Preložiť "better flow" do Vietnamčina

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov frázy "better flow" z Angličtina do Vietnamčina

Preklady výrazu better flow

"better flow" v Angličtina možno preložiť do nasledujúcich Vietnamčina slov/fráz:

better bạn cho các của của chúng tôi dịch vụ hơn khác không sử dụng thêm trên tốt tốt hơn về với đến để
flow bạn

Preklad Angličtina do Vietnamčina z better flow

Angličtina
Vietnamčina

EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs

VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm làm mát càng thấp

Angličtina Vietnamčina
lower thấp
costs phí
more tăng

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

Angličtina Vietnamčina
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.

VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
help giúp
we chúng tôi
provide cho
better tốt hơn
you bạn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

Angličtina Vietnamčina
up lên
play chơi
unlock mở khóa
skills kỹ năng
more hơn

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

Angličtina Vietnamčina
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.

VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.

Angličtina Vietnamčina
page trang
fit phù hợp
needs nhu cầu
this này
your của bạn
you bạn

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

Angličtina Vietnamčina
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

Angličtina Vietnamčina
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

Angličtina Vietnamčina
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better

VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn sống tốt hơn

Angličtina Vietnamčina
feel cảm thấy
live sống
when khi
to hơn
better tốt hơn
is được
you những

EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.

VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.

Angličtina Vietnamčina
faster nhanh
times thời gian
search tìm kiếm
optimization tối ưu hóa
conversion chuyển đổi
better tốt hơn
user dùng
higher cao hơn
and với

EN Control the flow of data in and out of your organization.

VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào ra khỏi tổ chức của bạn.

Angličtina Vietnamčina
control kiểm soát
data dữ liệu
organization tổ chức
out ra
and
your của bạn
in vào
the của

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

Angličtina Vietnamčina
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.

VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.

Angličtina Vietnamčina
move di chuyển
home nhà
your
the không

EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster

VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn

Angličtina Vietnamčina
you bạn
faster nhanh

EN That means we have low-flow toilets and faucets

VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi có nhà vệ sinh vòi nước lưu lượng thấp

Angličtina Vietnamčina
means có nghĩa
low thấp
we chúng tôi

EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you

VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn

Angličtina Vietnamčina
or hoặc
help giúp
reduce giảm
if nếu
option chọn
solar mặt trời
your bạn

EN Install low-flow showerheads and faucets.

VI Lắp đặt vòi sen vòi nước có lưu lượng thấp.

Angličtina Vietnamčina
low thấp

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

Angličtina Vietnamčina
higher cao
value giá
or hoặc

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

Angličtina Vietnamčina
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN This feature will allow you to perform movements in your images. Some of the motion elements you can use in the Flow feature are:

VI Tính năng này sẽ cho phép bạn thực hiện các chuyển động trong hình ảnh của mình. Một số các yếu tố chuyển động bạn có thể dùng trong tính năng Flow như:

Angličtina Vietnamčina
feature tính năng
allow cho phép
perform thực hiện
in trong
images hình ảnh
use dùng
of của
your bạn

EN Players will follow the protagonist?s message flow, consider, and make decisions that each bring different results

VI Người chơi sẽ dõi theo dòng tin nhắn của nhân vật chính, cân nhắc lựa chọn giữa những quyết định mà mỗi quyết định đều mang tới những kết quả khác nhau

Angličtina Vietnamčina
follow theo
message tin nhắn
consider cân nhắc
decisions quyết định
each mỗi
players người chơi
different khác nhau

EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.

VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền trì hoãn việc xử lý.

