ES Los clientes mantienen el control y la propiedad de los datos que eligen almacenar con AWS y también eligen la región geográfica en la que almacenan su contenido
ES Los clientes mantienen el control y la propiedad de los datos que eligen almacenar con AWS y también eligen la región geográfica en la que almacenan su contenido
VI Khách hàng nắm quyền kiểm soát và sở hữu dữ liệu mà họ muốn lưu trữ bằng AWS, đồng thời chọn khu vực địa lý nơi lưu trữ nội dung
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
control | kiểm soát |
almacenar | lưu |
aws | aws |
región | khu vực |
su | hàng |
datos | dữ liệu |
clientes | khách |
propiedad | sở hữu |
que | bằng |
ES ¿Por qué los clientes de todo el mundo eligen ecoligo?
VI Tại sao khách hàng trên toàn cầu chọn ecoligo?
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
qué | tại sao |
mundo | toàn cầu |
ecoligo | ecoligo |
de | trên |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
ES Almacenamiento: los clientes eligen las regiones en las que se almacenará el contenido de sus clientes
VI Lưu trữ: Khách hàng chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung khách hàng của họ
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
almacenamiento | lưu |
el | các |
clientes | khách |
ES Seguridad: los clientes eligen cómo se protege el contenido de sus clientes
VI Bảo mật: Khách hàng chọn cách bảo mật nội dung khách hàng của mình
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
seguridad | bảo mật |
clientes | khách |
los | của |
ES En los contratos con sus clientes, AWS asume compromisos específicos de seguridad y privacidad que se aplican ampliamente al contenido de los clientes en cada región que eligen para almacenar sus datos
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
región | khu vực |
almacenar | lưu |
en | trong |
seguridad | bảo mật |
y | của |
con | với |
clientes | khách |
privacidad | riêng |
cada | mỗi |
los | các |
para | cho |
ES Los clientes de AWS eligen las regiones en las que se almacenará el contenido
VI Khách hàng của AWS chọn (các) khu vực sẽ lưu trữ nội dung của họ
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
regiones | khu vực |
el | các |
clientes | khách |
ES Empresas de todo el mundo eligen Zoom
VI Nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
todo | nhiều |
mundo | toàn cầu |
de | trên |
ES de las 100 principales universidades del mundo eligen Zoom
VI trong số 100 trường đại học hàng đầu toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
las | họ |
mundo | toàn cầu |
de | trong |
ES De los 10 bancos más grandes de Estados Unidos eligen Zoom
VI Trong số 10 ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
ES de los 10 principales hospitales de Estados Unidos eligen Zoom
VI trong số 10 bệnh viện hàng đầu Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
ES de las 10 principales empresas farmacéuticas del mundo eligen Zoom
VI trong số 10 công ty dược phẩm hàng đầu toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empresas | công ty |
mundo | toàn cầu |
de | trong |
ES de los 10 minoristas más grandes de Estados Unidos eligen Zoom
VI trong số 10 nhà bán lẻ lớn nhất Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
los | nhà |
ES En su lugar, usted y Zoom eligen que todas las Disputas se resuelvan mediante arbitraje en virtud de este Acuerdo de arbitraje, excepto en los casos que se especifican en la Sección 27.2 anterior
VI Thay vào đó, bạn và Zoom lựa chọn giải quyết tất cả các Tranh chấp bằng thủ tục trọng tài theo Thỏa thuận trọng tài này, ngoại trừ như được quy định trong Phần 27.2 ở trên
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
todas | tất cả các |
su | và |
ES Empresas de todo el mundo eligen Zoom
VI Nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
todo | nhiều |
mundo | toàn cầu |
de | trên |
ES de las 100 principales universidades del mundo eligen Zoom
VI trong số 100 trường đại học hàng đầu toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
las | họ |
mundo | toàn cầu |
de | trong |
ES De los 10 bancos más grandes de Estados Unidos eligen Zoom
VI Trong số 10 ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
ES de los 10 principales hospitales de Estados Unidos eligen Zoom
VI trong số 10 bệnh viện hàng đầu Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
ES de las 10 principales empresas farmacéuticas del mundo eligen Zoom
VI trong số 10 công ty dược phẩm hàng đầu toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empresas | công ty |
mundo | toàn cầu |
de | trong |
ES de los 10 minoristas más grandes de Estados Unidos eligen Zoom
VI trong số 10 nhà bán lẻ lớn nhất Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
los | nhà |
ES Empresas de todo el mundo eligen Zoom
VI Nhiều doanh nghiệp trên toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
todo | nhiều |
mundo | toàn cầu |
de | trên |
ES de las 100 principales universidades del mundo eligen Zoom
VI trong số 100 trường đại học hàng đầu toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
las | họ |
mundo | toàn cầu |
de | trong |
ES De los 10 bancos más grandes de Estados Unidos eligen Zoom
VI Trong số 10 ngân hàng lớn nhất Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
ES de los 10 principales hospitales de Estados Unidos eligen Zoom
VI trong số 10 bệnh viện hàng đầu Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
ES de las 10 principales empresas farmacéuticas del mundo eligen Zoom
VI trong số 10 công ty dược phẩm hàng đầu toàn cầu chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
empresas | công ty |
mundo | toàn cầu |
de | trong |
ES de los 10 minoristas más grandes de Estados Unidos eligen Zoom
VI trong số 10 nhà bán lẻ lớn nhất Hoa Kỳ chọn Zoom
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
de | trong |
los | nhà |
ES Sociedad anónima de tipo S Sociedades anónimas que eligen traspasar los ingresos, pérdidas, deducciones y créditos corporativos a través de sus accionistas para propósitos de los impuestos federales
VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ và tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
ingresos | thu nhập |
federales | liên bang |
impuestos | thuế |
ES Razones por las que otros socios eligen GetResponse
VI Lý do mà các đối tác khác chọn GetResponse
ස්පාඤ්ඤ | වියට්නාම |
---|---|
otros | khác |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 27 පෙන්වමින්