EN Combine multiple PDFs and images into one
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN This example makes use of further parameters to preselect options
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
options | tùy chọn |
to | các |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your video to the OGV format with this free online video converter and optionally change quality parameters. Fully compatible with the HTML5 specification.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng OGV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này và tùy chọn thay đổi các thông số chất lượng. Hoàn toàn tương thích với thông số của HTML5.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
change | thay đổi |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Convert your video to the Android format with this free online file converter. Set optional parameters to refine the conversion process.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng cho thiết bị Android với trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này. Đặt tham số tùy chọn để nâng cao chất lượng trong quá trình chuyển đổi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
video | video |
android | android |
online | trực tuyến |
file | file |
process | quá trình |
set | lượng |
your | của bạn |
conversion | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert your video to the OGV format with this free online video converter and optionally change quality parameters. Fully compatible with the HTML5 specification.
VI Chuyển đổi video của bạn sang định dạng OGV bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này và tùy chọn thay đổi các thông số chất lượng. Hoàn toàn tương thích với thông số của HTML5.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
video | video |
online | trực tuyến |
quality | chất lượng |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
change | thay đổi |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN This example makes use of further parameters to preselect options
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
this | này |
options | tùy chọn |
to | các |
EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.
VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
environmental | môi trường |
and | các |
EN To be able to identify these sources nonetheless, further parameters are factored into the calculations performed in the cloud, such as data about traffic flow and congestion
VI Để có thể xác định các nguồn này, cần đưa thêm các nguồn thông số vào phân tích trên đám mây, chẳng hạn như dữ liệu về lưu lượng và tắc nghẽn giao thông
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identify | xác định |
sources | nguồn |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
and | và |
the | này |
as | như |
to | thêm |
EN Discover the most popular domains with customized parameters
VI Khám phá những tên miền phổ biến nhất với các tham số tùy chỉnh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
popular | phổ biến |
with | với |
the | những |
domains | miền |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads, read our article Track a collections ad.
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
ads | quảng cáo |
our | chúng tôi |
EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads read our article Track a collections ad
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
ads | quảng cáo |
our | chúng tôi |
EN You are able to build reports based on 8 types of events and 27 additional parameters by individual products or shopping carts
VI Bạn có thể tạo báo cáo dựa trên 8 loại sự kiện và 27 tham số khác cho từng sản phẩm hoặc giỏ hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
reports | báo cáo |
based | dựa trên |
types | loại |
events | sự kiện |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
you | bạn |
on | trên |
to | cho |
EN Additional parameters supplementing trading reports in greater detail
VI Các tham số bổ sung giúp tăng độ chi tiết của báo cáo
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
additional | bổ sung |
reports | báo cáo |
detail | chi tiết |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
EN Tracking Multiple Devices and Locations or Devices in Semrush manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Tracking Multiple Devices and Locations or Devices in Semrush hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN One product, multiple use case scenarios
VI Một công cụ đa chức năng
EN Lessons are available in various contents formats and through multiple language acquisition tools.
VI Các bài học có sẵn với nhiều định dạng khác nhau và linh hoạt về chuyển đổi ngôn ngữ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
available | có sẵn |
various | khác nhau |
multiple | nhiều |
and | các |
in | với |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN Q: Can I use the same Amazon EFS file system across multiple functions, containers, and instances?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
multiple | nhiều |
functions | hàm |
and | tôi |
use | sử dụng |
across | trên |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්