Angličtina Vietnamčina
organizations tổ chức
exchange giao dịch
with bằng
fees phí giao dịch
to tiền
the này
and các

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

Angličtina Vietnamčina
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

Angličtina Vietnamčina
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs

VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản

Angličtina Vietnamčina
or hoặc
on trên

EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster

VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn

Angličtina Vietnamčina
you bạn
faster nhanh

EN Through them, our company profits flow into social projects and organisations in the fields of research, health, education and society

VI Thông qua quỹ này, lợi nhuận công ty chúng tôi chảy vào các dự án tổ chức xã hội trong các lĩnh vực nghiên cứu, sức khỏe, giáo dục xã hội

Angličtina Vietnamčina
company công ty
research nghiên cứu
health sức khỏe
education giáo dục
our chúng tôi
projects dự án
in trong
and
through qua

EN To be able to identify these sources nonetheless, further parameters are factored into the calculations performed in the cloud, such as data about traffic flow and congestion

VI Để có thể xác định các nguồn này, cần đưa thêm các nguồn thông số vào phân tích trên đám mây, chẳng hạn như dữ liệu về lưu lượng tắc nghẽn giao thông

Angličtina Vietnamčina
identify xác định
sources nguồn
cloud mây
data dữ liệu
and
the này
as như
to thêm

EN Pronunciation: The flow in the rhythmic group

VI Phát âm: sự nối âm trong nhóm tiết điệu

Angličtina Vietnamčina
group nhóm
in trong

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

Angličtina Vietnamčina
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN People who have had a stroke or other condition that affects blood flow to the brain are at higher risk of severe COVID-19

VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người đã từng bị đột quỵ hoặc mắc các bệnh trạng khác làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não

Angličtina Vietnamčina
people người
have
or hoặc
other khác

EN Remove bots and maintain a smooth user flow

VI Loại bỏ bot duy trì tương tác của người dùng

Angličtina Vietnamčina
bots bot
and của
user dùng

EN Unbotify provides the same level of efficacy of CAPTCHA without introducing churn-inducing friction in the user flow.

VI Unbotify có hiệu quả hoạt động tương tự CAPCHA, nhưng không làm người dùng muốn rời bỏ ứng dụng vì bị gián đoạn trong lúc sử dụng ứng dụng.

Angličtina Vietnamčina
without không
in trong
same
user dùng

EN Get a constant flow of quality leads to your website.

VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.

Angličtina Vietnamčina
quality chất lượng
leads khách hàng tiềm năng
get nhận
your của bạn

EN Review particular automation flow’s performance and impact.

VI Xem xét hiệu quả sức ảnh hưởng từ các luồng công việc tự động.

Angličtina Vietnamčina
and các

EN Cash Flow — monitor your profit and loss

VI Dòng tiền mặt — theo dõi lãi lỗ

EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs

VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi chi phí vận chuyển

Angličtina Vietnamčina
name tên
report báo cáo
everything mọi
related liên quan đến
cash tiền
direct trực tiếp
of của

EN Thanks. Twitter will use this info to make your timeline better.

VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.

Angličtina Vietnamčina
twitter twitter
use sử dụng
your của bạn
this này
make bạn
better tốt hơn
will nên

EN You pay what we pay — you won’t find better value

VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn

EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.

VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.

Angličtina Vietnamčina
get nhận
of của
insights thông tin
your bạn
website trang
and
better hơn

EN Which would be better for me, Guru or Pro?

VI Đâu sẽ là gói tốt hơn dành cho tôi, Guru hay Pro?

Angličtina Vietnamčina
me tôi
pro pro
for cho
better tốt hơn

EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

Angličtina Vietnamčina
helping giúp
understand hiểu
in trong

EN Improved video player for better performance

VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn

Angličtina Vietnamčina
video video
performance hiệu suất
better tốt hơn
for hơn

EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns

VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn tác động đến các chiến lược chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số

Angličtina Vietnamčina
leverage tận dụng
big lớn
data dữ liệu
strategies chiến lược
campaigns chiến dịch
better hơn
and các

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

Angličtina Vietnamčina
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions

VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh

Angličtina Vietnamčina
and các
smart thông minh
decisions quyết định
better hơn

EN Better understand your market and competitive landscape

VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn bối cảnh cạnh tranh

Angličtina Vietnamčina
better hơn
understand hiểu
market thị trường
and thị

EN Better understand market demand.

VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.

Angličtina Vietnamčina
better hơn
understand hiểu
market thị trường
demand nhu cầu

Zobrazuje sa 50 z 50 prekladov