFICE BUILDING Nguyễn Sơn Hà
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 1 VIOFFICE BUILDING Dien Bien Phu
VI Văn phòng cho thuê Quận 1 VIOFFICE BUILDING Điện Biên Phủ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT BINH THANH VIOFFICE BUILDING BACH DANG
VI Văn phòng cho thuê Quận Bình Thạnh VIOFFICE BUILDING Bình Thạnh
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 5 VIOFFICE BUILDING TRAN PHU
VI Văn phòng cho thuê Quận 5 VIOFFICE BUILDING Trần Phú
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE BUILDING Khanh Hoi
VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE BUILDING Khánh Hội
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
office | văn phòng |
EN OFFICE FOR LEASE IN DISTRICT 4 VIOFFICE BUILDING Nguyen Khoai
VI Văn phòng cho thuê Quận 4 VIOFFICE BUILDING Nguyễn Khoái
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
for | cho |
office | văn phòng |
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
site | trang |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided is strictly managed in accordance with the privacy policy set by Intelix.
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
is | được |
provided | cung cấp |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | riêng |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
function | hàm |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN However, AWS Lambda will publish curated base images for all supported runtimes that are based on the Lambda managed environment
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
however | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models
VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình machine learning
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
building | xây dựng |
deploying | triển khai |
models | mô hình |
and | các |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN The farm has to be managed according to the organic regulations without genetically modified organisms (GMO) and synthetics.
VI Nông trại phải được quản lý theo các quy định hữu cơ mà không sử dụng các sinh vật biến đổi gen (GMO) và chất tổng hợp.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
regulations | quy định |
be | được |
the | không |
to | đổi |
and | các |
EN Integration with an external WMS (Speed) managed by Bolloré in African countries
VI Tích hợp Odoo với phần mềm quản lý kho vận (WHS - Speed), cung cấp bởi một bên thứ ba Bolloré, nhà cung cấp này hoạt động khá mạnh mẽ trong lĩnh vực kho vận ở các quốc gia ở Phi Châu
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
integration | tích hợp |
in | trong |
countries | quốc gia |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Remote digital monitoring helps us immediately identify minor problems that can be managed by our local maintenace partners and on-the-ground teams
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
helps | giúp |
identify | xác định |
teams | nhóm |
be | được |
on | trên |
our | chúng tôi |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
function | hàm |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN However, AWS Lambda will publish curated base images for all supported runtimes that are based on the Lambda managed environment
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
however | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
Angličtina | Vietnamčina |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN Fully managed Kubernetes service
VI Dịch vụ Kubernetes được quản lý toàn phần
Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov